Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế và Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế và các thông tin khác của trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
Mã trường: DHF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 72441 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | 25/12/1996 | D1 | 24.75 |
2 | 72256 | Nguyễn Bùi Thùy Minh | 16/02/1996 | D1 | 24.25 |
3 | 70894 | Ngô Thị Liên Hương | 17/01/1996 | D1 | 23.75 |
4 | 71062 | Nguyễn Thị Bửu Nhi | 28/10/1996 | D1 | 23.75 |
5 | 71280 | Huyền Tôn Nữ Quý Trân | 30/01/1996 | D1 | 23.5 |
6 | 74337 | Lê Minh Trí | 18/07/1996 | D1 | 23.25 |
7 | 72261 | Đặng Phan Bình Minh | 14/11/1996 | D1 | 22.75 |
8 | 71329 | Nguyễn Thị Vân Uyên | 02/02/1996 | D1 | 22.75 |
9 | 70879 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 26/02/1996 | D1 | 22.5 |
10 | 70928 | Hoàng Thị Hồng Linh | 16/02/1996 | D1 | 22.5 |
11 | 77211 | Trần Thị Mỹ Linh | 04/11/1996 | D2 | 21.25 |
12 | 77238 | Lê Thái Cẩm Trang | 14/05/1996 | D3 | 22.5 |
13 | 77235 | Hà Nguyễn Thị Thanh Tâm | 11/02/1996 | D3 | 21.25 |
14 | 77232 | Chế Thị Thiên Nhã | 16/06/1996 | D3 | 20.75 |
15 | 77242 | Giáp Quang Hưng | 21/08/1996 | D3 | 20.25 |
16 | 77254 | Võ Lương Hoài Thanh | 02/10/1996 | D3 | 19 |
17 | 77233 | Phạm Thị Uyên Nhi | 15/11/1996 | D3 | 18.75 |
18 | 77228 | Võ Nguyễn Hải Đăng | 12/07/1996 | D3 | 18.25 |
19 | 77236 | Nguyễn Văn Tâm | 11/12/1996 | D3 | 18.25 |
20 | 77241 | Hoàng Thị Thùy Dung | 11/07/1996 | D3 | 16.75 |
21 | 77240 | Thái Quang Duy Bình | 31/08/1996 | D3 | 16 |
22 | 77289 | Nguyễn Thị Phương Trâm | 18/07/1995 | D4 | 9.75 |
23 | 77288 | Phan Văn Lợi | 18/12/1995 | D4 | 9.25 |
24 | 77286 | Trương Đức Quốc Bảo | 17/07/1995 | D4 | 8.5 |
25 | 77285 | Võ Văn Nhựt | 12/12/1993 | D4 | 7 |
26 | 77284 | Nguyễn Mãnh | 16/09/1995 | D4 | 6.25 |
27 | 77287 | Võ Văn Chí | 15/06/1996 | D4 | 6 |
28 | 77312 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 27/03/1996 | D6 | 21 |
29 | 77330 | Nguyễn Đức Thịnh | 05/05/1996 | D6 | 18.75 |
30 | 77333 | Trần Ngọc Quỳnh Trang | 08/09/1996 | D6 | 18.75 |
31 | 77326 | Lê Thị Thảo | 02/03/1996 | D6 | 18.75 |
32 | 77309 | Nguyễn Thị Mỹ Nhàn | 20/04/1996 | D6 | 18.5 |
33 | 77315 | Lê Sĩ Anh Phú | 21/11/1996 | D6 | 18.25 |
34 | 77325 | Trần Ngọc Đan Thanh | 12/10/1996 | D6 | 17.75 |
35 | 77297 | Nguyễn Xuân Quỳnh Chi | 02/05/1996 | D6 | 17.25 |
36 | 77295 | Hoàng Thị Ngọc Bích | 27/12/1995 | D6 | 17 |
37 | 77338 | Ngô Trang Nhã Uyên | 30/04/1996 | D6 | 17 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế.