Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Trà Vinh chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Trà Vinh và Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh và các thông tin khác của trường Đại Học Trà Vinh
Mã trường: DVT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 1547 | Nguyễn Xuân Thắng | 30/09/1994 | A | 24 |
2 | 1293 | Võ Thị Ngọc Phương | 21/12/1996 | A | 22.75 |
3 | 1117 | Lê Thị Tuyết Nhi | 15/09/1996 | A | 22.75 |
4 | 369 | Nguyễn Thị Cẩm Giang | 30/08/1996 | A | 21.75 |
5 | 419 | Bùi Nguyễn Đức Hạnh | 07/03/1996 | A | 21.75 |
6 | 1758 | Hồ Thị Quỳnh Trang | 13/01/1996 | A | 21.5 |
7 | 1617 | Hồ Ngọc Thu | 16/08/1996 | A | 21.5 |
8 | 1440 | Lê Hồ Minh Tâm | 11/07/1996 | A | 21 |
9 | 1813 | Đào Thị Mỹ Trinh | 04/05/1996 | A | 21 |
10 | 655 | Nguyễn Duy Khánh | 10/09/1996 | A | 20.75 |
11 | 2184 | Trịnh Thị Quỳnh Như | 29/12/1996 | A1 | 20.25 |
12 | 2178 | Nguyễn Ngọc Nhi | 05/10/1996 | A1 | 18.75 |
13 | 2219 | Phạm Nguyễn Thanh Thảo | 30/09/1996 | A1 | 18.25 |
14 | 2171 | Trần Thị Thảo Nguyên | 14/01/1996 | A1 | 18 |
15 | 2057 | Lâm Quang Phúc Bình | 17/12/1996 | A1 | 17.5 |
16 | 2089 | Bùi Chí Hiếu | 13/08/1996 | A1 | 17.5 |
17 | 2168 | Nguyễn Vũ Nguyên | 25/09/1996 | A1 | 17.5 |
18 | 2188 | Lê Triệu Phú | 12/06/1996 | A1 | 17.5 |
19 | 2059 | Huỳnh Quốc Bình | 15/02/1996 | A1 | 17.25 |
20 | 2085 | Hà Tuyết Hạnh | 30/01/1996 | A1 | 17.25 |
21 | 5571 | Nguyễn Thị Bảo Xuyên | 03/10/1995 | B | 23.75 |
22 | 5352 | Phạm Minh Tuấn | 13/10/1996 | B | 23 |
23 | 3760 | Trần Thị Thúy Nga | 07/12/1996 | B | 22.75 |
24 | 5415 | Dương Thanh Tùng | 01/06/1996 | B | 22.75 |
25 | 3211 | Hồ Thị Bạch Huỳnh | 13/03/1991 | B | 22.5 |
26 | 3978 | Lê Phi Nhạn | 20/01/1995 | B | 22.5 |
27 | 4582 | Nguyễn Minh Tâm | 02/01/1996 | B | 22.25 |
28 | 2689 | Nguyễn Lê Kỳ Duyên | 06/06/1996 | B | 22.25 |
29 | 3164 | Nguyễn Phú Huy | 24/12/1996 | B | 22.25 |
30 | 5369 | Nguyễn Tuấn Bảo Tuyên | 29/07/1996 | B | 22.25 |
31 | 5784 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 25/06/1996 | C | 21.75 |
32 | 6494 | Nguyễn Thị Chúc Xuân | 09/03/1996 | C | 21 |
33 | 6311 | Nguyễn Thị Thúy | 25/07/1996 | C | 20.5 |
34 | 6339 | Võ Thị Tiên | 01/07/1995 | C | 20.25 |
35 | 6043 | Nguyễn Thị Nguyệt | 01/01/1996 | C | 20 |
36 | 6343 | Đổ Thị Cẩm Tiên | 16/07/1996 | C | 19.5 |
37 | 6260 | Huỳnh Ngọc Thắm | 26/03/1993 | C | 19.5 |
38 | 5652 | Phạm Thị Y Bình | 04/01/1996 | C | 19.25 |
39 | 6323 | Huỳnh Anh Thư | 10/07/1995 | C | 19 |
40 | 6336 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 25/10/1996 | C | 19 |
41 | 6586 | Nguyễn Ngọc Huyền | 09/03/1995 | D1 | 18 |
42 | 6628 | Trương Thanh Mai | 27/03/1996 | D1 | 18 |
43 | 6798 | Lê Cẩm Tiên | 04/10/1996 | D1 | 18 |
44 | 6513 | Lâm Quang Phúc Bình | 17/12/1996 | D1 | 17.75 |
45 | 6813 | Huỳnh Bảo Trâm | 10/07/1996 | D1 | 17 |
46 | 6852 | Phạm Thị Cẩm Xuyến | 08/02/1996 | D1 | 16.75 |
47 | 6693 | Phan Thị Hồng Nhung | 08/02/1992 | D1 | 16.5 |
48 | 6841 | Nguyễn Xuân Uyên | 11/03/1996 | D1 | 16.5 |
49 | 6792 | Nguyễn Thị Anh Thư | 21/08/1996 | D1 | 16.5 |
50 | 6696 | Trần Thị Huỳnh Như | 08/10/1996 | D1 | 16.5 |
51 | 6990 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 28/09/1996 | M | 19 |
52 | 7073 | Trần Thị Thùy Trang | 19/02/1996 | M | 18.75 |
53 | 7082 | Trương Thị Việt Trinh | 10/12/1996 | M | 18.75 |
54 | 6989 | Phạm Thị Huỳnh Như | 26/02/1996 | M | 18.5 |
55 | 6887 | Lâm Thuỳ Dương | 12/08/1996 | M | 18 |
56 | 7015 | Lê Thị Hà Phương | 08/08/1996 | M | 17.75 |
57 | 6988 | Nguyễn Huỳnh Như | 30/12/1996 | M | 17.5 |
58 | 6942 | Huỳnh Thị Hương Mơ | 22/03/1996 | M | 17.25 |
59 | 7018 | Võ Thị ánh Phượng | 11/06/1996 | M | 17.25 |
60 | 6865 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 19/04/1996 | M | 17.25 |
61 | 7116 | Thạch Bình | 01/01/1996 | N | 21.75 |
62 | 7118 | Thạch Thị Bạch Lê | 06/06/1996 | N | 17 |
63 | 7119 | Thạch Lọt | 01/01/1995 | N | 15.25 |
64 | 7127 | Danh Khoa | 22/03/1996 | N | 14 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Trà Vinh năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Trà Vinh.