Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Phạm Văn Đồng chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Phạm Văn Đồng và Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng và các thông tin khác của trường Đại Học Phạm Văn Đồng
Mã trường: DPQ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 567 | Lê Nhất Linh | 02/04/1996 | A | 24.25 |
2 | 531 | Đoàn Thị Kim Lan | 18/10/1996 | A | 22 |
3 | 672 | Nguyễn Hải Nam | 03/10/1996 | A | 20.25 |
4 | 712 | Đỗ Trọng Nguyễn | 11/11/1996 | A | 19 |
5 | 748 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | 25/12/1996 | A | 18.75 |
6 | 1405 | Bạch Thị Như ý | 27/06/1996 | A | 18.75 |
7 | 684 | Huỳnh Vũ Kim Ngân | 18/02/1996 | A | 18.5 |
8 | 576 | Nguyễn Tấn Linh | 29/07/1994 | A | 18.5 |
9 | 708 | Thượng Đình Nguyên | 20/11/1992 | A | 18.25 |
10 | 521 | Huỳnh Thị Kiều | 21/01/1996 | A | 18 |
11 | 1635 | Nguyễn Thiên ý | 09/12/1996 | A1 | 21.25 |
12 | 1551 | Nguyễn Mai Thế Quyền | 29/12/1991 | A1 | 21 |
13 | 1631 | Bùi Thị Thanh Vy | 09/05/1996 | A1 | 20.5 |
14 | 1525 | Trần Thị Kim Nguyệt | 05/01/1996 | A1 | 18 |
15 | 1507 | Trần Thị Mai Ly | 13/07/1996 | A1 | 17.5 |
16 | 1588 | Nguyễn Quỳnh Thục | 07/02/1995 | A1 | 17.5 |
17 | 1565 | Nguyễn Thị Hồng Thảo | 10/10/1995 | A1 | 17.5 |
18 | 1524 | Trần Thị ánh Nguyệt | 16/07/1996 | A1 | 17.25 |
19 | 1413 | Lê Thanh Hoàng Ân | 27/09/1996 | A1 | 17.25 |
20 | 1615 | Hoàng Nguyên Trọng | 15/03/1995 | A1 | 17 |
21 | 1959 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 12/06/1996 | C | 27 |
22 | 2126 | Nguyễn Minh Tường | 04/02/1993 | C | 21.75 |
23 | 1707 | Đinh Thị Hải Dương | 22/02/1996 | C | 20.5 |
24 | 2051 | Trần Phương Thùy | 04/09/1995 | C | 19.25 |
25 | 1997 | Đinh Thị Tâm | 26/06/1996 | C | 18.25 |
26 | 1706 | Mai Thùy Dương | 24/10/1996 | C | 17.75 |
27 | 2004 | Lê Thị Thanh | 14/01/1996 | C | 17 |
28 | 2138 | Nguyễn Thị Kim Vân | 12/10/1996 | C | 16.75 |
29 | 2035 | Nguyễn Thị Thôi | 10/03/1995 | C | 16.75 |
30 | 1680 | Phạm Minh Cường | 19/08/1996 | C | 16.5 |
31 | 2630 | Bùi Thị Thanh Vy | 09/05/1996 | D1 | 20 |
32 | 2362 | Huỳnh Thị Kim Ly | 10/07/1996 | D1 | 19 |
33 | 2444 | Trịnh Thảo Quyên | 01/10/1996 | D1 | 18.5 |
34 | 2241 | Hồ Thị Hảo | 09/02/1996 | D1 | 18 |
35 | 2623 | Nguyễn Hoàn Vũ | 17/07/1996 | D1 | 17.25 |
36 | 2459 | Tô Ngọc Phục Sinh | 17/03/1995 | D1 | 17.25 |
37 | 2522 | Nguyễn Mậu Hoài Thương | 18/12/1995 | D1 | 16.75 |
38 | 2355 | Dương Thị Lớn | 25/09/1995 | D1 | 16.5 |
39 | 2261 | Nguyễn Thị Hiếu | 01/01/1995 | D1 | 16.25 |
40 | 2602 | Đặng Thị Vạn | 09/06/1996 | D1 | 16.25 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Phạm Văn Đồng.