Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên và Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên và các thông tin khác của trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên
Mã trường: DTS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 1945 | Nguyễn Thùy Dương | 04/09/1996 | A | 24.25 |
2 | 4653 | Hoàng Văn Huy | 14/02/1996 | A | 24 |
3 | 6727 | Nguyễn Ngọc Mai | 17/01/1997 | A | 24 |
4 | 4560 | Nguyễn Thị Huyền | 22/12/1996 | A | 23.5 |
5 | 11383 | Trần Thị Minh Trang | 10/08/1996 | A | 23 |
6 | 9405 | Lê Thị Thanh | 20/09/1996 | A | 23 |
7 | 7555 | Lê Minh Ngọc | 14/08/1996 | A | 22.75 |
8 | 5935 | Nguyễn Thị Liên | 16/05/1996 | A | 22.5 |
9 | 7540 | Hà Thị Ngọc | 10/06/1996 | A | 22.5 |
10 | 4465 | Dương Thị Huyền | 07/06/1996 | A | 22.5 |
11 | 1978 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 21/11/1996 | A1 | 23.5 |
12 | 1586 | Trần Minh Phượng | 01/08/1996 | A1 | 23.25 |
13 | 1805 | Phạm Ngọc Thảo | 13/11/1996 | A1 | 22.5 |
14 | 1019 | Dương Thuỳ Linh | 19/11/1996 | A1 | 21.5 |
15 | 1031 | Hoàng Thị Thuỳ Linh | 24/05/1996 | A1 | 21.5 |
16 | 1104 | Nguyễn Phương Loan | 26/09/1996 | A1 | 21.25 |
17 | 154 | Mẫn Thị Bắc | 12/07/1996 | A1 | 21 |
18 | 1174 | Đỗ Nguyễn Nhật Mai | 15/11/1996 | A1 | 20.75 |
19 | 2043 | Hoàng Thị Thu Trang | 05/06/1996 | A1 | 20.75 |
20 | 1384 | Phan Mỹ Ngọc | 10/03/1996 | A1 | 20.75 |
21 | 7687 | Nguyễn Thị Thu Mến | 16/12/1996 | B | 22 |
22 | 251 | Nguyễn Đình Nhật Anh | 17/07/1996 | B | 20.25 |
23 | 611 | Long Hoàng ánh | 23/07/1996 | B | 20.25 |
24 | 10735 | Lê Thị Thu Thảo | 11/09/1996 | B | 20.25 |
25 | 436 | Phạm Mai Anh | 27/09/1996 | B | 19.5 |
26 | 13150 | Phạm Thanh Tuyến | 05/11/1996 | B | 19.25 |
27 | 11864 | Tạ Thị Thu Thương | 30/03/1996 | B | 19.25 |
28 | 13866 | Nguyễn Thị Vui | 24/06/1996 | B | 19 |
29 | 11493 | Hà Thị Thuý | 08/01/1996 | B | 19 |
30 | 6633 | Đinh Diệu Linh | 10/11/1996 | B | 19 |
31 | 1857 | Hoàng Đình Quân | 20/03/1996 | C | 25.25 |
32 | 673 | Lê Mai Hoa Hiên | 04/07/1996 | C | 24.75 |
33 | 2413 | Nguyễn Nhật Linh Trang | 06/06/1996 | C | 24.5 |
34 | 2442 | Trịnh Thị Minh Trang | 31/05/1996 | C | 24 |
35 | 2484 | Trần Thị Ngọc Trưng | 16/11/1996 | C | 23 |
36 | 1863 | Lục Thị Quyên | 11/10/1996 | C | 23 |
37 | 186 | Đỗ Thị Việt Chinh | 21/08/1996 | C | 22.75 |
38 | 1822 | Lê Thị Phượng | 07/03/1996 | C | 22.75 |
39 | 2456 | Trần Khánh Trà | 23/04/1996 | C | 22.75 |
40 | 883 | Dương Thị Huệ | 21/09/1996 | C | 22.75 |
41 | 4376 | Vũ Phương Yến | 08/10/1996 | D1 | 21.5 |
42 | 3362 | Phạm Phương Thảo | 08/04/1996 | D1 | 21.25 |
43 | 228 | Trần Thị Ngọc ánh | 26/12/1996 | D1 | 20.25 |
44 | 1086 | Lê Thảo Hiền | 10/03/1996 | D1 | 20.25 |
45 | 2628 | Nguyễn Bích Nguyệt | 30/09/1996 | D1 | 20 |
46 | 2912 | Ngô Thị Phương | 29/07/1996 | D1 | 19.75 |
47 | 2213 | Ngô Thị Ly | 17/10/1996 | D1 | 19.75 |
48 | 3388 | Vũ Thị Phương Thảo | 16/10/1996 | D1 | 19.75 |
49 | 14 | Dương Lan Anh | 07/09/1996 | D1 | 19.5 |
50 | 2195 | Bùi Khánh Ly | 03/10/1996 | D1 | 19.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên.