Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Thái Bình Dương chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Thái Bình Dương và Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương và các thông tin khác của trường Đại Học Thái Bình Dương
Mã trường: TBD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 7 | Trần Văn Huy | 02/05/1990 | A | 9.75 |
2 | 77 | Trượng Thị Hồng Nhung | 30/08/1995 | A | 9 |
3 | 17 | Ma Văn Tu | 16/08/1996 | A | 8.75 |
4 | 6 | Đặng Quang Hải | 02/04/1995 | A | 8.25 |
5 | 15 | Nguyễn Văn Thoại | 28/07/1993 | A | 8.25 |
6 | 18 | Hoàng Quốc Tuấn | 22/04/1996 | A | 6.25 |
7 | 5 | Khổng Minh Hà | 23/07/1992 | A | 5.75 |
8 | 8 | Nguyễn Quốc Hùng | 04/06/1996 | A | 5.75 |
9 | 3 | Lê Quang Đạt | 29/03/1995 | A | 0.5 |
10 | 23 | Trần Nguyễn Thục Nguyên | 25/10/1995 | A1 | 11.5 |
11 | 24 | Ngô Tiến Sĩ | 17/08/1995 | A1 | 11.5 |
12 | 66 | Lê Quốc Tuấn | 14/08/1990 | D1 | 12.75 |
13 | 28 | Trần Lê Minh Hiếu | 30/01/1993 | D1 | 12.5 |
14 | 41 | Nguyễn Thị Hảo | 01/06/1990 | D1 | 12 |
15 | 69 | Trương Đặng Hoàn Vũ | 14/06/1992 | D1 | 12 |
16 | 61 | Phạm Thị Bích Thùy | 20/01/1992 | D1 | 11.75 |
17 | 62 | Vũ Thị Phương Thủy | 13/08/1991 | D1 | 11 |
18 | 45 | Ngũ Thơ Khoa | 24/07/1985 | D1 | 10.25 |
19 | 29 | Hà Thị Kiều My | 04/02/1996 | D1 | 10 |
20 | 44 | Đinh Trong Hiếu | 16/08/1992 | D1 | 10 |
21 | 58 | Trần Thị Phương Thanh | 16/06/1992 | D1 | 10 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Thái Bình Dương năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Thái Bình Dương.