Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên và Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên và các thông tin khác của trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
Mã trường: SKH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 150 | Vũ Thị Bích | 19/12/1996 | A | 22.75 |
2 | 1528 | Nguyễn Thị Ngân | 28/09/1996 | A | 22.25 |
3 | 2407 | Nguyễn Huy Tùng | 03/12/1996 | A | 21.75 |
4 | 1986 | Lê Văn Thắng | 30/06/1996 | A | 21.75 |
5 | 466 | Đào Thị Đạt | 22/10/1996 | A | 21.25 |
6 | 1608 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 06/08/1996 | A | 21 |
7 | 611 | Phan Thị Thu Hà | 15/10/1996 | A | 20 |
8 | 1509 | Hoàng Thị Nga | 30/09/1996 | A | 20 |
9 | 823 | Vũ Đức Hoan | 16/12/1996 | A | 19.75 |
10 | 2371 | Nguyễn Anh Tú | 21/01/1987 | A | 19.75 |
11 | 2677 | Nguyễn Ngọc Hoa | 10/04/1996 | A1 | 19.5 |
12 | 2629 | Phạm Thị Lam Giang | 29/11/1996 | A1 | 19 |
13 | 2748 | Hoàng Thị Lệ | 22/08/1996 | A1 | 18.5 |
14 | 2772 | Đàm Thị Loan | 29/06/1996 | A1 | 18 |
15 | 2810 | Nguyễn Thị Ngần | 18/12/1996 | A1 | 18 |
16 | 2952 | Phạm Thị Trang | 12/10/1996 | A1 | 18 |
17 | 2640 | Nguyễn Thị Thái Hà | 19/11/1996 | A1 | 17.75 |
18 | 2936 | Nguyễn Thị Thu Tiền | 06/12/1996 | A1 | 17.75 |
19 | 2724 | Đào Thị Thu Hương | 23/04/1996 | A1 | 17.5 |
20 | 2649 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 18/11/1996 | A1 | 17.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên.