Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Tây Nguyên chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Tây Nguyên và Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên và các thông tin khác của trường Đại Học Tây Nguyên
Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 1533 | Huỳnh Chí Hiệp | 16/08/1996 | A | 25 |
2 | 4291 | Võ Lê Hồng Sơn | 09/08/1996 | A | 24.5 |
3 | 2862 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 10/01/1996 | A | 24.25 |
4 | 5698 | Hoàng Thị Phương Uyên | 06/12/1996 | A | 24 |
5 | 1983 | Hà Thị Thanh Huyền | 08/11/1996 | A | 23.25 |
6 | 1650 | Nguyễn Thị Hoa | 17/06/1996 | A | 23 |
7 | 1942 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 21/02/1996 | A | 22.75 |
8 | 6074 | Trương Như ý | 01/08/1996 | A | 22.75 |
9 | 3820 | Võ Thị Kiều Oanh | 06/07/1996 | A | 22.75 |
10 | 1544 | Trần Thị Thanh Hiền | 15/12/1996 | A | 22.75 |
11 | 10905 | Đào Trúc Quỳnh Giang | 13/09/1996 | B | 27 |
12 | 11749 | Đặng Thị Ngọc Hoan | 11/10/1996 | B | 26.75 |
13 | 11557 | Huỳnh Chí Hiệp | 16/08/1996 | B | 26.5 |
14 | 15214 | Võ Thị Kiều Oanh | 06/07/1996 | B | 26.25 |
15 | 11486 | Nguyễn Văn Hiếu | 30/03/1996 | B | 26.25 |
16 | 18128 | Nguyễn Khắc Trường | 25/10/1994 | B | 25.75 |
17 | 15684 | Nguyễn Tường Quân | 01/05/1996 | B | 25.75 |
18 | 18525 | Tống Thị Phương Uyên | 06/10/1996 | B | 25.5 |
19 | 16145 | Nguyễn Trí Tài | 18/04/1996 | B | 25.5 |
20 | 9143 | Nguyễn Ngọc Hoàng Anh | 07/04/1996 | B | 25.25 |
21 | 21185 | Huỳnh Thị Bích Phượng | 28/08/1996 | C | 23.75 |
22 | 21298 | Võ Thị Cẩm Thanh | 16/08/1996 | C | 21.75 |
23 | 20406 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 20/10/1996 | C | 20.5 |
24 | 20529 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | 08/01/1995 | C | 20.5 |
25 | 20568 | Võ Thị Hương | 04/12/1994 | C | 20.5 |
26 | 20562 | Trần Thị Hương | 20/02/1996 | C | 20.25 |
27 | 20158 | Nguyễn Huỳnh Bảo Châu | 05/08/1996 | C | 20 |
28 | 20009 | Vũ Thị An | 01/01/1996 | C | 19.75 |
29 | 20387 | Nông Thị Hạnh | 25/11/1994 | C | 19.5 |
30 | 20298 | H' Mưi Êban | 25/05/1996 | C | 19.25 |
31 | 22277 | Cù Thị Hạnh | 29/04/1996 | D1 | 21 |
32 | 22443 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1995 | D1 | 21 |
33 | 23266 | La Đức Trung | 16/09/1996 | D1 | 21 |
34 | 22085 | Lê Hoàng Bửu | 28/04/1996 | D1 | 19.75 |
35 | 23077 | Phạm Thị Mỹ Thơ | 13/06/1996 | D1 | 19.5 |
36 | 23036 | Đinh Thị Thu Thảo | 02/01/1996 | D1 | 19.25 |
37 | 22334 | Võ Văn Hiếu | 30/09/1994 | D1 | 19 |
38 | 22549 | Trần Thị Linh | 12/03/1996 | D1 | 19 |
39 | 22057 | Lê Thị Ngọc ánh | 16/05/1996 | D1 | 18.75 |
40 | 22637 | Huỳnh Thị Mai | 24/09/1994 | D1 | 18.5 |
41 | 25052 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | 23/09/1996 | M | 19.25 |
42 | 24221 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 18/05/1995 | M | 19 |
43 | 24416 | Nguyễn Thị Lan | 30/09/1995 | M | 19 |
44 | 24943 | Mai Thị Thương | 02/09/1996 | M | 18.75 |
45 | 24996 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 08/11/1996 | M | 18.75 |
46 | 24049 | Đỗ Thị Ngọc Bích | 02/04/1996 | M | 18.5 |
47 | 24909 | Đỗ Thị Thu Thủy | 04/11/1995 | M | 18.25 |
48 | 24491 | Võ Thị Loan | 05/06/1996 | M | 18 |
49 | 24258 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 15/10/1996 | M | 17.75 |
50 | 25127 | Đỗ Thị Ngọc Xuyến | 28/02/1996 | M | 17.5 |
51 | 26067 | Nguyễn Như Hoài | 24/08/1996 | T | 15.75 |
52 | 26034 | Phạm Thị Hoàng Duyên | 20/06/1996 | T | 14.5 |
53 | 26039 | Ngô Quang Dưỡng | 19/11/1995 | T | 14 |
54 | 26121 | Hoàng Nguyên | 19/02/1995 | T | 13.5 |
55 | 26008 | Đoàn Vũ Bảo | 23/11/1995 | T | 13.5 |
56 | 26184 | Phạm Thị Thu Trà | 18/07/1996 | T | 13.25 |
57 | 26166 | Hoàng Nam Sơn | 10/12/1994 | T | 13 |
58 | 26013 | Y Thêu Btô | 16/08/1995 | T | 12.75 |
59 | 26134 | Y Ađin Niê | 03/12/1995 | T | 12.75 |
60 | 26089 | Võ Chí Linh | 20/12/1996 | T | 12.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Tây Nguyên năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Tây Nguyên.