Xem danh sách thủ khoa của trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Nam) chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Nam) và Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Nam) và các thông tin khác của trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Nam)
Mã trường: NTS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 779 | Đoàn Hữu Thành | 09/04/1996 | A | 28 |
2 | 13 | Lê Tuấn Anh | 08/05/1996 | A | 27.75 |
3 | 305 | Phạm Đức Minh | 30/09/1996 | A | 27.5 |
4 | 806 | Lê Văn Bình An | 02/09/1996 | A | 27.25 |
5 | 409 | Khương Võ Minh Quang | 11/09/1996 | A | 27 |
6 | 138 | Trương Phúc Hải | 18/10/1996 | A | 27 |
7 | 523 | Lê Thị Thanh Thùy | 12/01/1996 | A | 27 |
8 | 352 | Nguyễn Tuấn Nhân | 12/10/1996 | A | 27 |
9 | 376 | Vũ Cao Phong | 30/04/1996 | A | 27 |
10 | 361 | Trần Thị Cẩm Nhung | 28/09/1996 | A | 26.75 |
11 | 1540 | Lê Hữu Quang Vinh | 08/12/1996 | A1 | 27.75 |
12 | 1669 | Phan Anh Phú | 11/11/1996 | A1 | 27.5 |
13 | 1727 | Lê Anh Trung | 26/03/1996 | A1 | 27.25 |
14 | 1536 | Phạm Vĩnh Viễn | 24/04/1996 | A1 | 27 |
15 | 1481 | Nguyễn Bá Khánh Trình | 03/04/1996 | A1 | 27 |
16 | 1686 | Trần Thị Phương Thảo | 14/02/1996 | A1 | 26.5 |
17 | 1433 | Nguyễn Xuân Tiến | 26/10/1996 | A1 | 26.5 |
18 | 1438 | Nguyễn Song Toàn | 17/12/1996 | A1 | 26.5 |
19 | 934 | Lê Đình Doanh | 30/03/1996 | A1 | 26.5 |
20 | 1150 | Trương Hoàng Khánh Linh | 01/09/1996 | A1 | 26.5 |
21 | 2985 | Cao Hoàng Hạ | 01/08/1996 | D1 | 25.25 |
22 | 2306 | Phạm Bích Ngọc | 08/08/1996 | D1 | 25 |
23 | 2740 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 12/03/1996 | D1 | 24.5 |
24 | 1791 | Trương Hoàng Anh | 19/08/1996 | D1 | 24.5 |
25 | 2892 | Võ Thị Huỳnh Yến | 16/08/1996 | D1 | 24.5 |
26 | 1945 | Trần Thị Tuyết Hà | 06/02/1996 | D1 | 24.5 |
27 | 2485 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 09/03/1996 | D1 | 24.5 |
28 | 2083 | Đỗ Hữu Khang | 20/10/1996 | D1 | 24.5 |
29 | 2760 | Phạm Thanh Trúc | 13/01/1996 | D1 | 24.5 |
30 | 2069 | Nguyễn Lan Hương | 11/12/1996 | D1 | 24.25 |
31 | 3176 | Mai Hoàng Bảo Trân | 23/04/1996 | D6 | 22.25 |
32 | 3178 | Trần Nguyễn Thảo Vy | 11/08/1996 | D6 | 20.75 |
33 | 3173 | Trần Nguyên Linh Thảo | 24/08/1996 | D6 | 19.75 |
34 | 3162 | Nguyễn Thị Như Hảo | 23/02/1996 | D6 | 18.75 |
35 | 3166 | Trần Lê Hồng Minh | 30/10/1996 | D6 | 18.25 |
36 | 3174 | Tôn Nữ Thị Thủy Tiên | 13/08/1996 | D6 | 18.25 |
37 | 3164 | Nguyễn Thị ái Lan | 26/06/1991 | D6 | 18 |
38 | 3175 | Hồ Thủy Tiên | 11/10/1996 | D6 | 16.75 |
39 | 3163 | Nguyễn Hữu Nguyên Khang | 02/07/1995 | D6 | 15.75 |
40 | 3171 | Hoàng Thục Nhi | 21/12/1996 | D6 | 15.25 |
Danh sách thủ khoa Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Nam) năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Nam).