Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên và Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên và các thông tin khác của trường Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
Mã trường: DTY | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 6334 | Trần Thị Loan | 06/04/1996 | A | 26.25 |
2 | 6309 | Nguyễn Thị Loan | 10/06/1996 | A | 25.75 |
3 | 392 | Phạm Đức Anh | 08/06/1996 | A | 25.75 |
4 | 11271 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 27/12/1996 | A | 25.5 |
5 | 12529 | Nguyễn Thị Thu Vân | 11/10/1996 | A | 25.25 |
6 | 4540 | Nguyễn Thị Huyền | 06/02/1996 | A | 25 |
7 | 7923 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 16/03/1996 | A | 25 |
8 | 10365 | Lều Thị Thu | 11/09/1996 | A | 24.75 |
9 | 791 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 26/11/1996 | A | 24.5 |
10 | 6 | Đào Ngọc An | 03/08/1996 | A | 24.5 |
11 | 13191 | Phạm Thị Tuyết | 04/02/1996 | B | 26.75 |
12 | 8368 | Hoàng Bảo Ngọc | 12/09/1996 | B | 26.75 |
13 | 1426 | Chu Quốc Cường | 26/11/1995 | B | 26.5 |
14 | 1509 | Nguyễn Xuân Cường | 18/05/1996 | B | 26.25 |
15 | 7566 | Trương Thị Quỳnh Mai | 13/02/1995 | B | 26.25 |
16 | 2876 | Trịnh Hoàng Giang | 24/04/1996 | B | 26.25 |
17 | 1322 | Nguyễn Minh Công | 27/10/1996 | B | 26.25 |
18 | 6508 | Nguyễn Thị Liên | 16/05/1996 | B | 26 |
19 | 831 | Nguyễn Văn Bình | 21/06/1991 | B | 26 |
20 | 8538 | Nguyễn Trung Nguyên | 02/03/1996 | B | 26 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên.