Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên và Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên và các thông tin khác của trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
Mã trường: DTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 5567 | Phạm Trung Kiên | 10/06/1996 | A | 21.75 |
2 | 565 | Lương Thị Ngọc ánh | 01/06/1996 | A | 20.25 |
3 | 7870 | Lăng Thị Nhung | 02/07/1996 | A | 19 |
4 | 1225 | Hầu Văn Cương | 20/06/1996 | A | 19 |
5 | 9933 | Nguyễn Thị Thắm | 02/03/1996 | A | 18.75 |
6 | 4076 | Nguyễn Thị Thanh Hoà | 07/11/1996 | A | 18.5 |
7 | 9326 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 30/04/1996 | A | 18.5 |
8 | 12168 | Nguyễn Thanh Tùng | 21/01/1996 | A | 18.25 |
9 | 4061 | Trần Huy Hoàng | 18/02/1996 | A | 18.25 |
10 | 1579 | Vũ Thị Thuỳ Dung | 13/01/1996 | A | 18.25 |
11 | 1197 | Vũ Thị Tuyết Mai | 23/12/1996 | A1 | 19.75 |
12 | 1728 | Nguyễn Minh Thanh | 21/01/1996 | A1 | 19.75 |
13 | 706 | Dương Văn Hòa | 26/09/1996 | A1 | 19.25 |
14 | 1180 | Nguyễn Diệu Mai | 18/04/1996 | A1 | 18.75 |
15 | 1581 | Nguyễn Thị Việt Phượng | 03/01/1996 | A1 | 18.5 |
16 | 1415 | Ngô Minh Nguyệt | 25/11/1996 | A1 | 18.5 |
17 | 11 | Đinh Thị Lan Anh | 02/08/1996 | A1 | 18 |
18 | 1382 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 08/06/1996 | A1 | 18 |
19 | 1317 | Lê Hồng Ngân | 03/09/1996 | A1 | 17.5 |
20 | 2345 | Nguyễn Thị Yến | 12/01/1996 | A1 | 17.5 |
21 | 1968 | Bùi Tuấn Dũng | 24/08/1996 | B | 22 |
22 | 6775 | Nguyễn Ngọc Diệu Linh | 17/11/1996 | B | 21 |
23 | 2181 | Nguyễn Tùng Dương | 22/08/1996 | B | 21 |
24 | 9462 | Tô Thị Khánh Phượng | 06/08/1996 | B | 21 |
25 | 11407 | Nguyễn Thị Thu | 02/02/1997 | B | 21 |
26 | 5856 | Nguyễn Phi Khanh | 16/09/1996 | B | 20.75 |
27 | 412 | Nguyễn Việt Anh | 25/06/1996 | B | 20.5 |
28 | 11505 | Nguyễn Thị Thuý | 12/08/1996 | B | 20.5 |
29 | 2052 | Nguyễn Tuấn Dũng | 04/02/1996 | B | 20.25 |
30 | 1313 | Nguyễn Chí Công | 08/04/1996 | B | 20.25 |
31 | 320 | Trần Thị Minh Châu | 12/11/1996 | D1 | 19.75 |
32 | 676 | Kiều Đức Định | 04/04/1996 | D1 | 18.5 |
33 | 3053 | Nguyễn Ngọc Quyền | 10/11/1996 | D1 | 18 |
34 | 318 | Nguyễn Minh Châu | 06/12/1996 | D1 | 17.25 |
35 | 2698 | Đồng Thị Nhung | 01/10/1996 | D1 | 17.25 |
36 | 3078 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 23/11/1996 | D1 | 17 |
37 | 4346 | Nguyễn Thị Yến | 12/10/1996 | D1 | 16.5 |
38 | 1075 | Đặng Thị Hiền | 13/03/1996 | D1 | 16.5 |
39 | 2288 | Trần Thị Mai | 31/08/1996 | D1 | 16.5 |
40 | 2335 | Trần Sơn Minh | 22/04/1996 | D1 | 16.25 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên.