Xem danh sách thủ khoa của trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội và Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội và các thông tin khác của trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
Mã trường: DMT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 3671 | Vũ Thiên Trang | 22/09/1996 | A | 23.75 |
2 | 1168 | Nguyễn Viết Minh Hiếu | 26/07/1996 | A | 23.75 |
3 | 2143 | Nguyễn Thị Lụa | 14/09/1996 | A | 23.5 |
4 | 1115 | Nguyễn Thị Hằng | 06/09/1996 | A | 23.25 |
5 | 4473 | Đinh Thị Thùy Trang | 05/02/1995 | A | 23 |
6 | 296 | Hoàng Thị Bằng | 05/04/1996 | A | 22.75 |
7 | 103 | Đặng Đức Anh | 29/06/1996 | A | 22.75 |
8 | 4129 | Nguyễn Văn Vượng | 30/03/1996 | A | 22.5 |
9 | 4586 | Hoàng Thị Lam | 23/12/1996 | A | 22.5 |
10 | 2135 | Nguyễn Thị Luyến | 14/11/1996 | A | 22.25 |
11 | 2424 | Nguyễn Đình Thành | 12/02/1996 | A1 | 24 |
12 | 2846 | Vũ Thị Thuỳ Trang | 24/11/1996 | A1 | 23.5 |
13 | 110 | Lê Nguyệt Anh | 24/12/1996 | A1 | 22.75 |
14 | 857 | Nguyễn Minh Hiếu | 15/05/1996 | A1 | 22.5 |
15 | 2270 | Lê Anh Quân | 02/01/1996 | A1 | 22.5 |
16 | 383 | Nguyễn Trọng Cường | 23/12/1996 | A1 | 22.25 |
17 | 46 | Nguyễn Thu Anh | 06/01/1996 | A1 | 22 |
18 | 1773 | Âu Xuân Mạnh | 09/09/1996 | A1 | 22 |
19 | 102 | Nguyễn Hồng Anh | 10/02/1996 | A1 | 22 |
20 | 1828 | Ngô Hà My | 30/06/1996 | A1 | 22 |
21 | 4946 | Trần Thị Thanh | 28/09/1996 | B | 24 |
22 | 830 | Nguyễn Kim Dung | 15/12/1996 | B | 23.5 |
23 | 5746 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 14/10/1996 | B | 23.25 |
24 | 3781 | Trần Huyền My | 12/05/1996 | B | 23.25 |
25 | 4340 | Nguyễn Thị Phú | 03/12/1996 | B | 23 |
26 | 2140 | Trần Văn Hoan | 30/06/1996 | B | 23 |
27 | 6812 | Hoàng Công Minh Hải | 02/08/1996 | B | 23 |
28 | 7282 | Bùi Quang Cường | 22/12/1996 | B | 23 |
29 | 1678 | Trần Nam Hải | 02/04/1996 | B | 22.75 |
30 | 2185 | Chu Đức Hoàng | 24/11/1996 | B | 22.75 |
31 | 920 | Trần Thị Ngọc Lan | 12/04/1996 | D1 | 22.75 |
32 | 1660 | Nguyễn Thu Thảo | 25/07/1996 | D1 | 22.5 |
33 | 1542 | Nguyễn Hương Quỳnh | 22/08/1996 | D1 | 21.75 |
34 | 2150 | Nguyễn Hoàng Yến Chi | 08/01/1996 | D1 | 21.75 |
35 | 2180 | Hoàng Nguyên Hạnh | 18/12/1996 | D1 | 21.75 |
36 | 660 | Ngô Huy Hoàng | 08/11/1996 | D1 | 21.5 |
37 | 1824 | Nguyễn Thùy Thương | 24/12/1996 | D1 | 21.5 |
38 | 1174 | Phạm Ngọc Mai | 14/11/1996 | D1 | 21.5 |
39 | 587 | Nguyễn Trung Hiếu | 26/09/1996 | D1 | 21.25 |
40 | 74 | Trần Ngọc Kim Anh | 03/11/1996 | D1 | 21 |
Danh sách thủ khoa Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội.