Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Sư Phạm Hà Nội và Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội và các thông tin khác của trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội
Mã trường: SPH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 397 | Nguyễn Ngọc Anh | 13/08/1996 | A | 28.5 |
2 | 715 | Nguyễn Thị Huế | 31/10/1996 | A | 28 |
3 | 672 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 16/12/1996 | A | 27.5 |
4 | 17665 | Lê Thị Quỳnh Trang | 12/02/1996 | A | 27.5 |
5 | 860 | Nguyễn Phương Liên | 21/10/1996 | A | 27.5 |
6 | 2213 | Đào Quang Duy | 09/08/1996 | A | 27.5 |
7 | 728 | Nguyễn Tuấn Huy | 27/03/1996 | A | 27.25 |
8 | 17641 | Nguyễn Thị Ngân | 10/07/1996 | A | 27 |
9 | 1355 | Nguyễn Đức Trung | 21/11/1996 | A | 27 |
10 | 466 | Nguyễn Thị Chúc | 29/07/1996 | A | 26.75 |
11 | 4562 | Phí Trung Đức | 18/10/1996 | A1 | 27.75 |
12 | 17016 | Vũ Thị Hải Yến | 26/02/1996 | A1 | 27 |
13 | 17019 | Phạm Thị Hải Yến | 22/08/1996 | A1 | 26.5 |
14 | 4574 | Vũ Thị Hồng Hà | 01/02/1996 | A1 | 25.75 |
15 | 4843 | Trần Thị Thu Thuỷ | 27/07/1996 | A1 | 25.75 |
16 | 4783 | Nguyễn Phan Anh | 29/04/1996 | A1 | 25.5 |
17 | 4684 | Bùi Thị Thơm | 16/11/1996 | A1 | 25.5 |
18 | 4606 | Nguyễn Diệu Hương | 19/08/1996 | A1 | 25.25 |
19 | 4607 | Nguyễn Thảo Hương | 14/01/1996 | A1 | 25 |
20 | 4829 | Nguyễn Minh Nguyệt | 08/02/1996 | A1 | 25 |
21 | 7630 | Nguyễn Nam Anh | 29/08/1996 | B | 26 |
22 | 8107 | Lê Văn Oai | 27/10/1996 | B | 24.75 |
23 | 8336 | Nguyễn Phương Tú | 02/01/1996 | B | 24.75 |
24 | 8378 | Trần Thị Hoàng Yến | 05/07/1996 | B | 24.5 |
25 | 8255 | Vũ Thanh Thuý | 14/02/1996 | B | 24.25 |
26 | 7808 | Dương Thị Ngọc Hiền | 07/05/1996 | B | 24.25 |
27 | 7852 | Lê Thị Minh Hồng | 09/10/1996 | B | 24 |
28 | 7995 | Trần Khánh Ly | 06/08/1996 | B | 23.5 |
29 | 8376 | Phạm Thị Hoàng Yến | 18/05/1996 | B | 23.25 |
30 | 8487 | Nguyễn Ngọc Bích | 11/06/1996 | B | 23.25 |
31 | 16561 | Hoàng Thị Vinh | 23/01/1996 | C | 26 |
32 | 16203 | Phạm Huyền Trang | 15/01/1995 | C | 25.75 |
33 | 15142 | Phạm Thị Yến | 11/08/1996 | C | 25.25 |
34 | 15998 | Nguyễn Thị Hương Ly | 27/07/1996 | C | 25.25 |
35 | 14453 | Nguyễn Thuỳ Dung | 02/01/1996 | C | 25.25 |
36 | 15114 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 12/06/1996 | C | 25 |
37 | 15331 | Nguyễn Thị Hải Huế | 12/09/1996 | C | 25 |
38 | 15334 | Đào Thị Hồng Huệ | 11/12/1996 | C | 24.75 |
39 | 17914 | Trần Thị Trinh | 04/12/1996 | C | 24.5 |
40 | 15584 | Hoàng Thị Thu Thảo | 06/11/1996 | C | 24.25 |
41 | 12207 | Mã Hồng Anh | 06/10/1996 | D1 | 25.75 |
42 | 12367 | Nguyễn Thị Hoàng Hải | 23/11/1996 | D1 | 25.5 |
43 | 10392 | Nguyễn Hà Trang | 09/02/1996 | D1 | 24.75 |
44 | 12154 | Lê Diệp Tú | 21/02/1996 | D1 | 24.75 |
45 | 17312 | Trần Khánh Hà | 19/06/1996 | D1 | 24.25 |
46 | 11983 | Chu Thị Hiền | 14/03/1996 | D1 | 24 |
47 | 10598 | Đào Thị Thanh Bình | 02/12/1996 | D1 | 24 |
48 | 13239 | Nguyễn Mai Thu | 04/01/1996 | D1 | 24 |
49 | 12196 | Hoàng Mỹ Anh | 08/12/1996 | D1 | 23.75 |
50 | 12078 | Lê Hải Nhi | 09/08/1996 | D1 | 23.75 |
51 | 13414 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 19/02/1996 | D2 | 18.75 |
52 | 13417 | Đỗ Mạnh Hùng | 14/10/1994 | D2 | 16 |
53 | 13413 | Nguyễn Đức Thuận | 13/11/1994 | D2 | 4 |
54 | 13404 | Nguyễn Hải Yến | 09/07/1996 | D3 | 23.5 |
55 | 13367 | Nguyễn Thuỷ Ly | 02/02/1996 | D3 | 23 |
56 | 13363 | Hoàng Ngọc Diệp | 20/10/1996 | D3 | 22.75 |
57 | 13371 | Vũ Quỳnh Trâm | 10/04/1995 | D3 | 22 |
58 | 13366 | Nguyễn Thị Hoan | 31/08/1996 | D3 | 21.75 |
59 | 13394 | Phạm Hồng Linh | 06/07/1996 | D3 | 21.5 |
60 | 13380 | Lê Quỳnh Anh | 15/08/1996 | D3 | 21.5 |
61 | 17400 | Đinh Khánh Linh | 28/09/1996 | D3 | 21 |
62 | 17403 | Nguyễn Kim Phụng | 04/02/1996 | D3 | 20.5 |
63 | 13403 | Nguyễn Thanh Tùng | 23/12/1996 | D3 | 20.5 |
64 | 5153 | Trần Đức Quân | 26/05/1996 | H | 22 |
65 | 5163 | Nguyễn Thị Phượng | 12/07/1996 | H | 20.5 |
66 | 5158 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 20/08/1995 | H | 20.5 |
67 | 5164 | Dương Thị Hảo | 06/02/1994 | H | 20.5 |
68 | 5157 | Nguyễn Hà Phương Linh | 16/10/1996 | H | 20 |
69 | 5165 | Bùi Hải Yến | 23/02/1995 | H | 20 |
70 | 5162 | Đào Thị Thanh Nhàn | 22/07/1996 | H | 19.5 |
71 | 5160 | Vừ Thị Mỷ | 02/07/1995 | H | 19 |
72 | 5155 | Đỗ Thị Hằng | 15/10/1996 | H | 19 |
73 | 5156 | Cao Hoài Linh | 23/09/1996 | H | 18.5 |
74 | 7216 | Lê Thuỷ Tiên | 31/12/1995 | M | 25.25 |
75 | 6449 | Đỗ Minh Khuê | 09/11/1996 | M | 24.25 |
76 | 7289 | Trần Thị Thu Trang | 14/11/1996 | M | 23 |
77 | 5995 | Mai Quỳnh Dương | 23/02/1996 | M | 22.75 |
78 | 6241 | Phạm Thị Hoa | 07/03/1996 | M | 22.25 |
79 | 7095 | Hoàng Thị Thi | 16/09/1995 | M | 22 |
80 | 6670 | Phạm Thanh Mai | 14/12/1996 | M | 22 |
81 | 6360 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 06/01/1996 | M | 21.75 |
82 | 5907 | Giang Linh Chi | 10/09/1996 | M | 21.5 |
83 | 5891 | Nguyễn Thị Bích | 28/03/1996 | M | 21.5 |
84 | 5125 | Vũ Thị Ngọc Yến | 20/07/1995 | N | 24.75 |
85 | 5061 | Nguyễn Hà Chi | 23/11/1996 | N | 23.75 |
86 | 5123 | Hoàng Thị Hải Yến | 10/03/1996 | N | 23.5 |
87 | 5062 | Kiều Khánh Duy | 10/11/1995 | N | 23.25 |
88 | 5121 | Huỳnh Thị Bích Vân | 24/05/1996 | N | 23 |
89 | 5117 | Nguyễn Thu Trà | 04/05/1996 | N | 23 |
90 | 5095 | Vũ Văn Ninh | 17/07/1996 | N | 22.75 |
91 | 5066 | Ngô Thị Thu Hà | 12/05/1996 | N | 22.75 |
92 | 5109 | Kiều Thị Trang | 27/07/1993 | N | 22.25 |
93 | 5071 | Nguyễn Minh Hằng | 21/09/1996 | N | 22 |
94 | 5414 | Bùi Thị Trang | 16/02/1996 | T | 23.75 |
95 | 5233 | Nguyễn Mạnh Cường | 02/09/1995 | T | 20.5 |
96 | 5452 | Vũ Sinh Xuân | 30/04/1996 | T | 20.5 |
97 | 5410 | Lương Minh Tiến | 20/02/1996 | T | 18.75 |
98 | 5260 | Nguyễn Trường Giang | 08/03/1996 | T | 18 |
99 | 5394 | Nguyễn Thị Yến Thanh | 30/07/1996 | T | 18 |
100 | 5370 | Phan Văn Quang | 27/09/1996 | T | 17.75 |
101 | 5226 | Ngô Văn Chí | 18/03/1996 | T | 17.5 |
102 | 5237 | Nguyễn Thị Dung | 07/10/1995 | T | 17.25 |
103 | 5288 | Trần Ngọc Hiệu | 02/03/1996 | T | 17 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Sư Phạm Hà Nội năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội.