Xem danh sách thủ khoa của trường Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên và Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên và các thông tin khác của trường Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên
Mã trường: DTQ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 10746 | Ma Thị Thương | 01/06/1996 | A | 16.75 |
2 | 12784 | Đỗ Thế Vượng | 23/06/1995 | A | 14.5 |
3 | 10608 | Nguyễn Thị Thúy | 10/10/1996 | A | 13.75 |
4 | 11197 | Lưu Thị Hoài Trang | 04/10/1995 | A | 12.5 |
5 | 1459 | Nguyễn Thị Dinh | 13/06/1996 | A | 12 |
6 | 3084 | Dương Thị Hạnh | 22/01/1996 | A | 10.5 |
7 | 3658 | Trần Trung Hiếu | 27/11/1994 | A | 10.25 |
8 | 7954 | Trần Hồng Nhung | 05/09/1996 | A | 9.75 |
9 | 3971 | Lê Hải Hoàng | 30/09/1995 | A | 9.5 |
10 | 8929 | Nguyễn Văn Quý | 16/03/1996 | A | 9.25 |
11 | 2044 | Hoàng Thu Trang | 18/11/1996 | A1 | 21 |
12 | 1324 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 04/03/1996 | A1 | 19.25 |
13 | 1036 | Lê Thị Hồng Linh | 28/08/1996 | A1 | 19 |
14 | 1949 | Lê Thu Thủy | 16/12/1996 | A1 | 19 |
15 | 1322 | Nguyễn Thị Ngân | 11/12/1996 | A1 | 18.5 |
16 | 1647 | Nguyễn Thị Quỳnh | 18/02/1996 | A1 | 18.25 |
17 | 419 | Vũ Văn Đức | 28/10/1996 | A1 | 18 |
18 | 1298 | Ngô Thị Nga | 16/10/1996 | A1 | 17.75 |
19 | 1387 | Phạm Tuấn Ngọc | 01/02/1995 | A1 | 17.5 |
20 | 137 | Ngô Thị Nhật ánh | 10/01/1996 | A1 | 17.25 |
21 | 5036 | Nguyễn Thị Huyền | 25/06/1996 | B | 18.25 |
22 | 1578 | Đặng Thị Hải Diễm | 16/06/1996 | B | 16.75 |
23 | 7757 | Nguyễn Tuấn Minh | 10/09/1996 | B | 16 |
24 | 2609 | Dương Văn Đức | 29/08/1996 | B | 15 |
25 | 8196 | Hà Hoàng Ngân | 26/03/1996 | B | 13.5 |
26 | 8650 | Nguyễn Thị Nhâm | 15/01/1996 | B | 13.25 |
27 | 6599 | Diệp Chí Linh | 23/07/1995 | B | 12.5 |
28 | 224 | Lưu Tuấn Anh | 30/07/1996 | B | 10.75 |
29 | 10637 | Nông Duy Thái | 04/07/1996 | B | 10.75 |
30 | 4599 | Bùi Thị Hồng | 15/08/1996 | B | 10.25 |
31 | 2057 | Phạm Thị Linh | 04/08/1996 | D1 | 18.25 |
32 | 120 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 20/01/1996 | D1 | 16.75 |
33 | 4020 | Đỗ Hoành Tuấn | 08/01/1996 | D1 | 16.75 |
34 | 1612 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | 08/01/1996 | D1 | 15.5 |
35 | 443 | Phạm Quốc Cường | 28/10/1996 | D1 | 15.5 |
36 | 77 | Lưu Huyền Anh | 03/11/1996 | D1 | 15.5 |
37 | 3767 | Bùi Thị Quỳnh Trang | 05/07/1996 | D1 | 15.25 |
38 | 3147 | Bùi Văn Sinh | 24/05/1994 | D1 | 15.25 |
39 | 2509 | Trần Thị Hồng Ngân | 21/11/1996 | D1 | 14.75 |
40 | 1871 | Dương Thị Lệ | 03/04/1996 | D1 | 14.25 |
Danh sách thủ khoa Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên.