Thủ khoa trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2014

Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng chi tiết phía dưới

Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngĐiểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng và các thông tin khác của trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng

Danh sách thủ khoa Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng 2014

Top 10 thí sinh có tổng điểm 3 môn thi cao nhất trường

Mã trường: DDS
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Khối Tổng điểm
1 26951 Lê Minh Quân 08/03/1993 A 27
2 26043 Phạm Anh Khoa 01/01/1996 A 26.25
3 27892 Nguyễn Ngọc Trung 14/05/1996 A 26.25
4 25678 Hồ Thị Thúy Hằng 02/05/1996 A 26
5 26738 Võ Lê Quỳnh Như 08/10/1996 A 25.75
6 25862 Nguyễn ánh Hồng 25/12/1996 A 25.5
7 25313 Đoàn Bảo Duy 25/09/1996 A 25.5
8 26992 Phan Nhật Quý 06/05/1994 A 25
9 25845 Nguyễn Thị Khánh Hòa 12/04/1996 A 24.75
10 25199 Nguyễn Thị Kim Cúc 06/09/1992 A 24.75
11 28792 Trần Đăng Quang 15/11/1996 A1 23.25
12 28550 Đặng Thị Kiều Hương 13/06/1996 A1 23
13 28840 Phạm Thị Kim Thanh 30/05/1996 A1 22.5
14 28652 Phạm Thị Trà My 10/08/1996 A1 22.25
15 28534 Nguyễn Thị Huyền 28/01/1996 A1 21.75
16 28468 Trần Thị Thu Hiếu 11/01/1995 A1 21.5
17 29030 Đỗ Minh Trung 11/10/1996 A1 21.5
18 29032 Nguyễn Nho Minh Trung 10/10/1996 A1 21.5
19 28565 Võ Trần Anh Khoa 26/07/1996 A1 21.5
20 28855 Lê Thị Phuơng Thảo 15/02/1996 A1 21.25
21 30858 Nguyễn Thị Thanh Trinh 25/11/1995 B 23.75
22 30640 Vũ Thị Xuân Thu 01/04/1996 B 23.75
23 29557 Huỳnh Ngọc Hiếu 17/10/1996 B 22.5
24 29145 Nguyễn Phan Nhật Anh 13/06/1996 B 22.25
25 29154 Phạm Văn Thế Anh 01/01/1996 B 22.25
26 30699 Nguyễn Minh Thư 01/09/1996 B 22
27 30151 Nguyễn Trần Yến Nhi 16/02/1996 B 21.75
28 30265 Huỳnh Thị Hồng Phúc 18/01/1996 B 21.5
29 30633 Nguyễn Đình Thông 05/09/1996 B 21.5
30 30599 Hoàng Minh Thiện 21/09/1996 B 21.25
31 33069 Nguyễn Tường Vi 26/01/1996 C 26.25
32 32722 Trần Thị Ngọc Thùy 28/11/1996 C 24.25
33 32042 Huỳnh Thị Trà My 12/04/1996 C 23.75
34 32999 Trần Thị Thanh Tuyền 14/11/1996 C 23.5
35 31594 Nguyễn Thị Diệu Hiền 09/05/1995 C 23.25
36 31370 Đinh Lâm Quốc Dũng 13/01/1995 C 23
37 32402 Nguyễn Trương Khánh Quỳnh 04/02/1996 C 23
38 31698 Văn Công Thỵ Minh Huyền 28/07/1996 C 22.75
39 32607 Phan Thị Thắm 09/01/1996 C 22.5
40 32897 Nguyễn Thị Phương Trâm 04/04/1996 C 22.5
41 33203 Hồ Thị Ngọc ánh 12/08/1996 D1 22.75
42 34386 Trương Thị Thu Nga 05/08/1996 D1 22.5
43 35569 Ông Thị Thủy Trúc 21/10/1996 D1 22.5
44 33625 Lê Duy Hân 28/08/1996 D1 22
45 33918 Bùi Thị Thanh Huyền 18/02/1995 D1 21.25
46 34814 Ngô Thượng Quốc 23/09/1996 D1 21.25
47 34507 Dương Hải Nguyên 16/07/1996 D1 21
48 35212 Nguyễn Ngọc Phương Thủy 30/10/1996 D1 21
49 35854 Hoàng Thị Hải Yến 06/06/1996 D1 21
50 35620 Trần Thị Minh Tuyền 16/05/1996 D1 20.75
51 37154 Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/07/1995 M 23.5
52 37769 Nguyễn Thị Lê Vy 17/03/1996 M 23
53 37713 Phạm Thị Quỳnh Vân 11/10/1996 M 23
54 37631 Nguyễn Thị Ngọc Tuy 05/07/1996 M 21.75
55 36740 Lê Thị Huyền Nga 22/06/1995 M 21.75
56 36606 Phan Thanh Lộc 20/03/1996 M 21.25
57 36248 Đặng Thị Diệu Hằng 08/08/1996 M 21
58 36769 Văn Thị Thúy Ngân 15/01/1996 M 21
59 37482 Nguyễn Thị Thùy Trang 14/02/1996 M 20.75
60 37049 Nguyễn Thị Phượng 14/11/1996 M 20.75

Thống kê nhanh: Thủ khoa năm 2014

Bấm để xem: Thủ khoa năm 2014
338 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2018

Danh sách thủ khoa Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng.

Luyện thi THPT-ĐH Tuyensinh247