Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Tôn Đức Thắng chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Tôn Đức Thắng và Điểm chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng và các thông tin khác của trường Đại Học Tôn Đức Thắng
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 4479 | Bùi Minh Hiếu | 30/11/1995 | A | 24.75 |
2 | 5390 | Từ Anh Khoa | 30/11/1995 | A | 24 |
3 | 6230 | Quách Vĩnh Minh | 30/11/1995 | A | 23.5 |
4 | 28994 | Võ Long Sang | 30/11/1995 | A | 23.25 |
5 | 5850 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 30/11/1995 | A | 22.75 |
6 | 10733 | Nguyễn Thị Bảo Vy | 30/11/1995 | A | 22.5 |
7 | 8291 | Trương Tấn Tân | 30/11/1995 | A | 22.25 |
8 | 3024 | Tô Quốc Bảo | 30/11/1995 | A | 22.25 |
9 | 10232 | Phạm Thanh Tú | 30/11/1995 | A | 22.25 |
10 | 4956 | Nguyễn Đức Huy | 30/11/1995 | A | 22 |
11 | 15175 | Nguyễn Minh Thư | 30/11/1995 | A1 | 24 |
12 | 12484 | Phạm Thị Thanh Hương | 30/11/1995 | A1 | 23.25 |
13 | 13798 | Huỳnh Ngọc Yến Nhi | 30/11/1995 | A1 | 23.25 |
14 | 31620 | Phạm Thị Minh Thảo | 30/11/1995 | A1 | 23.25 |
15 | 13058 | Quách Giu Lương | 30/11/1995 | A1 | 23.25 |
16 | 14308 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | 30/11/1995 | A1 | 23 |
17 | 972 | Võ Thị Ngọc Anh | 30/11/1995 | A1 | 23 |
18 | 16392 | Lý Phương Vy | 30/11/1995 | A1 | 22.75 |
19 | 16303 | Phùng Quốc Vinh | 30/11/1995 | A1 | 22.75 |
20 | 13203 | Võ Thanh Minh | 30/11/1995 | A1 | 22.75 |
21 | 17592 | Lê Hữu Huân | 30/11/1995 | B | 22 |
22 | 16754 | Nguyễn Huyền Quý Châu | 30/11/1995 | B | 21.5 |
23 | 17171 | Nguyễn Thành Đức | 30/11/1995 | B | 21.25 |
24 | 16887 | Trần Thị Ngọc Dung | 30/11/1995 | B | 21.25 |
25 | 18793 | Phạm Quang Phúc | 30/11/1995 | B | 21.25 |
26 | 17151 | Lê Thị Ngọc Điệp | 30/11/1995 | B | 21 |
27 | 16603 | Đào Thị Phương Anh | 30/11/1995 | B | 21 |
28 | 16631 | Võ Trần Ngọc Anh | 30/11/1995 | B | 21 |
29 | 17961 | Nguyễn Thụy Thảo Linh | 30/11/1995 | B | 21 |
30 | 17995 | Trương Cẩm Linh | 30/11/1995 | B | 21 |
31 | 20463 | Vũ Hoàng Gia Huy | 30/11/1995 | C | 23 |
32 | 29602 | Tạ Khải Thi | 30/11/1995 | C | 22.25 |
33 | 20372 | Phạm Việt Anh | 30/11/1995 | C | 21.75 |
34 | 31894 | Trần Ngọc Bảo Trân | 30/11/1995 | C | 21.5 |
35 | 20493 | Phạm Đức Lành | 30/11/1995 | C | 21 |
36 | 31873 | Đặng Gia Huy | 30/11/1995 | C | 20.5 |
37 | 20366 | Cao Thị Hoàng Anh | 30/11/1995 | C | 20.25 |
38 | 20413 | Tống Thị Hồng Đào | 30/11/1995 | C | 20.25 |
39 | 20452 | Lê Thị Thanh Hoài | 30/11/1995 | C | 20 |
40 | 20629 | Vũ Thị Thu Thuỷ | 30/11/1995 | C | 19.75 |
41 | 25493 | Đoàn Minh Thuận | 30/11/1995 | D1 | 22.5 |
42 | 23328 | Trần Hoàng Minh | 30/11/1995 | D1 | 22.25 |
43 | 26839 | Nguyễn Thanh Việt | 30/11/1995 | D1 | 22.25 |
44 | 23710 | Lưu Thị Bích Ngọc | 30/11/1995 | D1 | 22 |
45 | 22377 | Huỳnh Lệ Huyền | 30/11/1995 | D1 | 21.75 |
46 | 23162 | Lê Thế Luân | 30/11/1995 | D1 | 21.75 |
47 | 23709 | Phan Tấn Bích Ngọc | 30/11/1995 | D1 | 21.5 |
48 | 26439 | Lý Thanh Trúc | 30/11/1995 | D1 | 21.5 |
49 | 33813 | Phạm Hoàng Quỳnh Như | 30/11/1995 | D1 | 21.5 |
50 | 25154 | Nghiêm Phương Thảo | 30/11/1995 | D1 | 21.5 |
51 | 2679 | Huỳnh Huệ Nhi | 30/11/1995 | D4 | 20.5 |
52 | 30221 | Trương Thành Hào | 30/11/1995 | D4 | 20.25 |
53 | 2664 | Giang Sáng Cơ | 30/11/1995 | D4 | 19.5 |
54 | 2674 | Hồ Văn Minh | 30/11/1995 | D4 | 19 |
55 | 2695 | Mìu Đạo Vân | 30/11/1995 | D4 | 18.25 |
56 | 30226 | Trần Mỹ Trinh | 30/11/1995 | D4 | 17.75 |
57 | 2682 | Khauv Tú Phụng | 30/11/1995 | D4 | 17.5 |
58 | 2687 | Tô Cẩm Tiến | 30/11/1995 | D4 | 17.5 |
59 | 27150 | Trần Tuấn Đạt | 30/11/1995 | D4 | 17.5 |
60 | 27152 | Trương Văn Hào | 30/11/1995 | D4 | 17.25 |
61 | 27378 | Lê Thị Hảo | 30/11/1995 | H | 24 |
62 | 28230 | Trần Anh Vũ | 30/11/1995 | H | 23.25 |
63 | 30386 | Nguyễn Ngọc Uyên Linh | 30/11/1995 | H | 23.25 |
64 | 27436 | Lưu Siêu Hoà | 30/11/1995 | H | 22.75 |
65 | 28202 | Bùi Diệp Giang Uyên | 30/11/1995 | H | 22.75 |
66 | 30333 | Võ Trọng Hiếu | 30/11/1995 | H | 22.75 |
67 | 30442 | Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân | 30/11/1995 | H | 22.5 |
68 | 30596 | Phạm Tấn Hoài Thương | 30/11/1995 | H | 22.5 |
69 | 30276 | Trần Thị Dung | 30/11/1995 | H | 22.5 |
70 | 27545 | Nguyễn Thị Lan | 30/11/1995 | H | 22.25 |
71 | 28269 | Phạm Võ Thanh Duy | 30/11/1995 | T | 20.25 |
72 | 28298 | Đinh Huỳnh Bạch Mai | 30/11/1995 | T | 17.75 |
73 | 28266 | Huỳnh Nguyễn Trọng Bằng | 30/11/1995 | T | 17.5 |
74 | 28329 | Tạ Quốc Tỉnh | 30/11/1995 | T | 16.25 |
75 | 28273 | Trần Thị Minh Đài | 30/11/1995 | T | 16.25 |
76 | 28321 | Trần Nguyễn Đức Thành | 30/11/1995 | T | 15.25 |
77 | 28296 | Lê Tấn Lâm | 30/11/1995 | T | 15 |
78 | 28291 | Danh Thị Kiều Thiên Khoa | 30/11/1995 | T | 14.5 |
79 | 28331 | Đặng Thanh Trí | 30/11/1995 | T | 14.25 |
80 | 28275 | Trương Thành Đạt | 30/11/1995 | T | 14.25 |
81 | 28703 | Nguyễn Quang Thơ | 30/11/1995 | V | 23.75 |
82 | 28672 | Nguyễn Kim Anh Thảo | 30/11/1995 | V | 23.25 |
83 | 30911 | Mai Minh Tâm | 30/11/1995 | V | 23.25 |
84 | 28591 | Võ Phương Bảo Nhi | 30/11/1995 | V | 22.5 |
85 | 30954 | Trương Vũ Thanh Trang | 30/11/1995 | V | 22.5 |
86 | 28797 | Nguyễn Vũ Tường Vy | 30/11/1995 | V | 22.25 |
87 | 28372 | Phan Minh Chiến | 30/11/1995 | V | 22.25 |
88 | 28728 | Lê Thanh Toàn | 30/11/1995 | V | 22 |
89 | 30960 | Trần Minh Triết | 30/11/1995 | V | 22 |
90 | 28722 | Đào Duy Tín | 30/11/1995 | V | 21.75 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Tôn Đức Thắng năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Tôn Đức Thắng.