Xem danh sách thủ khoa của trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Bắc ) chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Bắc ) và Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Bắc ) và các thông tin khác của trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Bắc )
Mã trường: NTH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 2519 | Phạm Đức Toàn | 31/07/1996 | A | 29.25 |
2 | 1628 | Nguyễn Quyết Thắng | 17/09/1996 | A | 29 |
3 | 691 | Hoàng Văn Hoạt | 27/04/1996 | A | 28.5 |
4 | 1927 | Lê Minh Tuấn | 01/12/1996 | A | 28.5 |
5 | 2162 | Nguyễn Trần Duy Kiên | 04/12/1996 | A | 28.25 |
6 | 2505 | Phạm Trung Thông | 24/07/1996 | A | 28 |
7 | 2490 | Nguyễn Nhật Tân | 19/05/1996 | A | 28 |
8 | 2470 | Trần Nhật Phong | 07/05/1996 | A | 27.75 |
9 | 2229 | Nguyễn Quốc Đức Thắng | 07/09/1996 | A | 27.5 |
10 | 447 | Ngô Nam Giang | 29/02/1996 | A | 27.5 |
11 | 2590 | Phạm Việt Anh | 29/07/1996 | A1 | 28 |
12 | 3841 | Trần Đức Khánh | 02/09/1996 | A1 | 27.5 |
13 | 3181 | Vũ Ngọc Mai | 19/10/1996 | A1 | 27.5 |
14 | 3614 | Trần Anh Tuấn | 01/12/1996 | A1 | 27 |
15 | 3511 | Lê Khánh Thông | 04/07/1996 | A1 | 27 |
16 | 3230 | Nguyễn Thị Trà My | 27/03/1996 | A1 | 27 |
17 | 3799 | Vũ Anh Tuấn | 26/10/1996 | A1 | 26.75 |
18 | 2589 | Nguyễn Trang Anh | 28/04/1996 | A1 | 26.75 |
19 | 3112 | Vũ Thị Thùy Linh | 17/06/1996 | A1 | 26.75 |
20 | 3239 | Nguyễn Hoàng Nam | 22/11/1996 | A1 | 26.75 |
21 | 7204 | Đặng Thị Thảo Trang | 12/11/1996 | D1 | 26.25 |
22 | 7113 | Nguyễn Thị Tú Linh | 25/02/1996 | D1 | 26 |
23 | 6914 | Dương Hồng Nhung | 02/09/1996 | D1 | 26 |
24 | 7193 | Ngô Thị Hoài Thương | 22/02/1996 | D1 | 26 |
25 | 4370 | Nguyễn Thị Dung | 07/03/1996 | D1 | 25.75 |
26 | 7112 | Hoàng Hồ Khánh Linh | 10/12/1996 | D1 | 25.75 |
27 | 4938 | Nguyễn Ngọc Huyền | 15/12/1996 | D1 | 25.75 |
28 | 5277 | Đinh Hoàng Linh | 30/05/1996 | D1 | 25.75 |
29 | 6172 | Đinh Phương Thảo | 21/09/1996 | D1 | 25.75 |
30 | 3977 | Vũ Hoàng Anh | 29/04/1996 | D1 | 25.75 |
31 | 7286 | Lê Thị Ngà | 21/05/1996 | D2 | 25.75 |
32 | 7314 | Hoàng Thị Hà Anh | 29/03/1996 | D2 | 25.5 |
33 | 7274 | Tô Thị Mai Linh | 30/05/1996 | D2 | 24.75 |
34 | 7316 | Nguyễn Đào Thùy Dương | 27/10/1996 | D2 | 24.5 |
35 | 7242 | Nguyễn Thị Lan Anh | 18/05/1996 | D2 | 24.25 |
36 | 7290 | Nguyễn Thị Nhâm | 26/02/1996 | D2 | 24.25 |
37 | 7273 | Dương Thị Diệu Linh | 30/11/1996 | D2 | 24.25 |
38 | 7244 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 06/08/1996 | D2 | 24 |
39 | 7252 | Nguyễn Thị Thu Hà | 17/08/1996 | D2 | 24 |
40 | 7254 | Trần Thị Thu Hà | 19/09/1996 | D2 | 24 |
41 | 7661 | Phan Thị Minh Nhân | 22/09/1996 | D3 | 25.75 |
42 | 7639 | Trần Thị Mỹ Duyên | 21/11/1996 | D3 | 25.25 |
43 | 7642 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 26/10/1996 | D3 | 25 |
44 | 7546 | Nguyễn Thị Thu | 16/04/1996 | D3 | 24.75 |
45 | 7370 | Hoàng Thị Duyên | 27/12/1996 | D3 | 24.75 |
46 | 7647 | Biện Thị Khánh Huyền | 12/08/1996 | D3 | 24.75 |
47 | 7651 | Lê Hồ Bảo Khánh | 21/09/1996 | D3 | 24.75 |
48 | 7487 | Vũ Thúy Nga | 30/01/1996 | D3 | 24.5 |
49 | 7411 | Nguyễn Thị Mai Hồng | 04/01/1996 | D3 | 24.5 |
50 | 7454 | Trần Thùy Linh | 13/10/1996 | D3 | 24.5 |
51 | 7772 | Trần Thị Hương Thảo | 19/03/1996 | D4 | 25.75 |
52 | 7760 | Trần Mỹ Linh | 23/09/1996 | D4 | 25.5 |
53 | 7768 | Phạm Bích Như Quỳnh | 21/10/1996 | D4 | 25 |
54 | 7753 | Trịnh Thị Nguyệt Hà | 17/05/1996 | D4 | 25 |
55 | 7744 | Nguyễn Hoàng Phương Uyên | 10/04/1996 | D4 | 24.5 |
56 | 7764 | Nguyễn Hương Ly | 13/03/1996 | D4 | 24.25 |
57 | 7776 | Đoàn Thị Ngọc Trang | 13/01/1996 | D4 | 23.75 |
58 | 7670 | Phạm Thị Điệp Anh | 10/11/1996 | D4 | 23.5 |
59 | 7678 | Chu Cẩm Bình | 23/08/1996 | D4 | 23.5 |
60 | 7679 | Cù Xuân Bình | 09/07/1996 | D4 | 23.5 |
61 | 7822 | Cao Tuyết Nhung | 03/11/1996 | D6 | 23.75 |
62 | 7786 | Nguyễn Hương Giang | 23/07/1996 | D6 | 23.5 |
63 | 7805 | Nguyễn Mỹ Linh | 11/11/1996 | D6 | 23.25 |
64 | 7783 | Trần Minh Châu | 15/04/1996 | D6 | 23 |
65 | 7795 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 17/09/1996 | D6 | 22.75 |
66 | 7835 | Nguyễn Hoàng Trúc | 28/11/1996 | D6 | 22.5 |
67 | 7808 | Phạm Thị Thùy Linh | 26/01/1996 | D6 | 21.5 |
68 | 7818 | Trần Thế Nam | 02/07/1996 | D6 | 21.5 |
69 | 7821 | Đặng Hoàng Uyển Nhi | 13/01/1996 | D6 | 21.25 |
70 | 7831 | Nguyễn Quyết Tiến | 09/01/1996 | D6 | 21.25 |
Danh sách thủ khoa Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Bắc ) năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Bắc ).