Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) và Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) và các thông tin khác của trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
Mã trường: TLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 256 | Huỳnh Nhat Minh | 02/10/1996 | A | 23 |
2 | 99 | Nguyen Thi Hong Phuc | 04/10/1996 | A | 21.25 |
3 | 42 | Nguyen Quoc Cuong | 30/04/1996 | A | 21.25 |
4 | 44 | Pham Viet Hai | 26/01/1996 | A | 20.5 |
5 | 247 | Tran Huu Loc | 06/04/1996 | A | 20 |
6 | 379 | Nguyen Minh Tuan | 21/07/1996 | A | 19.5 |
7 | 175 | Huỳnh Quoc Dung | 12/11/1996 | A | 19 |
8 | 77 | Pham Thi Hong | 10/10/1996 | A | 18.75 |
9 | 63 | Tran Minh Cong | 23/05/1996 | A | 18.75 |
10 | 172 | Ngo Duc Duy | 11/08/1996 | A | 18.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ).