Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Y Dược – Đại Học Huế và Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế và các thông tin khác của trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
Mã trường: DHY | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 25396 | Nguyễn Quốc Hùng | 31/12/1996 | A | 27.75 |
2 | 24460 | Nguyễn Hoàng | 10/01/1996 | A | 27.25 |
3 | 26250 | Phan Tấn Vương | 12/02/1996 | A | 27 |
4 | 26144 | Phan Nhật Trình | 19/11/1996 | A | 27 |
5 | 25852 | Phạm Thị Như Quỳnh | 01/01/1996 | A | 26.75 |
6 | 26236 | Lương Thế Vinh | 17/03/1996 | A | 26.75 |
7 | 25766 | Lê Duy Phúc | 25/05/1995 | A | 26.75 |
8 | 25244 | Lê Văn Hải | 12/12/1995 | A | 26.75 |
9 | 25147 | Thới Ngọc Xuân Dung | 19/03/1995 | A | 26.5 |
10 | 26151 | Phan Hữu Trung | 19/01/1995 | A | 26.5 |
11 | 55344 | Lê Chí Thành Nhân | 21/05/1996 | B | 28.5 |
12 | 53021 | Lương Mộng Vũ ánh | 15/07/1996 | B | 28.25 |
13 | 54371 | Nguyễn Quốc Hùng | 31/12/1996 | B | 28.25 |
14 | 55002 | Mai Tuấn Minh | 03/06/1996 | B | 28.25 |
15 | 56451 | Đỗ Như Thuần | 20/02/1996 | B | 28.25 |
16 | 53636 | Lê Minh Đức | 01/06/1996 | B | 28 |
17 | 53354 | Trần Thị Mai Diệu | 07/07/1996 | B | 28 |
18 | 54374 | Nguyễn Viết Hùng | 23/12/1996 | B | 27.75 |
19 | 57196 | Trần Hữu Anh Tú | 13/09/1996 | B | 27.75 |
20 | 52986 | Trần Thị Ngọc Anh | 27/10/1995 | B | 27.75 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế.