Xem danh sách thủ khoa của trường Học Viện Quản Lý Giáo Dục chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Học Viện Quản Lý Giáo Dục và Điểm chuẩn Học Viện Quản Lý Giáo Dục và các thông tin khác của trường Học Viện Quản Lý Giáo Dục
Mã trường: HVQ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 121 | Nguyễn Thương Huyền | 09/06/1996 | A | 20.5 |
2 | 1 | Vũ Thị Hải An | 24/12/1996 | A | 20.25 |
3 | 264 | Trần Thị Thuỳ | 23/02/1996 | A | 19.25 |
4 | 41 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 30/10/1996 | A | 19.25 |
5 | 347 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 04/01/1996 | A | 19 |
6 | 31 | Lê Mạnh Cường | 03/12/1996 | A | 19 |
7 | 105 | Quách Thị Hòa | 22/10/1996 | A | 19 |
8 | 100 | Nguyễn Vũ Hoàng | 18/12/1996 | A | 18.75 |
9 | 117 | Tạ Thị Huyền | 13/08/1995 | A | 18.5 |
10 | 215 | Nguyễn Phương Oanh | 15/06/1996 | A | 18 |
11 | 435 | Phan Phương Anh | 03/04/1996 | A1 | 23.75 |
12 | 813 | Trần Đức Nam | 10/05/1996 | A1 | 22.25 |
13 | 1153 | Nguyễn Thị Hà Phương | 13/10/1996 | A1 | 21.75 |
14 | 1000 | Đỗ Thị Thuỷ | 18/05/1996 | A1 | 21.5 |
15 | 592 | Nguyễn Thu Hiền | 21/02/1996 | A1 | 21.5 |
16 | 392 | Dương Ngọc Anh | 22/07/1996 | A1 | 21.25 |
17 | 382 | Dương Nguyễn Anh | 24/08/1996 | A1 | 21 |
18 | 856 | Lê Thị Thủy Nhi | 18/12/1996 | A1 | 21 |
19 | 769 | Hoàng Trọng Luyến | 05/12/1996 | A1 | 20.75 |
20 | 566 | Trần Thúy Hậu | 29/09/1996 | A1 | 20.75 |
21 | 517 | Trần Thị Phương | 29/11/1995 | C | 23.5 |
22 | 516 | Lê Thị Thuý Nga | 06/03/1996 | C | 23 |
23 | 398 | Nguyễn Thị Thu | 27/07/1996 | C | 22.75 |
24 | 448 | Nguyễn Minh Trang | 27/09/1996 | C | 22.75 |
25 | 475 | Trần Thị Anh Vân | 10/05/1996 | C | 22.25 |
26 | 502 | Vũ Thị Hạnh | 29/08/1996 | C | 21.75 |
27 | 436 | Nguyễn Thị Trang | 22/03/1996 | C | 20.75 |
28 | 527 | Nguyễn Thị Duyên | 10/07/1996 | C | 19.25 |
29 | 500 | Nguyễn Thị Hồng Giang | 02/10/1996 | C | 19 |
30 | 306 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 18/06/1996 | C | 19 |
31 | 695 | Hoàng Khánh Linh | 28/05/1996 | D1 | 20.75 |
32 | 786 | Nguyễn Tùng Sơn | 23/11/1996 | D1 | 20.5 |
33 | 634 | Nguyễn Thu Hiền | 26/03/1996 | D1 | 20.25 |
34 | 623 | Lê Minh Hằng | 01/03/1996 | D1 | 18.75 |
35 | 847 | Nguyễn Thu Trang | 14/02/1996 | D1 | 18.75 |
36 | 898 | Phạm Thị Hà Trang | 09/08/1996 | D1 | 18.75 |
37 | 776 | Nguyễn Minh Quý | 04/10/1996 | D1 | 18.5 |
38 | 801 | Trần Thị Thu Thảo | 24/05/1996 | D1 | 18 |
39 | 806 | Nguyễn Trần Thu Thảo | 22/12/1996 | D1 | 18 |
40 | 746 | Trần Linh Nhi | 19/11/1996 | D1 | 17.75 |
Danh sách thủ khoa Học Viện Quản Lý Giáo Dục năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Học Viện Quản Lý Giáo Dục.