Xem danh sách thủ khoa của trường Đại học Sao Đỏ chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại học Sao Đỏ và Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ và các thông tin khác của trường Đại học Sao Đỏ
Mã trường: SDU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 89 | Nguyễn Thanh Huyền | 09/11/1996 | A | 24.25 |
2 | 21 | Vũ Văn Diện | 13/09/1996 | A | 23 |
3 | 142 | Phan Văn Quý | 22/07/1996 | A | 22.5 |
4 | 88 | Phạm Thị Huyền | 24/04/1989 | A | 22.25 |
5 | 113 | Vũ Văn Long | 12/08/1985 | A | 22.25 |
6 | 198 | Nguyễn Thế Tùng | 07/04/1996 | A | 22 |
7 | 184 | Dương Văn Tuấn | 31/08/1996 | A | 21.75 |
8 | 734 | Đỗ Thuý Hồng | 04/11/1996 | A | 21.75 |
9 | 82 | Nguyễn Khắc Huấn | 09/06/1996 | A | 21.5 |
10 | 2311 | Trần Duy Ninh | 27/10/1996 | A | 21.5 |
11 | 2481 | Trần Lan Hương | 09/01/1996 | A1 | 22.25 |
12 | 2523 | Phan Thị Trà My | 14/04/1996 | A1 | 21.25 |
13 | 2659 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | 12/06/1996 | A1 | 20.5 |
14 | 2394 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 10/12/1996 | A1 | 20.25 |
15 | 2666 | Trịnh Thị Thu Uyên | 29/11/1996 | A1 | 20 |
16 | 2419 | Đặng Thị Đào | 11/08/1993 | A1 | 19.75 |
17 | 2385 | Lê Tuấn Anh | 22/08/1994 | A1 | 19.25 |
18 | 2657 | Nguyễn Đình Tuấn | 25/08/1996 | A1 | 19.25 |
19 | 2509 | Nguyễn Bá Linh | 03/08/1996 | A1 | 19 |
20 | 2604 | Lê Minh Thành | 16/08/1996 | A1 | 19 |
21 | 2890 | Nguyễn Minh Tuấn | 26/12/1996 | B | 22.25 |
22 | 2752 | Vũ Thị Thu Hằng | 26/10/1995 | B | 22 |
23 | 2798 | Chu Tuấn Khoa | 20/07/1995 | B | 22 |
24 | 2805 | Trần Thị Linh | 01/07/1996 | B | 20.75 |
25 | 2804 | Hoàng Phương Linh | 02/01/1995 | B | 20.5 |
26 | 2849 | Vũ Lệ Quyên | 01/07/1996 | B | 20.25 |
27 | 2908 | Nguyễn Thị Uyến | 01/12/1996 | B | 20 |
28 | 2697 | Phạm Tuấn Anh | 16/03/1996 | B | 20 |
29 | 2768 | Nguyễn Huy Hoàng | 29/06/1996 | B | 19.5 |
30 | 2869 | Vũ Chiến Thắng | 07/09/1994 | B | 19.25 |
31 | 2943 | Lê Thị Phượng | 23/08/1989 | C | 19.75 |
32 | 2946 | Đỗ Thị Quỳnh | 20/10/1996 | C | 18.25 |
33 | 2950 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 21/07/1996 | C | 18.25 |
34 | 2951 | Phạm Thị Hồng Thắm | 13/12/1996 | C | 17.75 |
35 | 2931 | Lê Thị Kim Liên | 23/02/1996 | C | 17 |
36 | 2954 | Lê Thị Thiện | 14/10/1996 | C | 17 |
37 | 2964 | Vũ Thu Trang | 24/06/1996 | C | 17 |
38 | 2928 | Phạm Thị Hương | 27/07/1996 | C | 16.75 |
39 | 2952 | Nguyễn Đức Thắng | 20/11/1996 | C | 16.75 |
40 | 2938 | Trần Văn Nam | 22/07/1996 | C | 16.5 |
41 | 275 | Vũ Thị Tuyết | 29/12/1996 | D1 | 22.5 |
42 | 256 | Nguyễn Hồng Kiều | 11/08/1996 | D1 | 21.5 |
43 | 4085 | Trần Thị Thuỷ | 11/12/1995 | D1 | 21 |
44 | 4105 | Lê Thành Vương | 27/10/1995 | D1 | 21 |
45 | 260 | Lê Thuỳ Linh | 13/02/1996 | D1 | 20.75 |
46 | 4091 | Nguyễn Thị Thu Trang | 25/02/1992 | D1 | 20.75 |
47 | 264 | Hoàng Thị Nga | 01/10/1996 | D1 | 20.5 |
48 | 3378 | Bùi Thị Hương | 14/03/1993 | D1 | 20.5 |
49 | 4083 | Ngô Ngọc Sơn | 17/01/1995 | D1 | 20.5 |
50 | 4020 | Nguyễn Duy Đức | 29/11/1996 | D1 | 20.5 |
51 | 4002 | Đào Thị Liên | 23/11/1996 | D4 | 11.25 |
52 | 4003 | Nguyễn Thị Thảo | 07/08/1996 | D4 | 10.25 |
53 | 4000 | Trần Minh Chính | 14/12/1996 | D4 | 10 |
Danh sách thủ khoa Đại học Sao Đỏ năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại học Sao Đỏ.