Thủ khoa trường Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2014

Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Nguyễn Tất Thành chi tiết phía dưới

Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Nguyễn Tất ThànhĐiểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành và các thông tin khác của trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

Danh sách thủ khoa Đại Học Nguyễn Tất Thành 2014

Top 10 thí sinh có tổng điểm 3 môn thi cao nhất trường

Mã trường: NTT
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Khối Tổng điểm
1 3557 Nguyễn Hồ Anh Thư 22/10/1996 A 26
2 2460 Trần Minh Trung 04/05/1996 A 25.75
3 3109 Lê Thị Hồng 09/03/1996 A 25.75
4 3634 Phan Việt Trung 20/09/1996 A 25.5
5 3728 Nguyễn Trình Như ý 14/12/1996 A 25.25
6 3706 Nguyễn Văn Vũ 08/05/1996 A 25
7 433 Lê Minh Đạt 24/10/1996 A 24.75
8 3365 Đoàn Ngọc Nữ 14/01/1996 A 24.25
9 1847 Nguyễn Mạnh Tâm 12/10/1996 A 24.25
10 2708 Lê Tường Vỹ 15/04/1996 A 24
11 5194 Nguyễn Ngọc Như Thủy 25/11/1996 A1 24.75
12 5148 Tôn Nữ ái Nghi 16/06/1996 A1 23.5
13 4219 Nguyễn Hoàng Phương Lan 05/10/1996 A1 23.25
14 5208 Huỳnh Thị Tuyết Trinh 09/04/1996 A1 23.25
15 4120 Huỳnh Thị Xuân Hoa 13/06/1996 A1 22.5
16 5098 Dương Thị Ngọc Hân 11/01/1996 A1 22.25
17 5069 Lê Quốc Bảo 20/11/1996 A1 22
18 4113 Trần Vũ Thảo Hiền 28/04/1994 A1 22
19 5089 Trần Bảo Đĩnh 22/03/1996 A1 21.75
20 4616 Huỳnh Đình Thái 01/05/1996 A1 21.5
21 10598 Nguyễn Thái Khang 31/07/1996 B 29.25
22 10964 Phạm Công Phát 11/10/1996 B 28.75
23 10284 Nguyễn Hồng Ngọc Cẩm 26/10/1996 B 27
24 11349 Nguyễn Lê Minh Trung 19/03/1996 B 26.5
25 7642 Hà Thị Nguyện 19/04/1992 B 26.5
26 10300 Nguyễn Thị Kim Chi 19/04/1996 B 26.25
27 11325 Vũ Nguyễn Bảo Trinh 14/10/1996 B 26.25
28 11413 Vũ Thanh Tùng 27/12/1996 B 25.5
29 10999 Nguyễn Minh Phương 21/07/1996 B 25.25
30 11356 Nguyễn Thị Thanh Trúc 27/10/1994 B 25.25
31 11874 Bùi Hoàng Vĩ 26/08/1996 C 24.5
32 11854 Nguyễn Trần Thiên Thương 27/07/1996 C 21.75
33 11826 Trương Đức Nhân 06/10/1996 C 21.5
34 11846 Dương Thị Bích Siêu 20/06/1996 C 21.25
35 11875 Nguyễn Thị Bảo Yến 05/08/1996 C 20.75
36 11878 Ngô Thị Yến 20/08/1996 C 20.75
37 11858 Huỳnh Thị Trang 07/05/1996 C 20
38 11829 Huỳnh Thanh Nhi 02/11/1995 C 19
39 11869 Nguyễn Thị Hồng Tươi 02/05/1996 C 19
40 11821 Huỳnh Ngọc Nga 10/07/1996 C 18.75
41 13611 Nguyễn Phạm Nhật Minh 23/01/1996 D1 24
42 13583 Lê Quang Khang 01/01/1992 D1 24
43 13584 Lâm Hoàng Khang 09/09/1995 D1 22.75
44 12327 Nguyễn Thân Trung Khang 06/10/1996 D1 22.25
45 13614 Trương Ngọc Thảo My 17/08/1996 D1 22
46 11923 Hà Nguyễn Hồng Anh 15/04/1996 D1 21.5
47 12453 Lâm Thiệu Lương 29/09/1996 D1 21
48 12630 Ngô Đăng Hồng Nhi 10/12/1996 D1 20.5
49 12487 Phạm Thị Hà My 03/09/1996 D1 20.5
50 13770 Hoàng Phi Anh Thư 24/09/1996 D1 20.5
51 13915 Trần Quốc Bảo 11/05/1996 H 21.5
52 13953 Nguyễn Quốc Thịnh 18/10/1996 H 20
53 13937 Phạm Tiến Nam 01/08/1996 H 18.75
54 13944 Huỳnh Thành Phát 06/12/1996 H 18.5
55 13960 Huỳnh Tiểu Yến 05/05/1996 H 18.25
56 14257 Lâm Thị Thanh Ngân 02/10/1995 H 18
57 13919 Trần Ngọc Mỹ Duyên 29/05/1996 H 17.5
58 13935 Hoàng Thị Ngọc Mai 18/02/1996 H 17.25
59 13925 Nguyễn Quốc Hòa 11/11/1994 H 17.25
60 13942 Nguyễn Minh Nhựt 05/04/1995 H 17.25
61 13965 Hoàng Nguyễn Minh Giang 28/01/1996 V 21.5
62 13979 Nguyễn Vĩnh Quân 14/09/1996 V 17.75
63 13992 Hoàng Quốc Viễn 25/09/1996 V 17.5
64 13977 Phạm Phong Phú 07/07/1996 V 17
65 13991 Phạm Thị Thúy Uyên 11/11/1994 V 17
66 13994 Nguyễn Thanh Thúy Vy 03/03/1996 V 16.25
67 13967 Nguyễn Thị Kim Hằng 26/10/1996 V 16
68 13981 Lâm Thành Tài 10/05/1995 V 14.75
69 13970 Nguyễn Tất Hoàng Khoa 29/07/1995 V 14
70 13982 Nguyễn Minh Tâm 10/05/1996 V 14

Thống kê nhanh: Thủ khoa năm 2014

Bấm để xem: Thủ khoa năm 2014
338 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2018

Danh sách thủ khoa Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Nguyễn Tất Thành.

Luyện thi THPT-ĐH Tuyensinh247