Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Sài Gòn chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Sài Gòn và Điểm chuẩn Đại Học Sài Gòn và các thông tin khác của trường Đại Học Sài Gòn
Mã trường: SGD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 4698 | Nguyễn Tuấn Phú | 12/12/1996 | A | 25.25 |
2 | 1992 | Lê Thị Kim Hồng | 10/02/1996 | A | 24 |
3 | 4782 | Trần Thị Nguyệt Phụng | 09/12/1996 | A | 24 |
4 | 6569 | Trần Phương Tĩnh | 29/10/1996 | A | 24 |
5 | 6034 | Nguyễn Đức Thọ | 25/08/1996 | A | 23.5 |
6 | 1913 | Lê Nhật Hoàng | 24/01/1996 | A | 23.5 |
7 | 1 | Dương Đình Tân A | 05/01/1996 | A | 23.5 |
8 | 6235 | Nguyễn Thanh Thùy | 21/01/1996 | A | 23.25 |
9 | 4319 | Huỳnh Thị Tuyết Nhung | 29/02/1996 | A | 23.25 |
10 | 401 | Phạm Hữu Bình | 06/02/1996 | A | 23.25 |
11 | 12208 | Nguyễn Khánh Trường | 24/09/1996 | A1 | 25 |
12 | 8320 | Nguyễn Huỳnh Bảo Châu | 27/10/1996 | A1 | 24 |
13 | 10444 | Trần Thị Thanh Nhi | 09/10/1996 | A1 | 24 |
14 | 9801 | Trần Phạm Ngọc Long | 19/10/1996 | A1 | 23.5 |
15 | 11131 | Bùi Công Minh Tài | 27/07/1996 | A1 | 23.5 |
16 | 11201 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 16/10/1996 | A1 | 23.5 |
17 | 12222 | Nguyễn Anh Tuấn | 11/03/1996 | A1 | 23.25 |
18 | 9486 | Dư Bính Khôn | 17/05/1996 | A1 | 23.25 |
19 | 10181 | Huỳnh Thị Mỹ Nghi | 22/05/1996 | A1 | 23.25 |
20 | 29571 | Lê Mỹ Văn | 12/01/1996 | A1 | 23 |
21 | 13151 | Châu Đình Khương | 04/12/1996 | B | 24 |
22 | 13141 | Nguyễn Cao Minh Khánh | 12/11/1996 | B | 22.75 |
23 | 13780 | Nguyễn Quốc Trọng | 16/12/1996 | B | 22.75 |
24 | 13302 | Đỗ Huyền Ngân | 03/07/1996 | B | 22.5 |
25 | 12839 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 25/10/1996 | B | 22 |
26 | 13138 | Trương Tuấn Kiều Khanh | 01/10/1996 | B | 21.25 |
27 | 12927 | Nguyễn Thị Ngân Giang | 26/10/1996 | B | 20.75 |
28 | 13375 | Trần ý Nhi | 20/10/1996 | B | 20.5 |
29 | 13890 | Lê Thị Viễn Xinh | 01/07/1996 | B | 20.5 |
30 | 13837 | Đoàn Vương Bính Tú | 21/11/1996 | B | 20.25 |
31 | 13925 | Đỗ Ngọc Trâm Anh | 19/02/1996 | C | 24.5 |
32 | 15353 | Đặng Thị Ngọc Quyên | 03/09/1996 | C | 23.5 |
33 | 15402 | Lê Thị Như Quỳnh | 06/04/1996 | C | 23.25 |
34 | 16226 | Đỗ Thanh Xuân | 17/08/1996 | C | 23 |
35 | 16150 | Nguyễn Thị Bích Vân | 13/02/1995 | C | 22.5 |
36 | 29592 | Trần Quốc Cường | 24/04/1996 | C | 22.5 |
37 | 30675 | Lê Thị Tài | 30/10/1996 | C | 22.5 |
38 | 29886 | Võ Hoài Phương | 11/07/1996 | C | 22.5 |
39 | 15087 | Lê Thị Mỹ Nhàn | 09/11/1996 | C | 22.25 |
40 | 29899 | Nguyễn Hữu Nhật Trung | 09/09/1996 | C | 22.25 |
41 | 17338 | Đặng Ngọc Duy | 14/02/1996 | D1 | 23.25 |
42 | 17479 | Nguyễn Võ Minh Dũng | 27/06/1996 | D1 | 23 |
43 | 29770 | Lê Mỹ Văn | 12/01/1996 | D1 | 22.75 |
44 | 21234 | Nguyễn Thanh Nhi | 19/08/1996 | D1 | 22.75 |
45 | 31104 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 17/05/1996 | D1 | 22.5 |
46 | 22702 | Võ Nguyễn Ngọc Tâm | 27/03/1996 | D1 | 22.5 |
47 | 25072 | Giang Minh Tuấn | 08/06/1996 | D1 | 22.5 |
48 | 21197 | Huỳnh Ngọc Yến Nhi | 30/03/1996 | D1 | 22.5 |
49 | 25170 | Trần Thanh Tuyền | 13/10/1996 | D1 | 22.5 |
50 | 19605 | Huỳnh Nhật ánh Linh | 28/05/1996 | D1 | 22.5 |
51 | 26111 | Lê Nguyễn Minh Như | 16/06/1996 | H | 21 |
52 | 26137 | Lê Phương Thảo | 20/08/1996 | H | 20.5 |
53 | 26093 | Lê Thị Trúc Linh | 14/07/1996 | H | 20.25 |
54 | 26153 | Nguyễn Thị Tin | 20/04/1993 | H | 20 |
55 | 26130 | Nguyễn Thu Quỳnh | 10/02/1995 | H | 18.75 |
56 | 26155 | Dương Thị Trang | 15/04/1996 | H | 18.5 |
57 | 26168 | Đinh Nguyên Bảo Vi | 13/08/1995 | H | 18.5 |
58 | 26144 | Trần Thanh Thiện | 11/04/1996 | H | 18.25 |
59 | 26087 | Ngô Thiên Hương | 02/06/1994 | H | 17.75 |
60 | 26059 | Phạm Việt Cường | 30/04/1993 | H | 17.5 |
61 | 27568 | Huỳnh Thanh Nhàn | 21/08/1996 | M | 21.5 |
62 | 27251 | Nguyễn Thanh Thúy My Ly | 03/09/1996 | M | 21.25 |
63 | 26247 | Trần Thị Trâm Anh | 29/08/1995 | M | 21.25 |
64 | 27502 | Trần Thị Như Ngọc | 23/12/1994 | M | 21.25 |
65 | 28481 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 08/01/1996 | M | 21.25 |
66 | 28815 | Trần Thị Thảo Uyên | 15/11/1996 | M | 21 |
67 | 26597 | Nguyễn Nữ Thùy Giang | 25/04/1996 | M | 21 |
68 | 26753 | Vũ Xuân Bích Hằng | 06/08/1995 | M | 21 |
69 | 28611 | Đinh Thị Thúy Trâm | 05/11/1995 | M | 20.75 |
70 | 28561 | Trần Thị Huyền Trang | 16/08/1995 | M | 20.75 |
71 | 29211 | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 18/03/1993 | N | 25 |
72 | 29246 | Vũ Đức Phong Phú | 07/12/1996 | N | 25 |
73 | 29297 | Nguyễn Thùy Thiên Thanh | 22/06/1995 | N | 23.25 |
74 | 29345 | Bùi Anh Thư | 13/09/1996 | N | 23 |
75 | 29022 | Nguyễn Thị Bình An | 18/06/1994 | N | 22.5 |
76 | 29335 | Nguyễn Bích Thuận | 09/01/1996 | N | 22.25 |
77 | 29380 | Đào Nguyễn Quốc Trung | 28/12/1995 | N | 21.75 |
78 | 29302 | Nguyễn Công Thành | 23/04/1996 | N | 21.5 |
79 | 29321 | Lê Hoàng Mỹ Thi | 26/03/1993 | N | 21.5 |
80 | 29356 | Phan Minh Tiến | 27/04/1996 | N | 21.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Sài Gòn năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Sài Gòn.