Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM và Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM và các thông tin khác của trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Mã trường: QSQ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 223 | Nguyễn Hồng Hải | 10/09/1996 | A | 27 |
2 | 74 | Ngô Nam Bảo | 15/04/1996 | A | 26.5 |
3 | 345 | Võ Khôi | 09/04/1996 | A | 26.25 |
4 | 261 | Nguyễn Thanh Hoàng | 22/07/1996 | A | 26 |
5 | 268 | Nguyễn Khắc Nhật Huy | 07/04/1996 | A | 25.75 |
6 | 390 | Trần Thanh Long | 08/10/1996 | A | 25.75 |
7 | 414 | Hồ Hiếu Minh | 28/08/1996 | A | 25.75 |
8 | 917 | Lê Hoàng Trang Yến | 27/05/1996 | A | 25.75 |
9 | 674 | Nguyễn Hải Thanh | 14/07/1996 | A | 25.5 |
10 | 887 | Tăng Quang Vinh | 20/01/1996 | A | 25.5 |
11 | 453 | Lê Khoa | 10/03/1996 | A1 | 26.75 |
12 | 690 | Lê Thủy Liên Nhi | 25/10/1996 | A1 | 26.25 |
13 | 978 | Lâm Gia Thuần | 20/04/1996 | A1 | 26.25 |
14 | 1232 | Biện Thị Hải Vân | 15/12/1996 | A1 | 26.25 |
15 | 357 | Ngô Hoàng Huân | 28/12/1996 | A1 | 26 |
16 | 574 | Nguyễn Nhã Kha Minh | 16/10/1996 | A1 | 25.75 |
17 | 1236 | Hoàng Trọng Văn | 03/03/1996 | A1 | 25.75 |
18 | 578 | Phùng Thảo My | 30/03/1996 | A1 | 25.5 |
19 | 72 | Đặng Hoàng Liên Anh | 24/03/1996 | A1 | 25.25 |
20 | 376 | Truơng Gia Huy | 19/08/1996 | A1 | 25.25 |
21 | 689 | Lê Trần Yến Vy | 24/08/1996 | B | 25.75 |
22 | 63 | Lưu Anh Bảo | 02/01/1996 | B | 25.5 |
23 | 526 | Lê Hồ Thi | 27/09/1996 | B | 25.25 |
24 | 565 | Lưu Việt Thy | 23/08/1996 | B | 25.25 |
25 | 9 | Ngô Thị Thúy An | 30/09/1996 | B | 25 |
26 | 663 | Lê Hoàng Mai Uyên | 23/03/1996 | B | 24.75 |
27 | 677 | Nguyễn Hữu Hoàng Việt | 30/11/1996 | B | 24.5 |
28 | 96 | Nguyễn Thùy Dung | 29/03/1996 | B | 24 |
29 | 725 | Đặng Thị Thảo Nguyên | 27/11/1996 | B | 23.75 |
30 | 459 | Nguyễn Nhật Sang | 15/10/1996 | B | 23.75 |
31 | 935 | Trần Nguyễn Minh Trân | 21/07/1996 | D1 | 26 |
32 | 749 | Đặng Đinh Quốc Trung | 19/09/1996 | D1 | 25 |
33 | 10 | Nguyễn Hoàng Kiều Anh | 01/04/1996 | D1 | 24.75 |
34 | 748 | Trần Vũ Nhật Trung | 21/12/1996 | D1 | 24.75 |
35 | 234 | Ngô Hoàng Huân | 28/12/1996 | D1 | 24.5 |
36 | 325 | Nguyễn Mỹ Linh | 19/12/1996 | D1 | 24.5 |
37 | 432 | Đặng Thị Bích Ngọc | 23/06/1996 | D1 | 24.25 |
38 | 918 | Trịnh Thị Cẩm Nhung | 19/12/1996 | D1 | 24.25 |
39 | 658 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 20/12/1996 | D1 | 24.25 |
40 | 63 | Võ Thị Ngọc Anh | 26/11/1996 | D1 | 24 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM.