Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Quảng Nam chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Quảng Nam và Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam và các thông tin khác của trường Đại Học Quảng Nam
Mã trường: DQU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 380 | Đoàn Thị Thu Hà | 11/01/1995 | A | 23 |
2 | 1845 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 10/10/1996 | A | 22.25 |
3 | 2112 | Huỳnh Minh Tú | 02/10/1996 | A | 22 |
4 | 1576 | Nguyễn Đình Thành | 10/07/1996 | A | 21.75 |
5 | 539 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 28/11/1996 | A | 21.75 |
6 | 1599 | Trần Thị Phương Thảo | 01/02/1996 | A | 21.75 |
7 | 522 | Đoàn Đức Hiệp | 10/05/1996 | A | 21.5 |
8 | 1066 | Nguyễn Hoài Nam | 09/04/1996 | A | 21.5 |
9 | 996 | Phạm Thị Hồng Mai | 10/06/1996 | A | 21.5 |
10 | 1942 | Lưu Thị Hiền Trang | 18/03/1995 | A | 21 |
11 | 2647 | Nguyễn Thị Trâm | 22/06/1995 | A1 | 21 |
12 | 2657 | Nguyễn Văn Truyền | 08/06/1996 | A1 | 20.75 |
13 | 2529 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 18/08/1995 | A1 | 20.5 |
14 | 2325 | Trần Thị Diểm Chiêu | 09/05/1995 | A1 | 20.25 |
15 | 2412 | Phạm Thị Thanh Hiền | 23/07/1996 | A1 | 20.25 |
16 | 2313 | Hồ Tú ẩn | 18/08/1996 | A1 | 20 |
17 | 2662 | Lê Vũ Thanh Tuyền | 02/08/1996 | A1 | 20 |
18 | 2549 | Võ Thị Phượng | 15/02/1996 | A1 | 20 |
19 | 2667 | Nguyễn Thị Minh Uyên | 11/07/1996 | A1 | 20 |
20 | 2355 | Trần Thị Kim Duyên | 20/10/1996 | A1 | 19.75 |
21 | 3082 | Phan Thị Thảo | 08/05/1996 | B | 20.25 |
22 | 2977 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 20/11/1995 | B | 19 |
23 | 2837 | Tăng Thị Thu Hiền | 17/10/1995 | B | 18.75 |
24 | 2819 | Đỗ Nguyên Hạnh | 20/09/1996 | B | 18.5 |
25 | 3201 | Phạm Huy Vũ | 03/12/1996 | B | 18 |
26 | 2899 | Bùi Thị Kiều | 20/12/1995 | B | 17.75 |
27 | 3208 | Phan Thị Thu Yên | 16/03/1995 | B | 17.5 |
28 | 2789 | Lê Thị Thanh Đượm | 10/02/1996 | B | 17.25 |
29 | 2757 | Huỳnh Thị Thùy Dung | 01/06/1996 | B | 17.25 |
30 | 3156 | Bùi Thị Trí | 26/04/1996 | B | 17.25 |
31 | 3279 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | 06/01/1995 | C | 21.5 |
32 | 3713 | Trần Phạm Minh Tâm | 07/05/1994 | C | 21.5 |
33 | 3723 | Trần Thị Thanh | 10/03/1996 | C | 20 |
34 | 3494 | Mai Thị Kim Lâm | 01/01/1996 | C | 20 |
35 | 3503 | Đinh Thị Hồng Liên | 22/07/1996 | C | 18.75 |
36 | 3616 | Nguyễn Châu Nhung | 21/01/1996 | C | 18.5 |
37 | 3267 | Trần Phúc Cường | 29/09/1996 | C | 18 |
38 | 3892 | Triệu Thị Kim Xuyến | 06/04/1995 | C | 17.5 |
39 | 3588 | Tô Thị Xuyến Ngọc | 10/01/1996 | C | 17.5 |
40 | 3345 | Huỳnh Thị Ngọc Hài | 30/04/1994 | C | 17.5 |
41 | 4075 | Nguyễn Ngọc Thanh | 05/02/1996 | D1 | 17.75 |
42 | 4114 | Phạm Thị Hoày Thương | 07/01/1996 | D1 | 17.5 |
43 | 4096 | Nguyễn Thị Thu Thiên | 09/12/1995 | D1 | 17.5 |
44 | 4166 | Nguyễn Thị Tường Vi | 14/11/1996 | D1 | 17.25 |
45 | 4022 | Lê Thị Nga | 24/01/1996 | D1 | 17 |
46 | 3930 | Võ Thị Đài | 02/04/1996 | D1 | 16.75 |
47 | 3935 | Lê Thị Ngân Hà | 27/11/1996 | D1 | 16.75 |
48 | 4122 | Lê Thị Cẩm Tiên | 19/11/1996 | D1 | 16.5 |
49 | 3917 | Lê Thị Mỹ Dung | 03/08/1996 | D1 | 16.25 |
50 | 4081 | Trương Thị Thu Thảo | 22/09/1995 | D1 | 16 |
51 | 4464 | Đặng Tiểu Linh | 26/07/1994 | M | 21.5 |
52 | 4241 | Hồ Thị Ngọc Diễm | 22/08/1995 | M | 20.5 |
53 | 4240 | Tưởng Thị Ngọc Diễm | 09/09/1995 | M | 20.25 |
54 | 4707 | Trương Thị Phương Thanh | 08/02/1995 | M | 19.75 |
55 | 4184 | Nguyễn Thị Kim An | 14/03/1996 | M | 19.75 |
56 | 4599 | Võ Thị Nương | 30/06/1995 | M | 19.25 |
57 | 4259 | Phạm Thị Hoàng Duy | 04/06/1996 | M | 19.25 |
58 | 4779 | Trương Thị Thủy | 20/09/1995 | M | 19.25 |
59 | 4408 | Trần Thị Hoàng Kiều | 01/01/1996 | M | 18.75 |
60 | 4324 | Đoàn Thị Thanh Hằng | 13/01/1996 | M | 18.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Quảng Nam năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Quảng Nam.