Xem danh sách thủ khoa của trường Học Viện Ngoại Giao chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Học Viện Ngoại Giao và Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao và các thông tin khác của trường Học Viện Ngoại Giao
Mã trường: HQT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 31 | Phùng Khánh Chi | 25/08/1996 | A | 27 |
2 | 208 | Nguyễn Thu Nga | 18/12/1996 | A | 25.75 |
3 | 246 | Nguyễn Đức Sang | 13/06/1996 | A | 25.5 |
4 | 28 | Đỗ Thị Thái Bảo | 23/10/1996 | A | 25.25 |
5 | 354 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 28/05/1996 | A | 25.25 |
6 | 238 | Vũ Thị Quyên | 19/03/1996 | A | 25.25 |
7 | 228 | Lê Thị Phương | 20/06/1996 | A | 25 |
8 | 298 | Nguyễn Thị Thu Trang | 17/08/1996 | A | 24.5 |
9 | 341 | Đỗ Thị Hạnh | A | 24.5 | |
10 | 24 | Phan Thị Ngọc Ánh | 12/12/1996 | A | 24.25 |
11 | 712 | Nguyễn Đặng Thục Phương | 27/11/1996 | A1 | 26.25 |
12 | 561 | Đỗ Duy Hưng | 20/09/1996 | A1 | 26 |
13 | 567 | Nguyễn Thiên Hương | A1 | 25.75 | |
14 | 593 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | 01/03/1996 | A1 | 25.5 |
15 | 420 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/06/1996 | A1 | 25.25 |
16 | 748 | Vũ Kim Thành | 31/05/1996 | A1 | 25.25 |
17 | 651 | Lưu Vũ Tuấn Minh | 15/11/1996 | A1 | 25 |
18 | 656 | Nguyễn Văn Minh | 27/06/1996 | A1 | 25 |
19 | 489 | Nguyễn Phan Hà | 19/11/1996 | A1 | 24.75 |
20 | 599 | Lê Mai Quỳnh Liên | 02/12/1996 | A1 | 24.75 |
21 | 932 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | D1 | 34.25 | |
22 | 1009 | Nguyễn Thùy Anh | D1 | 34.25 | |
23 | 1234 | Nguyễn Thanh Hà | 26/08/1996 | D1 | 34.25 |
24 | 2073 | Đoàn Khánh Hạ Vy | 11/10/1996 | D1 | 34.25 |
25 | 1614 | Phạm Công Minh | 22/08/1996 | D1 | 34 |
26 | 1460 | Phan Hương Lê | 14/07/1996 | D1 | 33.5 |
27 | 1896 | Trần Bích Thủy | 01/05/1996 | D1 | 33.5 |
28 | 2206 | Hoàng Lê Khanh | 29/12/1996 | D1 | 33.5 |
29 | 1926 | Trần Thu Trang | 01/07/1996 | D1 | 33.25 |
30 | 1568 | Nguyễn Hoàng Long | D1 | 33 | |
31 | 2358 | Lương Ngọc Quỳnh Phương | 04/11/1996 | D3 | 24.75 |
32 | 2348 | Nguyễn Thanh Vân | D3 | 24.25 | |
33 | 2301 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 28/07/1996 | D3 | 24 |
34 | 2335 | Phạm Khánh Trang | D3 | 23.75 | |
35 | 2298 | Lê Mai Quỳnh Liên | 02/12/1996 | D3 | 23.5 |
36 | 2352 | Lê Minh Anh | 28/10/1996 | D3 | 23.5 |
37 | 2357 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 01/12/1997 | D3 | 23.5 |
38 | 2254 | Đỗ Nguyệt Anh | 22/04/1996 | D3 | 23.25 |
39 | 2258 | Hà Kim Anh | 13/10/1996 | D3 | 22.75 |
40 | 2314 | Phương Linh Nhi | D3 | 22.25 |
Danh sách thủ khoa Học Viện Ngoại Giao năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Học Viện Ngoại Giao.