Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Tiền Giang chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Tiền Giang và Điểm chuẩn Đại Học Tiền Giang và các thông tin khác của trường Đại Học Tiền Giang
Mã trường: TTG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 804 | Dương Minh Thông | 11/03/1995 | A | 23 |
2 | 1076 | Huỳnh Hoàng Mai Xuân | 15/02/1996 | A | 22.25 |
3 | 308 | Đoàn Thị Khánh Hưng | 15/03/1995 | A | 22.25 |
4 | 653 | Nguyễn Thị Thu Phụng | 08/11/1996 | A | 22 |
5 | 697 | Bùi Thị Kim Sang | 18/04/1996 | A | 21.25 |
6 | 960 | Võ Thành Trung | 11/03/1996 | A | 21.25 |
7 | 740 | Trương Thị Nhựt Thanh | 01/02/1996 | A | 21 |
8 | 781 | Nguyễn Minh Thắng | 06/04/1996 | A | 20.5 |
9 | 845 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 09/05/1996 | A | 19.75 |
10 | 751 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 15/02/1995 | A | 19.5 |
11 | 123 | Lê Nguyễn Khoa Nghi | 10/02/1996 | A1 | 23 |
12 | 288 | Võ Cẩm Tú | 18/02/1996 | A1 | 21.5 |
13 | 218 | Tạ Vương Thịnh | 18/07/1996 | A1 | 21.5 |
14 | 290 | Trương Khả Tú | 29/03/1996 | A1 | 21 |
15 | 98 | Chiêm Lily | 03/08/1996 | A1 | 19.5 |
16 | 95 | Lê Minh Liêm | 22/04/1996 | A1 | 19.25 |
17 | 84 | Đổ Hoàng Khuê | 28/03/1996 | A1 | 19 |
18 | 295 | Ngô Đổ Phước Uyên | 29/07/1996 | A1 | 19 |
19 | 70 | Nguyễn Phương Hồng Hiếu | 04/04/1996 | A1 | 18.75 |
20 | 219 | Nguyễn Thị Hồng Thịnh | 08/09/1996 | A1 | 18.75 |
21 | 114 | Võ Trường Duy | 23/12/1996 | B | 20.75 |
22 | 87 | Lê Thị Thùy Dung | 16/12/1996 | B | 20.75 |
23 | 324 | Nguyễn Đường Thúy Lan | 05/09/1996 | B | 20.25 |
24 | 669 | Nguyễn Phú Thiên | 24/10/1996 | B | 19.75 |
25 | 832 | Thái Thị Diễm Trúc | 22/07/1996 | B | 19.5 |
26 | 435 | Phan Trí Nghĩa | 01/04/1996 | B | 18.75 |
27 | 745 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 19/07/1996 | B | 18.5 |
28 | 240 | Huỳnh Hoa Hồng | 09/02/1996 | B | 18.5 |
29 | 23 | Nguyễn Tấn ái | 27/07/1996 | B | 18 |
30 | 247 | Nguyễn Văn Huy | 29/12/1996 | B | 18 |
31 | 83 | Dương Yến Thanh | 30/01/1994 | C | 21.5 |
32 | 75 | Đỗ Thị Ngọc Phương | 13/11/1996 | C | 20.5 |
33 | 64 | Huỳnh Kim Nhật | 10/11/1996 | C | 20 |
34 | 12 | Phan Quốc Cường | 12/06/1996 | C | 20 |
35 | 111 | Đặng Thị Ngọc Tuyền | 10/03/1996 | C | 19.25 |
36 | 54 | Phạm Thị Huỳnh Ngân | 21/01/1996 | C | 17.75 |
37 | 69 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 25/12/1995 | C | 17 |
38 | 26 | Phan Diễm Hân | 01/08/1996 | C | 16.75 |
39 | 10 | Phạm Thị Kiều Chinh | 31/10/1996 | C | 16.5 |
40 | 98 | Trần Thị Thuỷ Tiên | 12/07/1995 | C | 16.5 |
41 | 42 | Phan Nguyễn Thùy Duyên | 12/11/1996 | D1 | 20.75 |
42 | 51 | Hồ Thị Mỹ Duyên | 07/07/1996 | D1 | 20.5 |
43 | 147 | Lê Anh Minh | 05/02/1996 | D1 | 20.25 |
44 | 297 | Võ Yến Thơ | 26/02/1996 | D1 | 19.75 |
45 | 389 | Võ Cẩm Tú | 18/02/1996 | D1 | 19.5 |
46 | 168 | Đoàn Nguyễn Phương Nghi | 03/02/1996 | D1 | 19.25 |
47 | 90 | Lê Phúc Hiển | 09/09/1996 | D1 | 18.5 |
48 | 394 | Tiển ái Vân | 24/06/1995 | D1 | 18.5 |
49 | 78 | Hồ Trần Bảo Hân | 01/01/1996 | D1 | 18.5 |
50 | 77 | Phan Thị Ngọc Hân | 28/04/1996 | D1 | 18.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Tiền Giang năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Tiền Giang.