Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế và Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế và các thông tin khác của trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
Mã trường: DHL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 18702 | Trần Anh Bảo | 19/09/1995 | A | 23.25 |
2 | 16437 | Trần Thị Thanh Nga | 15/08/1996 | A | 22.75 |
3 | 16791 | Trà Thị Thanh Vượng | 15/10/1996 | A | 22.75 |
4 | 18616 | Nguyễn Văn Vũ | 04/02/1996 | A | 22.25 |
5 | 16148 | Tống Thị Dung | 14/12/1996 | A | 22 |
6 | 15299 | Hồ Thị Nguyệt Kiều | 28/09/1996 | A | 21.25 |
7 | 16171 | Hoàng Trọng Đạo | 27/03/1995 | A | 21 |
8 | 16395 | Trương Viết Lợi | 12/07/1996 | A | 21 |
9 | 17878 | Phan Trung Sơn | 15/08/1996 | A | 21 |
10 | 16622 | Võ Thị Bích Thảo | 15/04/1996 | A | 21 |
11 | 30465 | Trần Bảo Ngọc | 02/05/1996 | A1 | 21 |
12 | 30284 | Dương Bá Khánh | 09/02/1996 | A1 | 20.75 |
13 | 30395 | Lê Thị Hồng Thắm | 25/05/1996 | A1 | 19 |
14 | 30501 | Tôn Nữ Bảo Trân | 08/07/1996 | A1 | 19 |
15 | 30285 | Ngô Đức Khánh | 17/05/1996 | A1 | 18.75 |
16 | 30433 | Lê Thị Mỹ Huyền | 27/05/1996 | A1 | 17.75 |
17 | 30391 | Huỳnh Thị Sương | 20/11/1996 | A1 | 17.75 |
18 | 30349 | Trần Quốc Vương | 24/10/1996 | A1 | 17.5 |
19 | 30383 | Trần Vĩnh Phôn | 09/08/1996 | A1 | 17.5 |
20 | 30339 | Ngô Võ Đức Mạnh | 09/11/1996 | A1 | 17.5 |
21 | 41517 | Trần Viết Quang | 24/01/1996 | B | 22.75 |
22 | 41474 | Hoàng Tăng Kim Nam Phương | 22/10/1996 | B | 22.75 |
23 | 47980 | Vương Quốc Nhật | 15/04/1996 | B | 22.75 |
24 | 47835 | Thái Minh Luân | 09/04/1995 | B | 22.5 |
25 | 46359 | Võ Văn Đức | 27/07/1996 | B | 22.25 |
26 | 44074 | Phạm Văn Quãng | 20/12/1995 | B | 21.75 |
27 | 40886 | Trần Hòa | 10/11/1996 | B | 21.5 |
28 | 46688 | Phạm Thị Ngọc My | 02/02/1996 | B | 21.25 |
29 | 48033 | Trần Đại Phong | 08/10/1996 | B | 21.25 |
30 | 40477 | Nguyễn Văn Bình | 13/02/1996 | B | 21.25 |
31 | 65142 | Châu Viết Dựng | 16/04/1995 | C | 22.75 |
32 | 65331 | Nguyễn Văn Toàn | 05/02/1995 | C | 22 |
33 | 65336 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 23/08/1996 | C | 20.5 |
34 | 65177 | Nguyễn Văn Hoàng | 02/11/1996 | C | 20.25 |
35 | 65148 | Phạm Thị Quỳnh Giang | 18/07/1996 | C | 20 |
36 | 65276 | Lê Văn Quyết | 21/06/1996 | C | 19.75 |
37 | 65157 | Trần Thị Thanh Hảo | 30/08/1996 | C | 19 |
38 | 65147 | Trần Thị Gấm | 20/12/1996 | C | 18.25 |
39 | 65328 | Nguyễn Văn Thường | 06/01/1994 | C | 18 |
40 | 65198 | Trần Thị Hương | 02/09/1996 | C | 17.75 |
41 | 75993 | Trần Nữ Mỹ Linh | 06/02/1996 | D1 | 16.75 |
42 | 76005 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | 14/08/1996 | D1 | 16.25 |
43 | 75985 | Lê Thị Hồng Khuyên | 11/09/1996 | D1 | 15.5 |
44 | 76024 | Nguyễn Đức Thịnh | 24/06/1996 | D1 | 15.5 |
45 | 75960 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 31/12/1996 | D1 | 15.25 |
46 | 76031 | Phạm Hà Vinh | 17/01/1996 | D1 | 15 |
47 | 75997 | Trần Thị Khánh Ly | 09/08/1996 | D1 | 14.75 |
48 | 76010 | Lê Thị Thanh Phương | 20/10/1996 | D1 | 14.25 |
49 | 75986 | Nguyễn Thị Lan | 02/11/1996 | D1 | 13.75 |
50 | 75991 | Nguyễn Thị Linh | 11/01/1996 | D1 | 13.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế.