Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Phú Yên chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Phú Yên và Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên và các thông tin khác của trường Đại Học Phú Yên
Mã trường: DPY | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 294 | Ngô Trọng Nhân | 23/11/1996 | A | 26.25 |
2 | 165 | Lê ất Hợi | 09/01/1996 | A | 25 |
3 | 81 | Nguyễn Hoàng Nguyên Đan | 17/08/1996 | A | 25 |
4 | 532 | Lưu Minh Tuân | 15/03/1996 | A | 23.5 |
5 | 569 | Lê Xuân Vinh | 05/07/1985 | A | 23.5 |
6 | 531 | Lê Minh Trường | 24/09/1996 | A | 23 |
7 | 51 | Đào Thị Hồng Dầu | 17/04/1996 | A | 22.75 |
8 | 209 | Trần Thị Thuý Kiều | 01/06/1996 | A | 22.25 |
9 | 281 | Lê Phúc Nguyên | 16/03/1996 | A | 22.25 |
10 | 552 | Trần Thị Sao Ty | 12/02/1996 | A | 21 |
11 | 686 | Nguyễn Thị Oanh Kiều | 13/09/1996 | A1 | 21.5 |
12 | 808 | Phạm Cáp Thạch Thảo | 04/07/1996 | A1 | 20 |
13 | 701 | Phạm Thị Mỹ Linh | 17/11/1996 | A1 | 20 |
14 | 877 | Trần Lâm Tường Vi | 28/08/1996 | A1 | 19.75 |
15 | 597 | Huỳnh Vũ Bích Dâng | 06/08/1996 | A1 | 19.75 |
16 | 742 | Đặng Thị ý Nhi | 06/11/1996 | A1 | 19.5 |
17 | 720 | Đặng Thị Thanh Ngân | 20/11/1996 | A1 | 18.25 |
18 | 850 | Lê Thị Trầm | 22/04/1995 | A1 | 18.25 |
19 | 704 | Nguyễn Thị Thuý Linh | 21/09/1996 | A1 | 18 |
20 | 855 | Nguyễn Thị Tú Trinh | 01/10/1996 | A1 | 17.75 |
21 | 976 | Nguyễn Lê Duy Khang | 18/02/1996 | B | 22.5 |
22 | 1095 | Huỳnh Tấn Toàn | 02/08/1993 | B | 19.5 |
23 | 980 | Nguyễn Thị Tiến Kiều | 02/12/1996 | B | 17.75 |
24 | 914 | Trần Thị Mỹ Duyên | 28/08/1996 | B | 17.75 |
25 | 1022 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 02/11/1996 | B | 17.5 |
26 | 1100 | Nguyễn Thị Đài Trang | 16/02/1996 | B | 17.5 |
27 | 1084 | Lê Thị Mỹ Thương | 24/06/1996 | B | 17.25 |
28 | 1037 | Trương Thanh Quang | 01/01/1996 | B | 17.25 |
29 | 1053 | Nguyễn Khánh Tâm | 20/03/1996 | B | 17 |
30 | 1116 | Nguyễn Thị Tuyết | 03/09/1996 | B | 17 |
31 | 1172 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 04/02/1996 | C | 18 |
32 | 1249 | Lê Tuấn Hùng | 21/09/1995 | C | 17.75 |
33 | 1387 | Đặng Huyền Trang Thảo | 08/04/1996 | C | 17.25 |
34 | 1237 | Lương Thị Hồng | 16/09/1996 | C | 16.5 |
35 | 1394 | Đặng Thị Bích Thi | 09/02/1996 | C | 16 |
36 | 1240 | Nguyễn Thành Hội | 19/08/1996 | C | 16 |
37 | 1236 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 03/12/1996 | C | 15.75 |
38 | 1310 | Võ Thị Nga | 16/06/1996 | C | 15.5 |
39 | 1396 | Dương Bình Thiện | 11/09/1996 | C | 15.25 |
40 | 1318 | Ngô Thị Ngoan | 10/01/1996 | C | 15.25 |
41 | 1862 | Trần Thị Khánh Trinh | 24/04/1996 | D1 | 18.5 |
42 | 1795 | Hồ Thị Thanh Thảo | 01/07/1996 | D1 | 17.75 |
43 | 1788 | Phạm Cáp Thạch Thảo | 04/07/1996 | D1 | 17.5 |
44 | 1568 | Ngô Thị Thuý Hằng | 13/04/1996 | D1 | 17 |
45 | 1580 | Đặng Thị Thanh Hiếu | 17/12/1996 | D1 | 16.5 |
46 | 1542 | Trần Thị Điệp | 10/01/1996 | D1 | 16.5 |
47 | 1855 | Trần Ngọc Anh Trâm | 22/12/1996 | D1 | 16.5 |
48 | 1711 | Võ Thị Nguyệt | 10/05/1996 | D1 | 16 |
49 | 1724 | Phạm Thị Hồng Nhiên | 20/10/1996 | D1 | 16 |
50 | 1912 | Huỳnh Thị Kim Yến | 01/09/1996 | D1 | 16 |
51 | 1916 | Phạm Giáp Hoàng Anh | 29/06/1996 | M | 20.75 |
52 | 1934 | Nguyễn Thị Quỳnh Chiêu | 10/10/1996 | M | 19.75 |
53 | 2247 | Lê Thị Trầm | 22/04/1995 | M | 19.25 |
54 | 2016 | Trần Thị Hồng | 06/09/1996 | M | 18.5 |
55 | 2128 | Nguyễn Thị Nữ | 21/02/1996 | M | 18.5 |
56 | 2268 | Trần Thị Thuý Vân | 02/02/1996 | M | 18.5 |
57 | 2212 | Cao Thị Diễm Thu | 26/02/1995 | M | 17.75 |
58 | 2215 | Nguyễn Thị Phương Thu | 11/09/1996 | M | 17.25 |
59 | 2078 | Trần Thị Bảo Mi | 01/11/1996 | M | 17 |
60 | 2204 | Nhiêu Thị Kim Thoa | 09/02/1996 | M | 16.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Phú Yên năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Phú Yên.