Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Nông Lâm TPHCM chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Nông Lâm TPHCM và Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm TPHCM và các thông tin khác của trường Đại Học Nông Lâm TPHCM
Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 3823 | Trần Trọng Kha | 20/10/1996 | A | 27 |
2 | 23 | Lâm Tín An | 25/03/1996 | A | 26.25 |
3 | 4119 | Nguyễn Văn Anh Kiệt | 08/12/1996 | A | 25 |
4 | 4352 | Nguyễn Thị Bích Liên | 05/06/1996 | A | 24.75 |
5 | 9429 | Nguyễn Minh Thưởng | 05/09/1996 | A | 24.75 |
6 | 501 | Nguyễn Thanh Bình | 20/08/1995 | A | 24.25 |
7 | 32820 | Huỳnh Thanh Thái | 07/10/1996 | A | 24 |
8 | 4700 | Đặng Nguyễn Hoàng Long | 09/07/1996 | A | 23.75 |
9 | 3904 | Bùi Thị Minh Khánh | 01/12/1996 | A | 23.75 |
10 | 5956 | Vũ Huỳnh Minh Ngọc | 13/02/1996 | A | 23.5 |
11 | 13452 | Lê Minh Tâm | 06/06/1996 | A1 | 23.25 |
12 | 13029 | Lê Ngọc Hương Quỳnh | 03/11/1996 | A1 | 23 |
13 | 13422 | Mai Thùy Dương | 05/01/1996 | A1 | 21.75 |
14 | 12909 | Trương Thị Minh Nhật | 19/01/1996 | A1 | 21.5 |
15 | 12957 | Lý Thị Minh Oanh | 03/06/1996 | A1 | 21.5 |
16 | 33769 | Trần Thanh Vân | 07/05/1996 | A1 | 21.25 |
17 | 12424 | Hồ Quốc Bảo | 11/10/1996 | A1 | 21.25 |
18 | 13431 | Trần Quang Khải | 06/01/1996 | A1 | 21.25 |
19 | 13045 | Nguyễn Thị Ngọc Sinh | 28/11/1996 | A1 | 20.75 |
20 | 13209 | Trần Khánh Tiên | 04/04/1996 | A1 | 20.75 |
21 | 161296 | Phạm Ngọc Lâm | B | 201.89 | |
22 | 29025 | Lê Ngọc Hải | 01/01/1996 | B | 25.75 |
23 | 14065 | Trần Hoàng Quốc Bảo | 15/06/1996 | B | 25.25 |
24 | 16123 | Lê Huỳnh Đức | 08/10/1996 | B | 24.25 |
25 | 25975 | Trần Thị Thuỷ Tiên | 26/04/1996 | B | 24 |
26 | 27898 | Ngô Thị Cẩm Tú | 21/04/1996 | B | 24 |
27 | 20542 | Nguyễn Hoàng Duy Minh | 05/09/1996 | B | 23.75 |
28 | 28558 | Trần Minh Anh Vũ | 11/06/1996 | B | 23.75 |
29 | 29006 | Lê Hồng Đức | 24/09/1996 | B | 23.75 |
30 | 28667 | Nguyễn Thị Tường Vy | 25/11/1996 | B | 23.75 |
31 | 30912 | Nguyễn Thị Hồng Thu | 20/10/1996 | D1 | 22.25 |
32 | 30755 | Nguyễn Ngọc Tân | 06/07/1996 | D1 | 22 |
33 | 31224 | Lê Hoàng Thanh Tú | 28/07/1996 | D1 | 22 |
34 | 30044 | Trịnh Ngọc Huyền | 17/12/1996 | D1 | 21.75 |
35 | 31008 | Phạm Thị Mỹ Tiên | 12/10/1996 | D1 | 21.5 |
36 | 30208 | Phạm Thị Thùy Linh | 07/04/1996 | D1 | 21.5 |
37 | 30364 | Ngô Thị Hồng Ngân | 25/12/1996 | D1 | 21.5 |
38 | 31457 | Lê Quang Tường | 04/12/1996 | D1 | 21.25 |
39 | 30696 | Nguyễn Như Quỳnh | 09/06/1996 | D1 | 21 |
40 | 30779 | Vũ Tất Thành | 25/09/1996 | D1 | 21 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Nông Lâm TPHCM năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Nông Lâm TPHCM.