Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Quy Nhơn chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Quy Nhơn và Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn và các thông tin khác của trường Đại Học Quy Nhơn
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 4270 | Võ Văn Nam | 16/03/1996 | A | 28.25 |
2 | 410 | Nguyễn Minh Châu | 17/06/1996 | A | 25.5 |
3 | 6423 | Võ Thiện Thành | 14/12/1996 | A | 25.5 |
4 | 5809 | Nguyễn Thiện Xuân Quyên | 12/05/1996 | A | 25.25 |
5 | 7048 | Lê Thị Thu | 21/12/1995 | A | 25.25 |
6 | 8014 | Phạm Thị Trinh | 24/09/1996 | A | 25.25 |
7 | 6293 | Lê Minh Tân | 30/09/1996 | A | 25 |
8 | 6981 | Phan Quốc Thống | 28/10/1996 | A | 25 |
9 | 3088 | Lê Thị Minh Khương | 17/01/1996 | A | 24.75 |
10 | 257 | Lê Thị Ngọc Bích | 18/11/1996 | A | 24.5 |
11 | 9332 | Phạm Trần Mỹ Duyên | 22/06/1996 | A1 | 22.5 |
12 | 9823 | Nguyễn Trí Nhân | 22/03/1996 | A1 | 22.5 |
13 | 9714 | Tô Hoàng Mẫn | 23/06/1995 | A1 | 22 |
14 | 9669 | Hồ Thị Kiều Loan | 01/01/1996 | A1 | 21.75 |
15 | 10114 | Nguyễn Thị Xuân Thủy | 01/05/1996 | A1 | 21.25 |
16 | 9271 | Nguyễn Thành Công | 10/11/1996 | A1 | 21 |
17 | 9619 | Trần Thị Ngọc Lệ | 07/04/1996 | A1 | 21 |
18 | 9726 | Phan Vũ Hoàng My | 16/05/1996 | A1 | 20.75 |
19 | 9845 | Bùi Như Ngọc Nhi | 14/07/1996 | A1 | 20.75 |
20 | 10118 | Hồ Thị Thủy | 02/07/1996 | A1 | 20.5 |
21 | 10646 | Nguyễn Cường | 24/05/1996 | B | 21.75 |
22 | 12567 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12/04/1996 | B | 21.75 |
23 | 13776 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | 02/10/1996 | B | 21.25 |
24 | 10518 | Hồ Thiên Bửu | 05/01/1996 | B | 21 |
25 | 11851 | Nguyễn Thị Kiều Liên | 23/02/1996 | B | 21 |
26 | 10404 | Lê Thị Thúy Anh | 20/10/1994 | B | 20.75 |
27 | 12374 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 17/09/1996 | B | 20.75 |
28 | 10623 | Nguyễn Thị Mỹ Cúc | 10/09/1996 | B | 20.25 |
29 | 11482 | Nguyễn Thiên Huy | 10/08/1996 | B | 20.25 |
30 | 11885 | Võ Thị Thùy Linh | 26/07/1996 | B | 20.25 |
31 | 15828 | Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt | 12/11/1992 | C | 24 |
32 | 15442 | Đào Thị Linh | 26/02/1996 | C | 23.75 |
33 | 15554 | Ngô Thị Lưu Ly | 25/05/1996 | C | 23.75 |
34 | 16104 | Lê Thị Phượng | 14/04/1996 | C | 23.75 |
35 | 17197 | Lê Thị Ngọc Yến | 01/03/1996 | C | 23.75 |
36 | 14432 | Phan Thị Bích Chi | 19/09/1996 | C | 23.5 |
37 | 14512 | Trần Thị Kiều Diễm | 03/02/1996 | C | 23 |
38 | 15775 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 11/08/1995 | C | 23 |
39 | 15894 | Lê Thị Hồng Nhi | 06/07/1996 | C | 23 |
40 | 17042 | Hồ Thị Hồng Vân | 18/07/1995 | C | 23 |
41 | 18736 | Cao Thị Thảo Phương | 20/01/1996 | D1 | 25.5 |
42 | 18291 | Nguyễn Thị Diệu Minh | 18/10/1996 | D1 | 24.5 |
43 | 18580 | Lê Thị Mỹ Nhớ | 02/04/1996 | D1 | 24.25 |
44 | 18215 | Bùi Thị Mỹ Lợi | 10/05/1996 | D1 | 23.25 |
45 | 18742 | Trần Nguyễn Ngọc Phương | 01/01/1996 | D1 | 23 |
46 | 17522 | Nguyễn Thị Thanh Đan | 16/11/1996 | D1 | 22.75 |
47 | 19162 | Nguyễn Phan Hồng Thu | 21/03/1996 | D1 | 22.75 |
48 | 17481 | Phạm Lê Duyên | 25/05/1996 | D1 | 22.5 |
49 | 19200 | Phùng Cẩm Thúy | 25/07/1996 | D1 | 22.5 |
50 | 17593 | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 10/12/1996 | D1 | 22 |
51 | 20677 | Nguyễn Thị Hồng Mơ | 06/08/1996 | M | 22.5 |
52 | 20603 | Trần Thị Lộc | 21/09/1996 | M | 22 |
53 | 21124 | Võ Thị Tăng | 26/04/1995 | M | 21.25 |
54 | 21296 | Lê Thị Minh Thúy | 26/12/1995 | M | 21.25 |
55 | 21508 | Hồ Thị Mộng Trinh | 21/07/1996 | M | 21 |
56 | 21647 | Nguyễn Thị Tường Vy | 06/07/1994 | M | 21 |
57 | 20302 | Nguyễn Thị Hoàn | 15/06/1996 | M | 20.5 |
58 | 20574 | Trần Thị Trúc Linh | 16/08/1996 | M | 20.5 |
59 | 21395 | Nguyễn Thị Ngọc Trai | 01/09/1995 | M | 20.5 |
60 | 21583 | Ngô Thị Vân | 14/12/1996 | M | 20.25 |
61 | 21994 | Bùi Minh Quang | 11/01/1996 | T | 18.25 |
62 | 21800 | Lê Hoàng Hải | 19/11/1995 | T | 17.75 |
63 | 21836 | Nguyễn Lương Hoàng | 17/08/1996 | T | 17.75 |
64 | 22105 | Nguyễn Hữu Trí | 25/07/1996 | T | 17.75 |
65 | 21843 | Phạm Thái Học | 15/06/1996 | T | 17.5 |
66 | 21830 | Nguyễn Trọng Hoàn | 17/02/1996 | T | 17.25 |
67 | 22149 | Nguyễn Thanh Việt | 22/08/1996 | T | 17 |
68 | 21798 | Đào Thanh Hải | 13/08/1996 | T | 16.75 |
69 | 22028 | Bùi Công Tài | 12/03/1996 | T | 16.75 |
70 | 21711 | Võ Ngọc Bảo | 02/10/1996 | T | 16.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Quy Nhơn năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Quy Nhơn.