Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng và Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng và các thông tin khác của trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
Mã trường: DDF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 38138 | Nguyễn Thanh Hải | 25/07/1996 | A1 | 24.5 |
2 | 38505 | Phan Công Thành | 25/02/1996 | A1 | 23.75 |
3 | 38687 | Trần Thị Ngọc Tuyết | 26/07/1996 | A1 | 23.75 |
4 | 38550 | Trần Đàm Quang Thông | 19/04/1994 | A1 | 23.5 |
5 | 38564 | Trần Thị Thúy | 13/12/1996 | A1 | 22.75 |
6 | 38394 | Lê Thị Yến Nhi | 12/04/1996 | A1 | 22.75 |
7 | 38536 | Phạm Trần Nhật Thi | 21/01/1996 | A1 | 22 |
8 | 38680 | Trịnh Trung Trực | 06/11/1996 | A1 | 21.75 |
9 | 38329 | Trần Thị Hương Mơ | 16/05/1996 | A1 | 21.5 |
10 | 38228 | Trương Thu Hương | 13/10/1996 | A1 | 21.5 |
11 | 41467 | Nguyễn Hữu Thanh Minh | 12/06/1996 | D1 | 24.5 |
12 | 42623 | Hoàng Thị Quỳnh Phương | 12/01/1996 | D1 | 24 |
13 | 41699 | Lê Nguyễn Hà Ngân | 09/05/1996 | D1 | 24 |
14 | 44576 | Nguyễn Trần Trung | 27/07/1996 | D1 | 24 |
15 | 44650 | Trần Thị Ngọc Tuyết | 26/07/1996 | D1 | 24 |
16 | 42137 | Trương Võ Uyên Nhi | 24/07/1996 | D1 | 23.75 |
17 | 40806 | Trịnh Lam Khuê | 13/10/1996 | D1 | 23.5 |
18 | 41995 | Lê Thị Thanh Nhàn | 28/12/1996 | D1 | 23.5 |
19 | 43226 | Nguyễn Thị Hiền Thảo | 18/02/1996 | D1 | 23.5 |
20 | 43142 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 24/10/1996 | D1 | 23.25 |
21 | 45300 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | 03/03/1996 | D2 | 19.5 |
22 | 45302 | Nguyễn Hoàng Quân | 27/03/1996 | D2 | 15.25 |
23 | 45304 | Nguyễn Văn Thành | 03/01/1994 | D2 | 13.25 |
24 | 45305 | Phạm Thị Thu Trang | 18/09/1995 | D2 | 12 |
25 | 45301 | Hồ Vân Khánh | 02/09/1996 | D2 | 11.75 |
26 | 45311 | Giang Kiết Bình | 23/11/1996 | D3 | 19 |
27 | 45315 | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | 24/01/1996 | D3 | 18.5 |
28 | 45307 | Tôn Nữ Nhật Anh | 15/07/1996 | D3 | 18 |
29 | 45320 | Phạm Lê Huy Khánh | 30/05/1996 | D3 | 18 |
30 | 45323 | Lê Thị Khánh Linh | 15/06/1996 | D3 | 17.75 |
31 | 45338 | Đoàn Thị Tâm | 20/02/1994 | D3 | 16.75 |
32 | 45348 | Nguyễn Tường Vy | 29/04/1996 | D3 | 16.75 |
33 | 45308 | Tạ Thị ánh | 28/02/1996 | D3 | 16.5 |
34 | 45339 | Vương Tú Thanh | 26/02/1996 | D3 | 16.25 |
35 | 45347 | Bùi Anh Văn | 02/04/1996 | D3 | 16.25 |
36 | 45359 | Nguyễn Thị Ngọc Thư | 04/11/1996 | D4 | 15.5 |
37 | 45357 | Nguyễn Trần Phương Thảo | 06/03/1996 | D4 | 14.5 |
38 | 45362 | Dư Quang Vũ | 08/08/1996 | D4 | 13 |
39 | 45356 | Hồ Thị Hồng Nhung | 18/02/1996 | D4 | 12.5 |
40 | 42001 | Võ Thị Thanh Nhàn | 14/03/1996 | D4 | 11.5 |
41 | 45350 | Nguyễn Cao Trọng Ân | 10/06/1994 | D4 | 11 |
42 | 45353 | Thạch Mỹ Kỳ | 24/04/1996 | D4 | 10.75 |
43 | 45351 | Hà Trần Dương Huy | 17/03/1996 | D4 | 10.5 |
44 | 45361 | Thái Hoài Thanh Trúc | 06/11/1996 | D4 | 10.25 |
45 | 45360 | Lê Thị Trang | 06/07/1996 | D4 | 9.5 |
46 | 45380 | Nguyễn Hà Hải Ngọc | 13/02/1996 | D6 | 21.25 |
47 | 45390 | Dương Thị Nguyên Thảo | 01/07/1996 | D6 | 21 |
48 | 45389 | Huỳnh Ân Thiên Thảo | 04/04/1996 | D6 | 19.75 |
49 | 45404 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 12/01/1996 | D6 | 19.5 |
50 | 45368 | Lê Tuấn Đạt | 29/02/1996 | D6 | 19.25 |
51 | 45393 | Mai Thị ý Thiên | 28/02/1996 | D6 | 18.75 |
52 | 45369 | Nguyễn Tôn Ti Gôn | 04/11/1991 | D6 | 18.25 |
53 | 45363 | Nguyễn Hữu Nguyên Anh | 04/11/1996 | D6 | 17.25 |
54 | 45398 | Phan Nguyễn Anh Thư | 22/10/1996 | D6 | 17 |
55 | 45381 | Nguyễn Trần Thị Bích Ngọc | 19/11/1996 | D6 | 16.75 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng.