Xem danh sách thủ khoa của trường Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự và Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự và các thông tin khác của trường Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự
Mã trường: DYH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 2334 | Lê Đức Giang | 01/04/1996 | A | 27.75 |
2 | 2435 | Nguyễn Hải Hoàng | 13/01/1995 | A | 27 |
3 | 2597 | Nguyễn Nhật Long | 24/03/1996 | A | 27 |
4 | 2250 | Lê Thành Công | 27/01/1996 | A | 26.75 |
5 | 2630 | Lê Đức Mạnh | 13/04/1996 | A | 26.75 |
6 | 2811 | Nguyễn Phương Thảo | 25/09/1996 | A | 26.75 |
7 | 2285 | Vương Đình Dũng | 13/04/1996 | A | 26.5 |
8 | 2292 | Quản Anh Dũng | 19/09/1996 | A | 26.25 |
9 | 2736 | Phạm Hồng Phượng | 22/05/1996 | A | 26.25 |
10 | 2437 | Hoàng Tuấn Hoàng | 12/04/1996 | A | 26.25 |
11 | 4982 | Trần Lệ Xuân | 01/02/1995 | B | 27.25 |
12 | 3661 | Phạm Thị Thu Hiền | 10/11/1996 | B | 27 |
13 | 4226 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 05/04/1996 | B | 27 |
14 | 4141 | Phạm Ngọc Minh | 15/05/1996 | B | 27 |
15 | 4237 | Nguyễn Văn Ngọc | 12/05/1995 | B | 26.75 |
16 | 4928 | Ngô Xuân Tý | 30/07/1996 | B | 26.75 |
17 | 4081 | Lê Đôn Lương | 10/10/1995 | B | 26.5 |
18 | 3734 | Đinh Đức Hòa | 04/08/1996 | B | 26.5 |
19 | 3811 | Phạm Thị Huyền | 12/03/1995 | B | 26.5 |
20 | 4703 | Trần Văn Tiến | 16/03/1996 | B | 26.5 |
Danh sách thủ khoa Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự.