Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế và Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế và các thông tin khác của trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
Mã trường: DHS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 22099 | Lê Thanh Minh Triết | 24/09/1996 | A | 27 |
2 | 21762 | Lê Minh Đức | 01/06/1996 | A | 26.5 |
3 | 21052 | Trần Thị Ngọc Anh | 27/10/1995 | A | 26.25 |
4 | 21758 | Đặng Quang Đạt | 25/03/1996 | A | 26 |
5 | 20788 | Trần Công Thư | 02/01/1996 | A | 25.75 |
6 | 21585 | Bùi Thị Thu Trang | 02/01/1996 | A | 25.5 |
7 | 20877 | Mai Thị Minh Ty | 16/11/1996 | A | 24.75 |
8 | 21870 | Lê Thị Ngọc Linh | 21/10/1996 | A | 24.75 |
9 | 20753 | Võ Hợp Dạ Thi | 26/08/1995 | A | 24.75 |
10 | 20362 | Trần Thị Nguyệt Hà | 10/01/1995 | A | 24.5 |
11 | 30604 | Đào Nguyên Thảo | 15/10/1996 | A1 | 24.75 |
12 | 30532 | Lê Nhật Đông | 13/12/1995 | A1 | 24 |
13 | 30570 | Phan Thị Hoàng Ngân | 08/11/1996 | A1 | 23.25 |
14 | 30887 | Phạm Nguyễn Minh Thông | 25/09/1996 | A1 | 23.25 |
15 | 30573 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 18/11/1996 | A1 | 23.25 |
16 | 30891 | Đoàn Thị Bích Thúy | 03/06/1996 | A1 | 23 |
17 | 30626 | Lê Sơn Tùng | 22/12/1996 | A1 | 22.75 |
18 | 30748 | Quách Mỹ Nhật Anh | 14/08/1996 | A1 | 22.5 |
19 | 30537 | Hồ Thị Hải | 10/08/1995 | A1 | 22.25 |
20 | 30546 | Hoàng Thị Hoa | 10/03/1996 | A1 | 22 |
21 | 48973 | Nguyễn Thị Thiên Lý | 28/02/1996 | B | 25 |
22 | 49013 | Lê Thu Nguyệt | 24/09/1996 | B | 24 |
23 | 48850 | Trần Thị Thúy Hạnh | 08/02/1996 | B | 23.75 |
24 | 48837 | Trần Thị Nguyệt Hà | 10/01/1995 | B | 23.5 |
25 | 49221 | Nguyễn Thị Tú Trinh | 05/11/1996 | B | 23.25 |
26 | 49034 | Trần Tô Nhi | 27/12/1996 | B | 23.25 |
27 | 49031 | Phạm Thị Khánh Nhi | 01/01/1995 | B | 23 |
28 | 48770 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 14/01/1995 | B | 23 |
29 | 49213 | Huỳnh Nguyễn Nam Trân | 14/12/1996 | B | 23 |
30 | 49018 | Ngô Phi Nhật | 25/05/1996 | B | 22.75 |
31 | 67088 | Huỳnh Văn Khôi | 03/10/1996 | C | 25.75 |
32 | 67301 | Nguyễn Hồng Quế | 05/09/1996 | C | 25.5 |
33 | 66720 | Nguyễn Thị Xê | 05/12/1995 | C | 25.25 |
34 | 66922 | Hồ Thị Thanh Bình | 17/03/1996 | C | 25.25 |
35 | 67054 | Vũ Thị Thúy Hòa | 12/09/1996 | C | 25 |
36 | 65683 | Lê Thị Thu Hằng | 30/11/1996 | C | 24.75 |
37 | 67294 | Nguyễn Thị Thiên Phước | 07/09/1996 | C | 24.75 |
38 | 67452 | Nguyễn Thị Hạnh Trang | 29/02/1996 | C | 24.75 |
39 | 67497 | Dương Ngọc Tố Uyên | 28/03/1996 | C | 24.5 |
40 | 65792 | Lê Thị Hồng | 04/02/1995 | C | 24.5 |
41 | 76606 | Phan Hoàng Oanh | 15/02/1996 | D1 | 21.5 |
42 | 76562 | Hoàng Thị Thúy Nhung | 08/08/1996 | D1 | 21.5 |
43 | 76765 | Phan Thị Thuận | 08/05/1996 | D1 | 20.25 |
44 | 76444 | Phan Thị Xuân Mai | 14/11/1996 | D1 | 19.75 |
45 | 76210 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 02/01/1996 | D1 | 19.75 |
46 | 76297 | Mai Thị Huế | 07/11/1996 | D1 | 19.5 |
47 | 76189 | Nguyễn Thị Việt Hà | 09/11/1996 | D1 | 19.5 |
48 | 76619 | Nguyễn Lê Uyên Phương | 28/01/1996 | D1 | 19.5 |
49 | 76510 | Phan Thị Hồng Ngọc | 02/02/1996 | D1 | 19 |
50 | 76532 | Phan Thanh Nhàn | 11/08/1996 | D1 | 19 |
51 | 78493 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 05/03/1996 | M | 21 |
52 | 79003 | Hồ Thị Thảo Phương | 24/05/1995 | M | 20.5 |
53 | 79055 | Trương Thị Yến Phượng | 23/02/1995 | M | 20.5 |
54 | 78017 | Nguyễn Thị Giang | 10/08/1996 | M | 20.25 |
55 | 78060 | Đặng Thị Hà | 03/05/1996 | M | 19.75 |
56 | 78664 | Đặng Thị Trà Ny | 22/06/1996 | M | 19.75 |
57 | 79555 | Nguyễn Thị Tuyết | 17/07/1994 | M | 19.5 |
58 | 77808 | Nguyễn Thị Kim Anh | 02/07/1996 | M | 19.25 |
59 | 79135 | Võ Thị Sương | 28/03/1995 | M | 19.25 |
60 | 78897 | Nguyễn Thị Nhung | 08/11/1996 | M | 19.25 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế.