Thủ khoa trường Đại Học Quy Nhơn năm 2014

Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Quy Nhơn chi tiết phía dưới

Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Quy NhơnĐiểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn và các thông tin khác của trường Đại Học Quy Nhơn

Danh sách thủ khoa Đại Học Quy Nhơn 2014

Top 10 thí sinh có tổng điểm 3 môn thi cao nhất trường

Mã trường: DQN
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Khối Tổng điểm
1 4270 Võ Văn Nam 16/03/1996 A 28.25
2 410 Nguyễn Minh Châu 17/06/1996 A 25.5
3 6423 Võ Thiện Thành 14/12/1996 A 25.5
4 5809 Nguyễn Thiện Xuân Quyên 12/05/1996 A 25.25
5 7048 Lê Thị Thu 21/12/1995 A 25.25
6 8014 Phạm Thị Trinh 24/09/1996 A 25.25
7 6293 Lê Minh Tân 30/09/1996 A 25
8 6981 Phan Quốc Thống 28/10/1996 A 25
9 3088 Lê Thị Minh Khương 17/01/1996 A 24.75
10 257 Lê Thị Ngọc Bích 18/11/1996 A 24.5
11 9332 Phạm Trần Mỹ Duyên 22/06/1996 A1 22.5
12 9823 Nguyễn Trí Nhân 22/03/1996 A1 22.5
13 9714 Tô Hoàng Mẫn 23/06/1995 A1 22
14 9669 Hồ Thị Kiều Loan 01/01/1996 A1 21.75
15 10114 Nguyễn Thị Xuân Thủy 01/05/1996 A1 21.25
16 9271 Nguyễn Thành Công 10/11/1996 A1 21
17 9619 Trần Thị Ngọc Lệ 07/04/1996 A1 21
18 9726 Phan Vũ Hoàng My 16/05/1996 A1 20.75
19 9845 Bùi Như Ngọc Nhi 14/07/1996 A1 20.75
20 10118 Hồ Thị Thủy 02/07/1996 A1 20.5
21 10646 Nguyễn Cường 24/05/1996 B 21.75
22 12567 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/04/1996 B 21.75
23 13776 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 02/10/1996 B 21.25
24 10518 Hồ Thiên Bửu 05/01/1996 B 21
25 11851 Nguyễn Thị Kiều Liên 23/02/1996 B 21
26 10404 Lê Thị Thúy Anh 20/10/1994 B 20.75
27 12374 Huỳnh Thị Bích Ngọc 17/09/1996 B 20.75
28 10623 Nguyễn Thị Mỹ Cúc 10/09/1996 B 20.25
29 11482 Nguyễn Thiên Huy 10/08/1996 B 20.25
30 11885 Võ Thị Thùy Linh 26/07/1996 B 20.25
31 15828 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt 12/11/1992 C 24
32 15442 Đào Thị Linh 26/02/1996 C 23.75
33 15554 Ngô Thị Lưu Ly 25/05/1996 C 23.75
34 16104 Lê Thị Phượng 14/04/1996 C 23.75
35 17197 Lê Thị Ngọc Yến 01/03/1996 C 23.75
36 14432 Phan Thị Bích Chi 19/09/1996 C 23.5
37 14512 Trần Thị Kiều Diễm 03/02/1996 C 23
38 15775 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 11/08/1995 C 23
39 15894 Lê Thị Hồng Nhi 06/07/1996 C 23
40 17042 Hồ Thị Hồng Vân 18/07/1995 C 23
41 18736 Cao Thị Thảo Phương 20/01/1996 D1 25.5
42 18291 Nguyễn Thị Diệu Minh 18/10/1996 D1 24.5
43 18580 Lê Thị Mỹ Nhớ 02/04/1996 D1 24.25
44 18215 Bùi Thị Mỹ Lợi 10/05/1996 D1 23.25
45 18742 Trần Nguyễn Ngọc Phương 01/01/1996 D1 23
46 17522 Nguyễn Thị Thanh Đan 16/11/1996 D1 22.75
47 19162 Nguyễn Phan Hồng Thu 21/03/1996 D1 22.75
48 17481 Phạm Lê Duyên 25/05/1996 D1 22.5
49 19200 Phùng Cẩm Thúy 25/07/1996 D1 22.5
50 17593 Nguyễn Ngọc Hương Giang 10/12/1996 D1 22
51 20677 Nguyễn Thị Hồng Mơ 06/08/1996 M 22.5
52 20603 Trần Thị Lộc 21/09/1996 M 22
53 21124 Võ Thị Tăng 26/04/1995 M 21.25
54 21296 Lê Thị Minh Thúy 26/12/1995 M 21.25
55 21508 Hồ Thị Mộng Trinh 21/07/1996 M 21
56 21647 Nguyễn Thị Tường Vy 06/07/1994 M 21
57 20302 Nguyễn Thị Hoàn 15/06/1996 M 20.5
58 20574 Trần Thị Trúc Linh 16/08/1996 M 20.5
59 21395 Nguyễn Thị Ngọc Trai 01/09/1995 M 20.5
60 21583 Ngô Thị Vân 14/12/1996 M 20.25
61 21994 Bùi Minh Quang 11/01/1996 T 18.25
62 21800 Lê Hoàng Hải 19/11/1995 T 17.75
63 21836 Nguyễn Lương Hoàng 17/08/1996 T 17.75
64 22105 Nguyễn Hữu Trí 25/07/1996 T 17.75
65 21843 Phạm Thái Học 15/06/1996 T 17.5
66 21830 Nguyễn Trọng Hoàn 17/02/1996 T 17.25
67 22149 Nguyễn Thanh Việt 22/08/1996 T 17
68 21798 Đào Thanh Hải 13/08/1996 T 16.75
69 22028 Bùi Công Tài 12/03/1996 T 16.75
70 21711 Võ Ngọc Bảo 02/10/1996 T 16.5

Thống kê nhanh: Thủ khoa năm 2014

Bấm để xem: Thủ khoa năm 2014
338 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2018

Danh sách thủ khoa Đại Học Quy Nhơn năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Quy Nhơn.

Luyện thi THPT-ĐH Tuyensinh247