Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Nguyễn Tất Thành chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Nguyễn Tất Thành và Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành và các thông tin khác của trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 3557 | Nguyễn Hồ Anh Thư | 22/10/1996 | A | 26 |
2 | 2460 | Trần Minh Trung | 04/05/1996 | A | 25.75 |
3 | 3109 | Lê Thị Hồng | 09/03/1996 | A | 25.75 |
4 | 3634 | Phan Việt Trung | 20/09/1996 | A | 25.5 |
5 | 3728 | Nguyễn Trình Như ý | 14/12/1996 | A | 25.25 |
6 | 3706 | Nguyễn Văn Vũ | 08/05/1996 | A | 25 |
7 | 433 | Lê Minh Đạt | 24/10/1996 | A | 24.75 |
8 | 3365 | Đoàn Ngọc Nữ | 14/01/1996 | A | 24.25 |
9 | 1847 | Nguyễn Mạnh Tâm | 12/10/1996 | A | 24.25 |
10 | 2708 | Lê Tường Vỹ | 15/04/1996 | A | 24 |
11 | 5194 | Nguyễn Ngọc Như Thủy | 25/11/1996 | A1 | 24.75 |
12 | 5148 | Tôn Nữ ái Nghi | 16/06/1996 | A1 | 23.5 |
13 | 4219 | Nguyễn Hoàng Phương Lan | 05/10/1996 | A1 | 23.25 |
14 | 5208 | Huỳnh Thị Tuyết Trinh | 09/04/1996 | A1 | 23.25 |
15 | 4120 | Huỳnh Thị Xuân Hoa | 13/06/1996 | A1 | 22.5 |
16 | 5098 | Dương Thị Ngọc Hân | 11/01/1996 | A1 | 22.25 |
17 | 5069 | Lê Quốc Bảo | 20/11/1996 | A1 | 22 |
18 | 4113 | Trần Vũ Thảo Hiền | 28/04/1994 | A1 | 22 |
19 | 5089 | Trần Bảo Đĩnh | 22/03/1996 | A1 | 21.75 |
20 | 4616 | Huỳnh Đình Thái | 01/05/1996 | A1 | 21.5 |
21 | 10598 | Nguyễn Thái Khang | 31/07/1996 | B | 29.25 |
22 | 10964 | Phạm Công Phát | 11/10/1996 | B | 28.75 |
23 | 10284 | Nguyễn Hồng Ngọc Cẩm | 26/10/1996 | B | 27 |
24 | 11349 | Nguyễn Lê Minh Trung | 19/03/1996 | B | 26.5 |
25 | 7642 | Hà Thị Nguyện | 19/04/1992 | B | 26.5 |
26 | 10300 | Nguyễn Thị Kim Chi | 19/04/1996 | B | 26.25 |
27 | 11325 | Vũ Nguyễn Bảo Trinh | 14/10/1996 | B | 26.25 |
28 | 11413 | Vũ Thanh Tùng | 27/12/1996 | B | 25.5 |
29 | 10999 | Nguyễn Minh Phương | 21/07/1996 | B | 25.25 |
30 | 11356 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 27/10/1994 | B | 25.25 |
31 | 11874 | Bùi Hoàng Vĩ | 26/08/1996 | C | 24.5 |
32 | 11854 | Nguyễn Trần Thiên Thương | 27/07/1996 | C | 21.75 |
33 | 11826 | Trương Đức Nhân | 06/10/1996 | C | 21.5 |
34 | 11846 | Dương Thị Bích Siêu | 20/06/1996 | C | 21.25 |
35 | 11875 | Nguyễn Thị Bảo Yến | 05/08/1996 | C | 20.75 |
36 | 11878 | Ngô Thị Yến | 20/08/1996 | C | 20.75 |
37 | 11858 | Huỳnh Thị Trang | 07/05/1996 | C | 20 |
38 | 11829 | Huỳnh Thanh Nhi | 02/11/1995 | C | 19 |
39 | 11869 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 02/05/1996 | C | 19 |
40 | 11821 | Huỳnh Ngọc Nga | 10/07/1996 | C | 18.75 |
41 | 13611 | Nguyễn Phạm Nhật Minh | 23/01/1996 | D1 | 24 |
42 | 13583 | Lê Quang Khang | 01/01/1992 | D1 | 24 |
43 | 13584 | Lâm Hoàng Khang | 09/09/1995 | D1 | 22.75 |
44 | 12327 | Nguyễn Thân Trung Khang | 06/10/1996 | D1 | 22.25 |
45 | 13614 | Trương Ngọc Thảo My | 17/08/1996 | D1 | 22 |
46 | 11923 | Hà Nguyễn Hồng Anh | 15/04/1996 | D1 | 21.5 |
47 | 12453 | Lâm Thiệu Lương | 29/09/1996 | D1 | 21 |
48 | 12630 | Ngô Đăng Hồng Nhi | 10/12/1996 | D1 | 20.5 |
49 | 12487 | Phạm Thị Hà My | 03/09/1996 | D1 | 20.5 |
50 | 13770 | Hoàng Phi Anh Thư | 24/09/1996 | D1 | 20.5 |
51 | 13915 | Trần Quốc Bảo | 11/05/1996 | H | 21.5 |
52 | 13953 | Nguyễn Quốc Thịnh | 18/10/1996 | H | 20 |
53 | 13937 | Phạm Tiến Nam | 01/08/1996 | H | 18.75 |
54 | 13944 | Huỳnh Thành Phát | 06/12/1996 | H | 18.5 |
55 | 13960 | Huỳnh Tiểu Yến | 05/05/1996 | H | 18.25 |
56 | 14257 | Lâm Thị Thanh Ngân | 02/10/1995 | H | 18 |
57 | 13919 | Trần Ngọc Mỹ Duyên | 29/05/1996 | H | 17.5 |
58 | 13935 | Hoàng Thị Ngọc Mai | 18/02/1996 | H | 17.25 |
59 | 13925 | Nguyễn Quốc Hòa | 11/11/1994 | H | 17.25 |
60 | 13942 | Nguyễn Minh Nhựt | 05/04/1995 | H | 17.25 |
61 | 13965 | Hoàng Nguyễn Minh Giang | 28/01/1996 | V | 21.5 |
62 | 13979 | Nguyễn Vĩnh Quân | 14/09/1996 | V | 17.75 |
63 | 13992 | Hoàng Quốc Viễn | 25/09/1996 | V | 17.5 |
64 | 13977 | Phạm Phong Phú | 07/07/1996 | V | 17 |
65 | 13991 | Phạm Thị Thúy Uyên | 11/11/1994 | V | 17 |
66 | 13994 | Nguyễn Thanh Thúy Vy | 03/03/1996 | V | 16.25 |
67 | 13967 | Nguyễn Thị Kim Hằng | 26/10/1996 | V | 16 |
68 | 13981 | Lâm Thành Tài | 10/05/1995 | V | 14.75 |
69 | 13970 | Nguyễn Tất Hoàng Khoa | 29/07/1995 | V | 14 |
70 | 13982 | Nguyễn Minh Tâm | 10/05/1996 | V | 14 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Nguyễn Tất Thành.