Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa và Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa và các thông tin khác của trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
Mã trường: DVD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 54 | Trịnh Thị Hương | 05/08/1993 | C | 24.5 |
2 | 160 | Nguyễn Văn Tuyên | 10/05/1986 | C | 24 |
3 | 167 | Nguyễn Trọng Vân | C | 24 | |
4 | 36 | Nguyễn Thị Hoa | 20/08/1982 | C | 23.25 |
5 | 97 | Vi Thị Phong | 02/03/1991 | C | 23 |
6 | 102 | Nguyễn Xuân Phương | 03/08/1990 | C | 23 |
7 | 156 | Trịnh Hồng Trầm | 01/01/1985 | C | 22.75 |
8 | 14 | Nguyễn Văn Dũng | 04/04/1992 | C | 22.75 |
9 | 68 | Lê Thị Thanh Lan | 20/05/1990 | C | 22.5 |
10 | 63 | Lưu Văn Kiên | C | 22.25 | |
11 | 292 | Trần Thái Dương | 06/02/1996 | D1 | 21.5 |
12 | 297 | Lê Thị Thuý Hằng | 04/02/1996 | D1 | 20 |
13 | 308 | Trịnh Anh Minh | 18/01/1996 | D1 | 19.75 |
14 | 290 | Chu Thị Thuỳ Dung | 19/03/1996 | D1 | 18.25 |
15 | 296 | Lê Thị Thuý Hằng | 26/12/1996 | D1 | 18 |
16 | 310 | Phạm Tài Nhân | 06/08/1996 | D1 | 18 |
17 | 295 | Lê Thị Hồng Hạnh | 02/10/1996 | D1 | 17.75 |
18 | 320 | Bùi Quang Vũ | 16/12/1995 | D1 | 17.25 |
19 | 301 | Cầm Thị Huyền | 04/01/1996 | D1 | 16.5 |
20 | 304 | Bùi Thị Khánh Linh | 31/12/1996 | D1 | 16.5 |
21 | 373 | Lê Thị Quý | 04/04/1987 | H | 22.75 |
22 | 387 | Hà Quang Trường | 02/11/1996 | H | 22.75 |
23 | 361 | Hà Văn Công | 20/10/1990 | H | 22.25 |
24 | 362 | Thao Thị Hơ | 14/05/1996 | H | 22.25 |
25 | 369 | Lê Thị Ngân | 18/09/1996 | H | 21.25 |
26 | 364 | Dương Thị Huệ | 19/05/1992 | H | 20.75 |
27 | 370 | Mai Thị Hồng Nhung | 20/03/1993 | H | 20.75 |
28 | 389 | Vũ Đình Tuyến | 03/02/1996 | H | 20.75 |
29 | 377 | Lê Mộng Tình | 18/01/1993 | H | 20.5 |
30 | 355 | Bùi Ngọc Anh | 05/05/1990 | H | 20.25 |
31 | 570 | Đỗ Thị Linh Giang | 11/02/1996 | N | 26.75 |
32 | 572 | Lê Thị Thu Hà | 06/03/1992 | N | 26.5 |
33 | 716 | Nguyễn Văn Thắng | 05/04/1993 | N | 25.5 |
34 | 614 | Trần Thị Sinh | 02/04/1991 | N | 24.75 |
35 | 576 | Trịnh Thuý Hà | 25/06/1993 | N | 24.5 |
36 | 671 | Lê Thuý Anh | 25/09/1993 | N | 24.5 |
37 | 585 | Đinh Thị Hồng | 10/06/1990 | N | 24.25 |
38 | 591 | Lê Như Hưng | 18/02/1995 | N | 24.25 |
39 | 598 | Mạc Thị Liên | 24/08/1989 | N | 24.25 |
40 | 568 | Đặng Văn Dương | 12/10/1991 | N | 24 |
41 | 783 | Lê Hùng Tướng | 01/10/1991 | T | 19.25 |
42 | 772 | Trịnh Thị Nhung | 05/12/1996 | T | 19 |
43 | 774 | Đỗ Trọng Phúc | 18/07/1996 | T | 18.5 |
44 | 778 | Mai Thị Thoa | 05/11/1996 | T | 18.5 |
45 | 779 | Lê Thị Thanh Thuỷ | 10/10/1992 | T | 18.5 |
46 | 762 | Đinh Quang Hải | 20/11/1996 | T | 18 |
47 | 760 | Vũ Thị Hải | 24/08/1994 | T | 17.5 |
48 | 767 | Đỗ Viết Nam | 08/06/1996 | T | 16.75 |
49 | 775 | Lê Minh Sỹ | 30/05/1996 | T | 16.5 |
50 | 763 | Lưu Thị Luyến | 20/04/1995 | T | 16 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa.