Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Vinh chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Vinh và Điểm chuẩn Đại Học Vinh và các thông tin khác của trường Đại Học Vinh
Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 1208 | Lê Công Điều | 15/06/1988 | A | 24.75 |
2 | 5331 | Nguyễn Hữu Sơn | 28/11/1996 | A | 24.75 |
3 | 6634 | Nguyễn Hà Trang | 17/05/1996 | A | 24.75 |
4 | 3084 | Nguyễn Tất Khánh | 15/12/1996 | A | 24 |
5 | 5706 | Võ Thị Thảo | 04/08/1996 | A | 24 |
6 | 4885 | Nguyễn Thị Phương | 02/10/1996 | A | 23.75 |
7 | 675 | Nguyễn Hoàng Công | 30/08/1995 | A | 23.75 |
8 | 6155 | Trần Thị Thu Thuỷ | 14/04/1996 | A | 23.75 |
9 | 3738 | Lê Nguyễn Hương Ly | 03/07/1995 | A | 23.75 |
10 | 7496 | Nguyễn Thị Xoan | 10/09/1996 | A | 23.75 |
11 | 7836 | Nguyễn Sĩ Đạt | 28/11/1996 | A1 | 27.25 |
12 | 8008 | Phạm Thị Hồng | 01/11/1996 | A1 | 24 |
13 | 8742 | Đậu Thị Trinh | 28/04/1996 | A1 | 22.75 |
14 | 8592 | Trần Thị Thúy | 03/08/1996 | A1 | 22.75 |
15 | 7721 | Nguyễn Thị Thái Bình | 11/04/1995 | A1 | 22 |
16 | 8292 | Hoàng Nhân Nghĩa | 01/01/1993 | A1 | 22 |
17 | 15068 | Nguyễn Tiến Mạnh | 11/07/1996 | A1 | 22 |
18 | 8593 | Trương Ngọc Thúy | 27/07/1996 | A1 | 21.25 |
19 | 8185 | Đặng Thị Trà Linh | 26/07/1996 | A1 | 21 |
20 | 7723 | Hồ Thị Cẩm | 14/09/1991 | A1 | 21 |
21 | 10467 | Nguyễn Văn Trung | 03/01/1996 | B | 20.25 |
22 | 10119 | Nguyễn Thị Tâm | 28/05/1996 | B | 20.25 |
23 | 10131 | Hồ Sỹ Tân | 03/09/1996 | B | 20.25 |
24 | 9019 | Võ Văn Công | 10/02/1996 | B | 20 |
25 | 9101 | Lê Anh Dũng | 08/07/1996 | B | 20 |
26 | 10572 | Trần Thị Hải Vân | 22/05/1996 | B | 19.75 |
27 | 9489 | Trần Thị Huyền | 20/05/1996 | B | 19.75 |
28 | 9407 | Nguyễn Thị Hoài | 04/07/1996 | B | 19.75 |
29 | 10440 | Hồ Thanh Trà | 27/10/1996 | B | 19.5 |
30 | 9848 | Nguyễn Bá Anh Ngọc | 18/04/1996 | B | 19.25 |
31 | 11571 | Lô Thị Kiều | 26/09/1996 | C | 23.75 |
32 | 11070 | Nguyễn Thị Hà | 11/08/1996 | C | 23.75 |
33 | 11934 | Cao Thị Nga | 17/11/1995 | C | 23.75 |
34 | 10966 | Phạm Thị Điệp | 03/07/1996 | C | 23.25 |
35 | 12416 | Trần Thị Thảo | 01/09/1996 | C | 23 |
36 | 11278 | Nguyễn Thị Hoa | 01/05/1996 | C | 22.75 |
37 | 11155 | Phan Thị Thái Hậu | 07/03/1996 | C | 22.25 |
38 | 11512 | Trần Thị Hương | 23/01/1996 | C | 22.25 |
39 | 12583 | Ngô Thị Thu Thủy | 02/02/1996 | C | 22.25 |
40 | 12208 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 03/07/1996 | C | 22.25 |
41 | 13886 | Phạm Thị Mỹ Linh | 26/01/1996 | D1 | 21.75 |
42 | 13994 | Nguyễn Thị Mai | 06/07/1996 | D1 | 21 |
43 | 14310 | Võ Thị Hồng Phương | 04/04/1996 | D1 | 20.75 |
44 | 12952 | Nguyễn Thị Thanh An | 04/07/1996 | D1 | 20.75 |
45 | 13357 | Nguyễn Thị Ngân Hải | 21/09/1996 | D1 | 20.75 |
46 | 14411 | Nguyễn Thị Sâm | 04/09/1996 | D1 | 20.25 |
47 | 13869 | Nguyễn Thị Lý Linh | 20/12/1996 | D1 | 20 |
48 | 13259 | Nguyễn Thị Đông | 06/01/1996 | D1 | 20 |
49 | 13287 | Nguyễn Thị Giang | 11/03/1996 | D1 | 20 |
50 | 13299 | Nguyễn Thị Châu Giang | 29/07/1996 | D1 | 20 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Vinh năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Vinh.