Xem danh sách thủ khoa của trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM và Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM và các thông tin khác của trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM
Mã trường: DTM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 2671 | Phạm Thu Hồng | 28/08/1996 | A | 23.25 |
2 | 812 | Phạm Quang Khánh | 28/07/1996 | A | 22.75 |
3 | 421 | Nguyễn Quỳnh Giang | 18/12/1996 | A | 22.5 |
4 | 562 | Huỳnh Trung Hiếu | 18/11/1996 | A | 22.5 |
5 | 1418 | Nguyễn Hữu Phong | 27/05/1996 | A | 22.25 |
6 | 10 | Trương Hoài An | 20/08/1996 | A | 22.25 |
7 | 1982 | Lê Thị Ngọc Thùy | 31/05/1996 | A | 22.25 |
8 | 952 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 05/09/1996 | A | 22 |
9 | 1654 | Hà Tấn Tài | 01/01/1996 | A | 22 |
10 | 2230 | Võ Trần Trí | 08/03/1996 | A | 22 |
11 | 834 | Cao Huỳnh Hồng Phấn | 09/03/1996 | A1 | 23.5 |
12 | 413 | Bùi Thị Diệu Huyền | 20/07/1995 | A1 | 22.75 |
13 | 17 | Phạm Châu Lê Anh | 15/02/1996 | A1 | 22.75 |
14 | 22 | Trần Ngọc Hải Anh | 25/02/1996 | A1 | 22.5 |
15 | 1299 | Nguyễn Khánh Trường | 27/09/1996 | A1 | 22.25 |
16 | 1047 | Phạm Dương Hồng Thi | 03/12/1996 | A1 | 22 |
17 | 1353 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 01/01/1996 | A1 | 22 |
18 | 1135 | Lê Thị Minh Thư | 29/09/1996 | A1 | 21.75 |
19 | 1422 | Lê Vy | 07/12/1996 | A1 | 21.75 |
20 | 1469 | Nguyễn Như Hảo | 15/12/1996 | A1 | 21.5 |
Danh sách thủ khoa Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM.