Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Tây Bắc chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Tây Bắc và Điểm chuẩn Đại Học Tây Bắc và các thông tin khác của trường Đại Học Tây Bắc
Mã trường: TTB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 932 | Nguyễn Thị Quyên | 16/03/1996 | A | 18.5 |
2 | 1087 | Dương Thị Thành | 08/04/1996 | A | 17.75 |
3 | 164 | Nguyễn Văn Cường | 19/01/1986 | A | 17.75 |
4 | 11 | Nguyễn Tâm Anh | 12/05/1996 | A | 17.5 |
5 | 247 | Nguyễn Tùng Dương | 26/04/1996 | A | 17.25 |
6 | 314 | Nguyễn Hương Giang | 26/06/1996 | A | 16.75 |
7 | 221 | Trần Thị Thùy Dung | 17/02/1996 | A | 16.5 |
8 | 1280 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 31/05/1996 | A | 16.25 |
9 | 1063 | Cao Xuân Thanh | 01/04/1996 | A | 16.25 |
10 | 1118 | Phạm Thu Thảo | 02/07/1996 | A | 16 |
11 | 23 | Hoàng Thanh Hải | 01/03/1996 | A1 | 18.25 |
12 | 3 | Nguyễn Thị Vân Anh | 16/09/1994 | A1 | 16.75 |
13 | 8 | Đinh Thị Minh Châu | 27/08/1996 | A1 | 16.25 |
14 | 42 | Lò Minh Huyền | 25/12/1996 | A1 | 16 |
15 | 85 | Lầu A Sình | 14/03/1995 | A1 | 15 |
16 | 67 | Phạm Văn Nam | 27/01/1996 | A1 | 14.25 |
17 | 128 | Nguyễn Văn Tư | 04/01/1996 | A1 | 14.25 |
18 | 90 | Nguyễn Thị Tân | 02/08/1996 | A1 | 13.75 |
19 | 78 | Tòng Văn Phong | 14/09/1996 | A1 | 13.25 |
20 | 40 | Phạm Thị Thu Huyền | 21/07/1996 | A1 | 13.25 |
21 | 170 | Nguyễn Hữu Duy | 12/07/1996 | B | 18.75 |
22 | 281 | Nguyễn Văn Hải | 09/07/1995 | B | 18 |
23 | 175 | Nguyễn Quang Duy | 20/07/1995 | B | 17.5 |
24 | 687 | Nguyễn Hoàng Phương | 28/03/1995 | B | 16.75 |
25 | 660 | Nguyễn Thị Oanh | 05/09/1996 | B | 16.5 |
26 | 1092 | Nguyễn Văn Tư | 04/01/1996 | B | 16.5 |
27 | 1008 | Hà Thu Tình | 11/04/1996 | B | 16 |
28 | 58 | Khoàng Thị Chiến | 14/03/1996 | B | 16 |
29 | 448 | Lò Văn Khương | 05/11/1996 | B | 15.75 |
30 | 854 | Lò Văn Thảo | 12/05/1996 | B | 15.25 |
31 | 453 | Lường Thị Hằng | 18/02/1995 | C | 22.5 |
32 | 531 | Tòng Thị Hỏa | 15/06/1996 | C | 21.25 |
33 | 439 | Võ Thị Hồng Hạnh | 13/10/1994 | C | 21 |
34 | 505 | Vì Thu Hoan | 07/04/1996 | C | 20.5 |
35 | 1079 | Nguyễn Thị Phượng | 09/06/1995 | C | 19.5 |
36 | 1142 | Giàng A Sanh | 09/03/1996 | C | 19.5 |
37 | 580 | Nguyễn Thị Huyền | 12/02/1996 | C | 19 |
38 | 285 | Vì Thị Dung | 20/06/1996 | C | 19 |
39 | 791 | Cao Thị Ly | 12/11/1996 | C | 19 |
40 | 446 | Vàng A Hẩu | 12/06/1994 | C | 19 |
41 | 60 | Tòng Thị Hiền | 05/08/1996 | D1 | 16.5 |
42 | 13 | Đinh Thị Minh Châu | 27/08/1996 | D1 | 16 |
43 | 143 | Phạm Thảo Phương | 20/11/1996 | D1 | 15.25 |
44 | 210 | Hà Anh Tuấn | 16/06/1996 | D1 | 14.5 |
45 | 81 | Phạm Thị Thu Huyền | 21/07/1996 | D1 | 13.5 |
46 | 148 | Quách Thúy Quỳnh | 12/05/1995 | D1 | 13.5 |
47 | 158 | Trần Thị Thanh Tâm | 02/10/1996 | D1 | 13.5 |
48 | 61 | Phạm Thị Thu Hiền | 13/07/1996 | D1 | 13 |
49 | 15 | Đặng Lê Thùy Chi | 05/10/1996 | D1 | 13 |
50 | 225 | Lê Thị Xuyến | 23/12/1996 | D1 | 12.5 |
51 | 388 | Đỗ Thị Oanh | 12/12/1996 | M | 14.75 |
52 | 427 | Vũ Ngọc Quỳnh | 20/06/1996 | M | 14.25 |
53 | 611 | Ngọc Thị Xuân | 09/11/1996 | M | 14 |
54 | 465 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 01/08/1996 | M | 14 |
55 | 341 | Hoàng Thị Ngọc | 29/12/1996 | M | 13.5 |
56 | 278 | Đỗ Thị Lương | 08/06/1996 | M | 13.5 |
57 | 392 | Lò Thị Oanh | 27/02/1995 | M | 13.25 |
58 | 464 | Nguyễn Đào Phương Thảo | 17/11/1995 | M | 13.25 |
59 | 346 | Nguyễn Thị Ngọc | 16/03/1996 | M | 13 |
60 | 1 | Lò Thị An | 24/07/1995 | M | 12.75 |
61 | 137 | Đặng Thành Trung | 01/05/1995 | T | 18 |
62 | 52 | Trần Văn Hưng | 20/02/1995 | T | 16 |
63 | 94 | Lưu Hồng Quân | 20/06/1996 | T | 15.5 |
64 | 144 | Trần Ngọc Tuấn | 04/04/1994 | T | 15.5 |
65 | 147 | Nguyễn Văn Tuấn | 21/01/1995 | T | 15.5 |
66 | 38 | Nguyễn Thị Hảo | 02/04/1996 | T | 15.25 |
67 | 138 | Ngô Việt Trung | 19/05/1994 | T | 15.25 |
68 | 23 | Trần Hữu Đại | 05/08/1996 | T | 15 |
69 | 30 | Bùi Anh Đức | 05/06/1996 | T | 15 |
70 | 19 | Giàng Thị Dớ | 01/06/1996 | T | 14.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Tây Bắc năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Tây Bắc.