Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Thăng Long chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Thăng Long và Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long và các thông tin khác của trường Đại Học Thăng Long
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 190 | Tô Đình Khải | 02/06/1996 | A | 19.5 |
2 | 402 | Lê Khắc Tùng | 06/11/1996 | A | 19 |
3 | 265 | Trần Phương Nam | 25/01/1996 | A | 18.75 |
4 | 177 | Nguyễn Phan Hưng | 26/11/1996 | A | 18.75 |
5 | 310 | Đỗ Thị Thu Quỳnh | 27/09/1996 | A | 17.5 |
6 | 373 | Phạm Nguyễn Huyền Trang | 21/10/1996 | A | 17.5 |
7 | 240 | Nguyễn Thị Kiều Ly | 01/05/1996 | A | 17.5 |
8 | 111 | Nguyễn Hải Hà | 10/09/1996 | A | 17.25 |
9 | 11 | Nguyễn Mai Anh | 27/11/1996 | A | 17.25 |
10 | 292 | Trương Long Phú | 02/02/1996 | A | 16.75 |
11 | 491 | Vũ Thị Hương Giang | 07/08/1996 | B | 19.5 |
12 | 521 | Nguyễn Văn Hưng | 08/10/1996 | B | 19 |
13 | 610 | Trần Thị Minh Trang | 17/11/1996 | B | 19 |
14 | 636 | Lê Đức Anh | 24/07/1996 | B | 18.5 |
15 | 476 | Đỗ Văn Cường | 09/12/1995 | B | 17.5 |
16 | 501 | Đặng Thị Thúy Hằng | 08/08/1996 | B | 17.25 |
17 | 558 | Nguyễn Hồng Nhung | 24/06/1996 | B | 17 |
18 | 526 | Nghiêm Quốc Khánh | 17/07/1996 | B | 16.75 |
19 | 600 | Đặng Thủy Tiên | 20/01/1996 | B | 16.75 |
20 | 525 | Nguyễn Thu Hương | 07/05/1996 | B | 16.5 |
21 | 690 | Hoàng Thị Trang | 18/08/1995 | C | 19.25 |
22 | 688 | Dương Thu Thủy | 17/07/1995 | C | 18.5 |
23 | 698 | Minh Đức Mạnh | 08/11/1996 | C | 18.5 |
24 | 673 | Lê Thanh Loan | 19/01/1996 | C | 18 |
25 | 677 | Lê Thị Nhung | 03/04/1995 | C | 17.75 |
26 | 672 | Đàm Thị Lan | 23/05/1996 | C | 16.75 |
27 | 665 | Nguyễn Thúy Hạnh | 13/11/1996 | C | 16.5 |
28 | 676 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 22/06/1996 | C | 15.75 |
29 | 664 | Hoàng Thu Hà | 24/09/1996 | C | 15.5 |
30 | 689 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 17/07/1995 | C | 15.25 |
31 | 1428 | Nguyễn Mai Trâm | 27/11/1996 | D1 | 23.75 |
32 | 1059 | Vũ Khánh Linh | 03/05/1996 | D1 | 21.75 |
33 | 1378 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 07/10/1996 | D1 | 21.5 |
34 | 1394 | Hoàng Minh Trang | 03/02/1995 | D1 | 21.25 |
35 | 864 | Lê Thị Hương Giang | 23/08/1996 | D1 | 21.25 |
36 | 1143 | Diệp Tấn Minh | 10/10/1996 | D1 | 21 |
37 | 1051 | Đinh Vũ Mỹ Linh | 06/12/1996 | D1 | 20.25 |
38 | 1539 | Nguyễn Ngọc Nhi | 24/11/1996 | D1 | 19.25 |
39 | 1045 | Đặng Khánh Linh | 10/01/1996 | D1 | 19.25 |
40 | 738 | Đặng Phương Anh | 29/07/1996 | D1 | 19.25 |
41 | 1572 | Đỗ Thị Thùy Trang | 05/10/1996 | D3 | 23 |
42 | 1576 | Đỗ Hà Anh | 22/11/1996 | D3 | 23 |
43 | 1578 | Nguyễn Thuỳ Dung | 02/03/1996 | D3 | 21.75 |
44 | 1570 | Nguyễn Hương Thảo | 19/12/1996 | D3 | 21 |
45 | 1556 | Mai Việt Anh | 19/11/1996 | D3 | 20.5 |
46 | 1583 | Nguyễn Trung Nam | 06/11/1996 | D3 | 20.5 |
47 | 1564 | Bùi Ngọc Huyền | 12/10/1996 | D3 | 19 |
48 | 1575 | Lê Trung Anh | 03/02/1996 | D3 | 18.25 |
49 | 1560 | Nguyễn Minh Anh | 07/12/1996 | D3 | 18 |
50 | 1561 | Phạm Thái Bảo | 29/06/1996 | D3 | 17.75 |
51 | 1591 | Phạm Thuý Hằng | 21/11/1996 | D4 | 18.5 |
52 | 1594 | Vũ Thành Cương | 17/05/1996 | D4 | 10.25 |
53 | 1592 | Vũ Kim Ngân | 26/09/1994 | D4 | 10 |
54 | 1597 | Trần Đức Hậu | 06/01/1996 | D4 | 8.75 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Thăng Long năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Thăng Long.