Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội và Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội và các thông tin khác của trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Mã trường: QHF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 4891 | Đặng Minh Tâm | 12/06/1996 | D1 | 26.25 |
2 | 6556 | Hoàng Thị Hải Yến | 06/01/1996 | D1 | 26.25 |
3 | 1814 | Đinh Thu Hiền | 21/03/1996 | D1 | 26 |
4 | 6341 | Bùi Thị Khánh Vân | 20/11/1996 | D1 | 26 |
5 | 6039 | Đoàn Thị Trà | 23/07/1996 | D1 | 25.5 |
6 | 7627 | Nguyễn Thị Thuỳ Vân | 16/08/1996 | D1 | 25.5 |
7 | 1859 | Nguyễn Thị Hiền | 05/04/1996 | D1 | 25.25 |
8 | 7415 | Nguyễn Lan Hương | 07/05/1996 | D1 | 25.25 |
9 | 7466 | Phan Thị Như Mai | 17/10/1996 | D1 | 25.25 |
10 | 7501 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 22/10/1996 | D1 | 25.25 |
11 | 6624 | Đàm Quỳnh Anh | 26/08/1996 | D2 | 24.75 |
12 | 6687 | Hồ Thu Nga | 08/10/1995 | D2 | 24.25 |
13 | 8292 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 13/12/1996 | D2 | 23.75 |
14 | 6693 | Đinh Thị Nhinh | 23/12/1996 | D2 | 23.25 |
15 | 8290 | Phạm Thành Đạt | 06/06/1996 | D2 | 23.25 |
16 | 6631 | Trần Thị ánh | 24/11/1996 | D2 | 23 |
17 | 6633 | Trần Lan Chi | 06/08/1996 | D2 | 23 |
18 | 6650 | Phạm Thị Ngọc Hà | 08/11/1996 | D2 | 23 |
19 | 8295 | Trịnh Thị Minh Hằng | 12/12/1996 | D2 | 23 |
20 | 6683 | Nguyễn Thị Huyền Mi | 18/12/1995 | D2 | 22.75 |
21 | 6782 | Trương Thị Khánh Hòa | 02/11/1996 | D3 | 25.25 |
22 | 6853 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 10/01/1996 | D3 | 24 |
23 | 6869 | Hà Quỳnh Phương | 31/10/1996 | D3 | 24 |
24 | 6766 | Nguyễn Đặng Vân Giang | 02/12/1996 | D3 | 23.75 |
25 | 6824 | Nguyễn Diệu Linh | 30/04/1996 | D3 | 23.5 |
26 | 6858 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12/09/1996 | D3 | 23.5 |
27 | 6905 | Nguyễn Thủy Tiên | 06/07/1996 | D3 | 23.5 |
28 | 8340 | Hoàng Bích Ngọc | 29/09/1996 | D3 | 23.5 |
29 | 6810 | Phạm Tùng Lâm | 24/09/1996 | D3 | 23 |
30 | 6902 | Đào Anh Thư | 18/01/1996 | D3 | 23 |
31 | 6980 | Phan Hoàng Diệu Linh | 03/11/1996 | D4 | 24.25 |
32 | 7000 | Nguyễn Mai Phương | 05/10/1996 | D4 | 24 |
33 | 7020 | Bùi Đắc Anh Thư | 01/11/1996 | D4 | 24 |
34 | 7018 | Nguyễn Thu Thủy | 24/06/1996 | D4 | 23.5 |
35 | 8396 | Bùi Đàm Hương Vy | 31/01/1996 | D4 | 23.5 |
36 | 6979 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 20/07/1996 | D4 | 23 |
37 | 6988 | Nguyễn Thị Phương Mai | 28/09/1996 | D4 | 23 |
38 | 6965 | Phạm Thị Hoài | 20/08/1996 | D4 | 22.75 |
39 | 6974 | Nguyễn Ngọc Liên | 22/04/1996 | D4 | 22.75 |
40 | 7002 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 04/06/1996 | D4 | 22.5 |
41 | 7066 | Lê Hồng Mỹ | 10/03/1996 | D5 | 24.5 |
42 | 7053 | Nguyễn Thế Hoàng | 31/03/1996 | D5 | 24.25 |
43 | 7062 | Đào Hương Ly | 11/01/1996 | D5 | 24 |
44 | 7057 | Nguyễn Khánh Linh | 11/07/1995 | D5 | 23.5 |
45 | 7070 | Phan Cẩm Nhi | 02/06/1996 | D5 | 23.25 |
46 | 7055 | Đào Mai Hương | 30/07/1996 | D5 | 23 |
47 | 7056 | Đặng Lê Nhật Linh | 09/02/1996 | D5 | 22.75 |
48 | 7074 | Nguyễn Thị Anh Thi | 24/02/1996 | D5 | 22.75 |
49 | 7058 | Nguyễn Thanh Tùng Linh | 11/03/1996 | D5 | 22.5 |
50 | 7051 | Trần Thanh Hiền | 28/01/1996 | D5 | 22.25 |
51 | 7136 | Nguyễn Thảo My | 02/07/1996 | D6 | 24.25 |
52 | 7170 | Hoàng Thùy Trang | 07/11/1996 | D6 | 24 |
53 | 7096 | Trần Nguyệt Hương Giang | 10/09/1996 | D6 | 23 |
54 | 7161 | Hoàng Thanh Thủy | 16/04/1996 | D6 | 23 |
55 | 7145 | Quách Yến Nhi | 21/03/1996 | D6 | 22.25 |
56 | 7133 | Phan Hà Minh | 22/08/1996 | D6 | 21.75 |
57 | 7167 | Đào Mạnh Toàn | 31/05/1996 | D6 | 21.75 |
58 | 7169 | Hoàng Thu Trang | 23/03/1996 | D6 | 21.75 |
59 | 7111 | Trần Hoàng Khanh | 22/09/1996 | D6 | 21.5 |
60 | 7132 | Cao Nhật Minh | 02/08/1996 | D6 | 21.25 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội.