Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Nha Trang chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Nha Trang và Điểm chuẩn Đại Học Nha Trang và các thông tin khác của trường Đại Học Nha Trang
Mã trường: TSN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 3621 | Trần Thị Liên Nhung | 19/05/1996 | A | 23.75 |
2 | 1018 | Nguyễn Tấn An | 18/08/1996 | A | 23.5 |
3 | 1569 | Nguyễn Tiến Dũng | 21/08/1996 | A | 22.5 |
4 | 2560 | Nguyễn Ngọc Hưng | 02/11/1996 | A | 22.25 |
5 | 2903 | Trần Thị Liễu | 15/09/1996 | A | 22 |
6 | 5870 | Võ Ngọc Việt | 07/12/1996 | A | 22 |
7 | 3544 | Phan Thành Nhân | 19/02/1996 | A | 21.5 |
8 | 5180 | Mai Thị Thùy Trang | 09/05/1996 | A | 21.5 |
9 | 1512 | Nguyễn Bá Duy | 19/05/1991 | A | 21.25 |
10 | 2410 | Trần Quốc Huy | 23/10/1996 | A | 21.25 |
11 | 7350 | Lê Minh Quân | 25/09/1996 | A1 | 23 |
12 | 7317 | Ông Tấn Phước | 05/06/1996 | A1 | 22.25 |
13 | 8078 | Trần Việt | 20/11/1996 | A1 | 22.25 |
14 | 7547 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 05/08/1996 | A1 | 22 |
15 | 7681 | Lương Thị Minh Thư | 20/11/1996 | A1 | 22 |
16 | 7465 | Trương Thị Hồng Thanh | 09/09/1996 | A1 | 21.75 |
17 | 7793 | Lê Thị Thu Trang | 30/11/1996 | A1 | 21.75 |
18 | 6852 | Nguyễn Thị Kim Liên | 12/05/1996 | A1 | 21.5 |
19 | 7838 | Hồ Huyền Trân | 25/12/1996 | A1 | 21.5 |
20 | 7035 | Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 23/06/1996 | A1 | 21.25 |
21 | 9233 | Ngô Thanh Hiền | 16/09/1996 | B | 22 |
22 | 11618 | Vũ Mạnh Tiến | 03/03/1996 | B | 21.25 |
23 | 8490 | Ngô Thị Tây Chúc | 01/09/1996 | B | 21 |
24 | 8667 | Lý Anh Duy | 12/11/1996 | B | 21 |
25 | 9207 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 18/10/1996 | B | 21 |
26 | 10518 | Võ Ngọc Nhựt | 07/12/1996 | B | 21 |
27 | 9267 | Phan Công Hoan | 04/11/1992 | B | 20.75 |
28 | 11289 | Nguyễn Thị Kim Thi | 22/01/1996 | B | 20.5 |
29 | 11014 | Đỗ Trần Thanh Tâm | 13/12/1996 | B | 20.25 |
30 | 8503 | Nguyễn Thành Công | 02/03/1996 | B | 20 |
31 | 12560 | Đỗ Hoàng Anh | 09/01/1996 | D1 | 23.5 |
32 | 13088 | Đặng Dương Thanh Thanh Huyền | 21/04/1996 | D1 | 22.5 |
33 | 13474 | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 16/04/1996 | D1 | 21.75 |
34 | 13462 | Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 23/06/1996 | D1 | 21.5 |
35 | 13487 | Nguyễn Minh Nghĩa | 01/01/1996 | D1 | 21.5 |
36 | 14172 | Đỗ Thị Thuỷ | 11/05/1996 | D1 | 21 |
37 | 14644 | Lê Thành Việt | 12/03/1996 | D1 | 21 |
38 | 13822 | Lê Minh Quân | 25/09/1996 | D1 | 20.75 |
39 | 13142 | Trần Kim Khánh | 15/01/1996 | D1 | 20.5 |
40 | 12869 | Huỳnh Lê Mỹ Hạnh | 15/11/1996 | D1 | 20 |
41 | 14784 | Tô Thùy Linh | 21/07/1996 | D3 | 22.25 |
42 | 14775 | Nguyễn Thanh Khiết Băng | 03/01/1996 | D3 | 21.75 |
43 | 14771 | Nguyễn Khoa Thanh An | 18/01/1996 | D3 | 20.75 |
44 | 14798 | Vũ Thảo Uyên | 27/05/1996 | D3 | 20.75 |
45 | 14796 | Nguyễn ái Xuân Thư | 02/11/1996 | D3 | 19.75 |
46 | 14773 | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 25/04/1996 | D3 | 19.5 |
47 | 14790 | Lê Nguyễn Xuân Phương | 01/08/1996 | D3 | 18.25 |
48 | 14787 | Đoàn Kim Ngọc | 25/07/1996 | D3 | 16.75 |
49 | 14776 | Lê Thị Ngọc Diệu | 29/06/1996 | D3 | 13.75 |
50 | 14777 | Trịnh Gia Dy | 20/11/1995 | D3 | 13.25 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Nha Trang năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Nha Trang.