Xem danh sách thủ khoa của trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) và Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) và các thông tin khác của trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
Mã trường: HCH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 212 | Vũ Đình Hiếu | 15/08/1996 | A | 24.75 |
2 | 137 | Phạm Hữu Điệp | 02/06/1996 | A | 24 |
3 | 859 | Lưu Thanh Tùng | 25/12/1996 | A | 23.5 |
4 | 257 | Nguyễn Văn Hoàng | 01/11/1996 | A | 23.25 |
5 | 586 | Đoàn Văn Thành | 22/09/1996 | A | 22.75 |
6 | 861 | Hoàng Thị Hải Yến | 13/03/1996 | A | 22.75 |
7 | 893 | Phan Thị Thu Sang | 13/09/1996 | A | 22.5 |
8 | 847 | Nguyễn Hữu Sang | 23/09/1996 | A | 22.25 |
9 | 404 | Tô Vũ Luật | 16/11/1996 | A | 22.25 |
10 | 677 | Lê Đức Tôn | 06/05/1996 | A | 22 |
11 | 1051 | Trần Quốc Hiệp | 10/07/1996 | A1 | 24 |
12 | 968 | Võ Chí Cường | 26/04/1996 | A1 | 22.75 |
13 | 1055 | Trần Thanh Hiền | 02/04/1996 | A1 | 22.5 |
14 | 918 | Nguyễn Quỳnh Anh | 21/02/1996 | A1 | 22.5 |
15 | 1347 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 25/09/1996 | A1 | 22.5 |
16 | 1253 | Đoàn Ngọc Phương Thảo | 01/12/1996 | A1 | 22.25 |
17 | 1047 | Nguyễn Bình Hiếu | 29/03/1996 | A1 | 22.25 |
18 | 1129 | Lê Bảo Linh | 09/02/1996 | A1 | 22 |
19 | 1398 | Lê Thị Huyền Trâm | 29/09/1996 | A1 | 22 |
20 | 1275 | Vũ Thị Thuỷ Tiên | 11/09/1996 | A1 | 21.75 |
21 | 1652 | Phạm Thị Việt Hà | 04/07/1996 | C | 25.75 |
22 | 1795 | Vũ Thị Bích Hòa | 15/10/1996 | C | 24.25 |
23 | 1965 | Hán Thị Mỹ Linh | 14/10/1996 | C | 24 |
24 | 2721 | Trần Thị Trà | 06/08/1996 | C | 23.5 |
25 | 1647 | Nguyễn Văn Giang | 19/09/1996 | C | 23.25 |
26 | 2082 | Cao Thị Nguyên | 07/09/1996 | C | 23.25 |
27 | 1574 | Đào Kim Dung | 09/05/1996 | C | 23 |
28 | 2496 | Lê Anh Tuấn | 08/07/1996 | C | 23 |
29 | 1419 | Vũ Thị Ngọc Anh | 11/11/1996 | C | 22.75 |
30 | 1456 | Hồ Lỷ Ba | 03/04/1996 | C | 22.75 |
31 | 3028 | Nguyễn Thị Minh Nguyên | 25/06/1996 | D1 | 22.75 |
32 | 3054 | Nguyễn Minh Phương | 23/06/1996 | D1 | 22.75 |
33 | 3262 | Nguyễn Thị Vân Anh | 04/01/1996 | D1 | 22.5 |
34 | 3013 | Mẫn Thị Bích Ngọc | 31/08/1996 | D1 | 22.25 |
35 | 3188 | Ngô Thanh Vân | 14/12/1996 | D1 | 22 |
36 | 3058 | Đào Minh Quân | 11/11/1996 | D1 | 22 |
37 | 2870 | Kim Thị Ngọc Hoa | 06/09/1996 | D1 | 21.75 |
38 | 3206 | Nguyễn Mai Anh | 17/11/1996 | D1 | 21.75 |
39 | 2792 | Nguyễn Thành Dân | 15/08/1996 | D1 | 21.5 |
40 | 2969 | Lê Phương Linh | 25/10/1996 | D1 | 21.5 |
Danh sách thủ khoa Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ).