Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Nguyễn Trãi chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Nguyễn Trãi và Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi và các thông tin khác của trường Đại Học Nguyễn Trãi
Mã trường: NTU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 43 | Trịnh Thị Hương Lan | 05/04/1996 | A | 15.75 |
2 | 9 | Hoàng Văn Chiến | 19/06/1996 | A | 12.75 |
3 | 20 | Nguyễn Duy Đạt | 05/11/1996 | A | 12.5 |
4 | 19 | Nguyễn Văn Đạt | 11/12/1996 | A | 11.75 |
5 | 34 | Trần Trung Hiếu | 17/07/1995 | A | 11.75 |
6 | 84 | Nguyễn Văn Tiến | 28/07/1996 | A | 11.25 |
7 | 62 | Đào Xuân Quân | 18/07/1995 | A | 11 |
8 | 73 | Trần Thị Thảo | 29/06/1996 | A | 11 |
9 | 74 | Phan Văn Thắng | 20/05/1996 | A | 11 |
10 | 91 | Ngô Hồng Trung | 09/03/1994 | A | 11 |
11 | 16 | Phạm Thanh Huyền | 16/08/1996 | A1 | 17 |
12 | 4 | Lê Linh Chi | 12/04/1996 | A1 | 14 |
13 | 8 | Nguyễn Thanh Hà | 06/05/1993 | A1 | 14 |
14 | 3 | Lê Thùy Anh | 04/09/1996 | A1 | 13.5 |
15 | 28 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 29/10/1993 | A1 | 13.5 |
16 | 5 | Lê Thế Duy | 22/05/1996 | A1 | 13.25 |
17 | 29 | Nguyễn Văn Thành | 23/04/1995 | A1 | 12.5 |
18 | 7 | Phạm Thị Lan Hương | 27/07/1994 | A1 | 12 |
19 | 24 | Đoàn Thị Cúc Phương | 19/11/1992 | A1 | 11.25 |
20 | 31 | Lê Phương Thảo | 07/11/1996 | A1 | 11.25 |
21 | 23 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 17/09/1995 | D1 | 16 |
22 | 32 | Nguyễn Duy Hoà | 10/08/1995 | D1 | 16 |
23 | 12 | Nguyễn Thùy Dương | 26/02/1996 | D1 | 12.75 |
24 | 59 | Hà Thị Nga | 27/08/1996 | D1 | 12.5 |
25 | 77 | Mai Thị Thơm | 26/11/1996 | D1 | 12.5 |
26 | 85 | Nguyễn Thị Thuý | 25/08/1996 | D1 | 12.25 |
27 | 44 | Đỗ Diệu Linh | 10/11/1995 | D1 | 12 |
28 | 55 | Đinh Hoàng Nam | 12/09/1993 | D1 | 12 |
29 | 21 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20/04/1994 | D1 | 11.75 |
30 | 68 | Nguyễn Hoàng Phi | 07/04/1994 | D1 | 11.75 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Nguyễn Trãi năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Nguyễn Trãi.