Thủ khoa trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2014

Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế chi tiết phía dưới

Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Nông Lâm – Đại Học HuếĐiểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế và các thông tin khác của trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế

Danh sách thủ khoa Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế 2014

Top 10 thí sinh có tổng điểm 3 môn thi cao nhất trường

Mã trường: DHL
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Khối Tổng điểm
1 18702 Trần Anh Bảo 19/09/1995 A 23.25
2 16437 Trần Thị Thanh Nga 15/08/1996 A 22.75
3 16791 Trà Thị Thanh Vượng 15/10/1996 A 22.75
4 18616 Nguyễn Văn Vũ 04/02/1996 A 22.25
5 16148 Tống Thị Dung 14/12/1996 A 22
6 15299 Hồ Thị Nguyệt Kiều 28/09/1996 A 21.25
7 16171 Hoàng Trọng Đạo 27/03/1995 A 21
8 16395 Trương Viết Lợi 12/07/1996 A 21
9 17878 Phan Trung Sơn 15/08/1996 A 21
10 16622 Võ Thị Bích Thảo 15/04/1996 A 21
11 30465 Trần Bảo Ngọc 02/05/1996 A1 21
12 30284 Dương Bá Khánh 09/02/1996 A1 20.75
13 30395 Lê Thị Hồng Thắm 25/05/1996 A1 19
14 30501 Tôn Nữ Bảo Trân 08/07/1996 A1 19
15 30285 Ngô Đức Khánh 17/05/1996 A1 18.75
16 30433 Lê Thị Mỹ Huyền 27/05/1996 A1 17.75
17 30391 Huỳnh Thị Sương 20/11/1996 A1 17.75
18 30349 Trần Quốc Vương 24/10/1996 A1 17.5
19 30383 Trần Vĩnh Phôn 09/08/1996 A1 17.5
20 30339 Ngô Võ Đức Mạnh 09/11/1996 A1 17.5
21 41517 Trần Viết Quang 24/01/1996 B 22.75
22 41474 Hoàng Tăng Kim Nam Phương 22/10/1996 B 22.75
23 47980 Vương Quốc Nhật 15/04/1996 B 22.75
24 47835 Thái Minh Luân 09/04/1995 B 22.5
25 46359 Võ Văn Đức 27/07/1996 B 22.25
26 44074 Phạm Văn Quãng 20/12/1995 B 21.75
27 40886 Trần Hòa 10/11/1996 B 21.5
28 46688 Phạm Thị Ngọc My 02/02/1996 B 21.25
29 48033 Trần Đại Phong 08/10/1996 B 21.25
30 40477 Nguyễn Văn Bình 13/02/1996 B 21.25
31 65142 Châu Viết Dựng 16/04/1995 C 22.75
32 65331 Nguyễn Văn Toàn 05/02/1995 C 22
33 65336 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 23/08/1996 C 20.5
34 65177 Nguyễn Văn Hoàng 02/11/1996 C 20.25
35 65148 Phạm Thị Quỳnh Giang 18/07/1996 C 20
36 65276 Lê Văn Quyết 21/06/1996 C 19.75
37 65157 Trần Thị Thanh Hảo 30/08/1996 C 19
38 65147 Trần Thị Gấm 20/12/1996 C 18.25
39 65328 Nguyễn Văn Thường 06/01/1994 C 18
40 65198 Trần Thị Hương 02/09/1996 C 17.75
41 75993 Trần Nữ Mỹ Linh 06/02/1996 D1 16.75
42 76005 Nguyễn Thị Thùy Nhung 14/08/1996 D1 16.25
43 75985 Lê Thị Hồng Khuyên 11/09/1996 D1 15.5
44 76024 Nguyễn Đức Thịnh 24/06/1996 D1 15.5
45 75960 Nguyễn Thị Trâm Anh 31/12/1996 D1 15.25
46 76031 Phạm Hà Vinh 17/01/1996 D1 15
47 75997 Trần Thị Khánh Ly 09/08/1996 D1 14.75
48 76010 Lê Thị Thanh Phương 20/10/1996 D1 14.25
49 75986 Nguyễn Thị Lan 02/11/1996 D1 13.75
50 75991 Nguyễn Thị Linh 11/01/1996 D1 13.5

Thống kê nhanh: Thủ khoa năm 2014

Bấm để xem: Thủ khoa năm 2014
338 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2018

Danh sách thủ khoa Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế.

Luyện thi THPT-ĐH Tuyensinh247