Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định và Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định và các thông tin khác của trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
Mã trường: SKN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 192 | Trần Thu Hiền | 11/01/1996 | A | 23.75 |
2 | 576 | Đoàn Văn Tuấn | 07/09/1993 | A | 21.5 |
3 | 191 | Đặng Thị Thu Hiền | 14/12/1996 | A | 20.75 |
4 | 72 | Nguyễn Huy Cừ | 09/11/1987 | A | 20.5 |
5 | 228 | Phạm Thị Huệ | 13/02/1995 | A | 20.25 |
6 | 571 | Đinh Anh Tuấn | 23/04/1996 | A | 20.25 |
7 | 415 | Nguyễn Thị Lan Phương | 13/01/1995 | A | 19.75 |
8 | 332 | Đinh Thị Ngọc Mai | 25/01/1995 | A | 19.5 |
9 | 207 | Phạm Tiên Hoàng | 06/01/1996 | A | 19.25 |
10 | 414 | Đỗ Thị Phương | 19/09/1995 | A | 19.25 |
11 | 708 | Trần Đăng Linh | 30/05/1996 | A1 | 19.25 |
12 | 704 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 01/04/1996 | A1 | 19 |
13 | 687 | Nguyễn Thị Huyền | 28/09/1996 | A1 | 19 |
14 | 700 | Trần Đình Khương | 19/06/1996 | A1 | 18.75 |
15 | 732 | Phạm Hồng Ngân | 02/12/1996 | A1 | 18.5 |
16 | 716 | Nguyễn Việt Long | 07/10/1996 | A1 | 18.25 |
17 | 706 | Trần Ngọc Linh | 29/09/1996 | A1 | 18 |
18 | 711 | Phạm Thị Mỹ Linh | 06/01/1996 | A1 | 18 |
19 | 719 | Phạm Hoàng Lương | 09/06/1996 | A1 | 18 |
20 | 684 | Nguyễn Thị Huế | 06/10/1996 | A1 | 18 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định.