Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Thái Bình chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Thái Bình và Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình và các thông tin khác của trường Đại Học Thái Bình
Mã trường: DTB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 171 | Phạm Tùng Lâm | 05/10/1996 | A | 24.25 |
2 | 174 | Cao Thị Lệ | 21/12/1991 | A | 22 |
3 | 312 | Cao Thị Minh Thư | 08/10/1996 | A | 21.75 |
4 | 175 | Bùi Thị Mỹ Lệ | 11/09/1996 | A | 21.75 |
5 | 285 | Lại Hoàng Thân | 10/10/1996 | A | 21.5 |
6 | 160 | Đỗ Thị Thu Hương | 21/10/1996 | A | 21.5 |
7 | 166 | Hà Khánh | 27/09/1991 | A | 21.5 |
8 | 149 | Trần Quang Hưng | 16/06/1993 | A | 21.25 |
9 | 296 | Nguyễn Thị Thu | 29/11/1996 | A | 21 |
10 | 159 | Trần Thu Hương | 25/01/1996 | A | 21 |
11 | 430 | Phạm Thị Trà | 09/10/1996 | A1 | 19.25 |
12 | 363 | Trương Thị Phương Anh | 04/11/1996 | A1 | 19.25 |
13 | 374 | Lê Thị Hà Giang | 02/11/1996 | A1 | 19.25 |
14 | 365 | Nguyễn Tuấn Anh | 27/10/1996 | A1 | 19 |
15 | 368 | Lê Thị Ngọc ánh | 15/12/1993 | A1 | 19 |
16 | 366 | Tăng Minh Anh | 05/11/1996 | A1 | 18.5 |
17 | 373 | Lê Thị Hồng Gấm | 09/01/1996 | A1 | 18.5 |
18 | 384 | Lê Công Khánh | 17/12/1992 | A1 | 18.25 |
19 | 386 | Lê Thị Thanh Lam | 13/01/1996 | A1 | 18.25 |
20 | 387 | Đỗ Thị Hồng Lan | 17/04/1996 | A1 | 18.25 |
21 | 509 | Bùi Thiên Long | 13/12/1996 | D1 | 23 |
22 | 518 | Nguyễn Thị Hoài Nam | 23/07/1997 | D1 | 22.25 |
23 | 508 | Nguyễn Hoàng Long | 24/03/1996 | D1 | 21.75 |
24 | 569 | Nguyễn Thế Hoa | 21/12/1996 | D1 | 21.5 |
25 | 472 | Hoàng Thị Thu Hà | 06/07/1993 | D1 | 21.5 |
26 | 520 | Trần Thị Nga | 01/05/1993 | D1 | 21.5 |
27 | 457 | Nguyễn Thị Chi | 12/11/1996 | D1 | 21 |
28 | 512 | Lê Hương Ly | 08/04/1996 | D1 | 21 |
29 | 455 | Vũ Thuỷ Châu | 02/12/1996 | D1 | 20.75 |
30 | 473 | Nguyễn Thu Hà | 16/05/1996 | D1 | 20.75 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Thái Bình năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Thái Bình.