Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 và Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 và các thông tin khác của trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
Mã trường: SP2 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 360 | Trần Anh Dũng | 20/09/1996 | A | 24.75 |
2 | 1330 | Trần Thùy Linh | 01/11/1996 | A | 24.25 |
3 | 285 | Trương Thùy Dung | 19/05/1995 | A | 24.25 |
4 | 734 | Bùi Phương Hiền | 09/10/1996 | A | 24.25 |
5 | 69 | Lê Thị Lan Anh | 21/12/1996 | A | 24.25 |
6 | 467 | Trang Thị Giang | 27/02/1996 | A | 24.25 |
7 | 1591 | Phạm Thúy Nga | 17/08/1996 | A | 24 |
8 | 1425 | Nguyễn Thị Ly | 22/12/1996 | A | 23.75 |
9 | 1287 | Nguyễn Thị Vân Linh | 29/09/1996 | A | 23.75 |
10 | 1055 | Lê Thị Mai Hương | 03/10/1996 | A | 23.75 |
11 | 299 | Lê Thu Thảo | 17/08/1996 | A1 | 23.5 |
12 | 329 | Nguyễn Thị Thu | 11/08/1996 | A1 | 22.25 |
13 | 54 | Phạm Thị Tuyết Chinh | 11/02/1996 | A1 | 21.5 |
14 | 319 | Vũ Hồng Thắm | 25/11/1996 | A1 | 21.5 |
15 | 218 | Ngô Thanh Mai | 10/09/1996 | A1 | 21.25 |
16 | 76 | Nguyễn Thị Đoàn | 12/06/1996 | A1 | 21 |
17 | 206 | Nguyễn Thị Luận | 25/10/1996 | A1 | 20.75 |
18 | 128 | Dương Thị Bích Hồng | 12/10/1996 | A1 | 20.5 |
19 | 335 | Nguyễn Thị Thúy | 30/03/1996 | A1 | 20.25 |
20 | 287 | Vi Như Quỳnh | 02/08/1996 | A1 | 20.25 |
21 | 277 | Nguyễn Thị Huân | 13/02/1996 | B | 21.25 |
22 | 514 | Cấn Hồng Ngọc | 14/09/1996 | B | 20.75 |
23 | 45 | Đinh Phương Anh | 28/07/1996 | B | 20.75 |
24 | 177 | Nguyễn Thị Hảo | 24/03/1996 | B | 20.75 |
25 | 210 | Nguyễn Thị Hằng | 05/08/1996 | B | 20.75 |
26 | 331 | Lê Thị Thu Hương | 27/09/1996 | B | 20.75 |
27 | 828 | Lê Thị Xuân | 15/09/1996 | B | 20.5 |
28 | 658 | Nguyễn Thị Thảo | 02/04/1996 | B | 20.5 |
29 | 286 | Nguyễn Quốc Huy | 03/04/1994 | B | 20.5 |
30 | 839 | Trần Thị Yến | 04/11/1996 | B | 20.25 |
31 | 486 | Lê Thị Thu Hoài | 16/01/1996 | C | 26.75 |
32 | 568 | Phạm Thị Huyền | 03/09/1996 | C | 24.75 |
33 | 1227 | Đặng Thị Như Quỳnh | 10/05/1996 | C | 24.5 |
34 | 546 | Trần Thị Huệ | 26/06/1996 | C | 24.5 |
35 | 794 | Hà Diệu Linh | 07/09/1996 | C | 24.25 |
36 | 1021 | Nguyễn Bích Ngọc | 04/03/1996 | C | 24.25 |
37 | 154 | Đinh Thị Diễm | 28/06/1996 | C | 24.25 |
38 | 171 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 20/05/1995 | C | 24.25 |
39 | 1562 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 20/08/1996 | C | 24 |
40 | 1679 | Nguyễn Thị Tường Vi | 17/09/1996 | C | 24 |
41 | 800 | Vương Xuân Mỹ | 13/08/1996 | D1 | 23.75 |
42 | 236 | Phan Anh Hà | 21/12/1996 | D1 | 23.75 |
43 | 667 | Nguyễn Ngọc Linh | 03/10/1996 | D1 | 22.5 |
44 | 84 | Đỗ Ngọc ánh | 25/05/1996 | D1 | 22 |
45 | 925 | Phạm Thị Nhung | 03/12/1996 | D1 | 22 |
46 | 1046 | Phan Thuý Quỳnh | 13/11/1996 | D1 | 21.25 |
47 | 1164 | Vũ Thị Hoài Thu | 08/12/1996 | D1 | 21 |
48 | 491 | Vũ Thị Thanh Huyền | 22/06/1996 | D1 | 21 |
49 | 361 | Phùng Thị Thu Hiền | 30/12/1996 | D1 | 20.75 |
50 | 107 | Phạm Yến Chi | 27/01/1996 | D1 | 20.75 |
51 | 3 | Nguyễn Phương Mai | 17/06/1996 | D4 | 10.75 |
52 | 2 | Nguyễn Thị Lai | 18/01/1996 | D4 | 9.75 |
53 | 771 | Nguyễn Thị Hạnh Mai | 28/06/1996 | M | 23.5 |
54 | 348 | Nguyễn Thị Hiền | 02/07/1996 | M | 23.25 |
55 | 284 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 01/02/1996 | M | 23.25 |
56 | 750 | Nguyễn Thị Loan | 01/07/1996 | M | 23.25 |
57 | 689 | Đặng Thị Thuý Liễu | 03/09/1994 | M | 23.25 |
58 | 285 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 19/12/1996 | M | 22.75 |
59 | 696 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 10/03/1996 | M | 22.75 |
60 | 1282 | Nguyễn Minh Thư | 06/12/1996 | M | 22.25 |
61 | 728 | Trần Thị Lan Linh | 06/12/1996 | M | 21.75 |
62 | 1229 | Trương Thị Ngọc Thúy | 08/01/1996 | M | 21.75 |
63 | 43 | Đoàn Tiến Hiệp | 18/09/1996 | T | 19 |
64 | 29 | Nguyễn Văn Đức | 04/12/1996 | T | 19 |
65 | 33 | Ma Văn Hai | 07/08/1993 | T | 18.75 |
66 | 99 | Nguyễn Duy Sơn | 17/04/1996 | T | 18.5 |
67 | 28 | Tạ Văn Được | 20/08/1996 | T | 18.5 |
68 | 67 | Hoàng Tuấn Linh | 08/11/1996 | T | 18.25 |
69 | 68 | Ngô Trọng Luân | 28/11/1996 | T | 18.25 |
70 | 6 | Dương Thanh Bình | 31/12/1996 | T | 18 |
71 | 80 | Nguyễn Hoàng Nam | 12/12/1996 | T | 18 |
72 | 88 | Tạ Văn Phúc | 14/06/1996 | T | 18 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2.