Xem danh sách thủ khoa của trường Trường Du Lịch – Đại Học Huế chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Trường Du Lịch – Đại Học Huế và Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế và các thông tin khác của trường Trường Du Lịch – Đại Học Huế
Mã trường: DHD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 11316 | Nguyễn Thị ái Hoa | 12/03/1995 | A | 23.75 |
2 | 11493 | Nguyễn Phan Nhật Hạ | 28/11/1996 | A | 22.75 |
3 | 11576 | Hoàng Thị Tâm | 29/12/1996 | A | 22 |
4 | 11385 | Lê Thị Quỳnh Nhi | 16/06/1996 | A | 20.75 |
5 | 11555 | Tống Thị Minh Nguyệt | 14/11/1996 | A | 20.5 |
6 | 11508 | Trần Hòa | 10/11/1996 | A | 20.5 |
7 | 11330 | Võ Thị Hương | 28/06/1996 | A | 20.25 |
8 | 11492 | Hồ Thị Mỹ Hảo | 11/07/1996 | A | 20.25 |
9 | 11473 | Đoàn Thị Cúc | 01/10/1996 | A | 20.25 |
10 | 11585 | Nguyễn Vân Thảo | 20/09/1996 | A | 20 |
11 | 27432 | Hà Thị Lan Anh | 09/05/1996 | A1 | 22.25 |
12 | 27173 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 17/04/1996 | A1 | 22 |
13 | 27744 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 27/03/1996 | A1 | 22 |
14 | 27654 | Trương Thị Khánh Ly | 14/12/1996 | A1 | 22 |
15 | 27565 | Trần Thị Mỹ Hoài | 06/04/1996 | A1 | 21.5 |
16 | 27527 | Nguyễn Thị Kiều Hạnh | 10/05/1996 | A1 | 21.5 |
17 | 27982 | Đoàn Thị Thảo Vy | 21/12/1996 | A1 | 21.25 |
18 | 27551 | Trần Thị Ngọc Hiền | 26/05/1996 | A1 | 21.25 |
19 | 27948 | Dư Thị Kim Uyên | 07/02/1996 | A1 | 21 |
20 | 27668 | Nguyễn Bùi Thùy Minh | 16/02/1996 | A1 | 21 |
21 | 64905 | Hoàng Thị Lài | 19/06/1996 | C | 23 |
22 | 64890 | Phạm Thị Hường | 20/08/1996 | C | 22 |
23 | 64999 | Phạm Thị Mỹ Phương | 25/11/1996 | C | 22 |
24 | 65074 | Nguyễn Ngọc Trí | 11/04/1995 | C | 21.75 |
25 | 64874 | Hoàng Thị Huệ | 19/02/1996 | C | 21.5 |
26 | 64958 | Lê Văn Nga | 07/07/1993 | C | 21 |
27 | 64866 | Phạm Thị Hoan | 14/09/1996 | C | 21 |
28 | 65034 | Nguyễn Thị Phương Thu | 01/11/1996 | C | 21 |
29 | 65083 | Trần Thị Tuyến | 12/09/1995 | C | 20.75 |
30 | 64977 | Mai Thị Hồng Nhi | 17/05/1996 | C | 20.25 |
31 | 70392 | Lê Nhật Đông | 13/12/1995 | D1 | 21.75 |
32 | 70478 | Hồng Khắc Bạch Long | 04/02/1996 | D1 | 20.75 |
33 | 70427 | Nguyễn Thị Hiền | 15/08/1996 | D1 | 20.25 |
34 | 70354 | Lê Thị Vân Anh | 07/01/1996 | D1 | 20.25 |
35 | 70532 | Đỗ Thị Bảo Nhi | 29/02/1996 | D1 | 20.25 |
36 | 70244 | Lê Hà Phương Thảo | 20/01/1996 | D1 | 20 |
37 | 70433 | Giản Thị Hoa | 14/07/1996 | D1 | 20 |
38 | 70490 | Nguyễn Vũ Gia Mân | 12/10/1996 | D1 | 19.75 |
39 | 70471 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 01/02/1996 | D1 | 19.5 |
40 | 70352 | Hồ Nhật Anh | 01/04/1996 | D1 | 19.25 |
41 | 77220 | Đinh Phương Nhi | 03/07/1996 | D3 | 14 |
42 | 77217 | Trương Công Quyền | 25/09/1996 | D3 | 13.5 |
43 | 77225 | Lê Thị Thúy | 17/11/1996 | D3 | 11.75 |
44 | 77218 | Bùi Công Vũ | 17/05/1996 | D3 | 10.75 |
45 | 77223 | Hoàng Thị Quỳnh | 12/10/1996 | D3 | 8.75 |
46 | 77216 | Nguyễn Thị Oanh | 27/07/1996 | D3 | 8.25 |
47 | 77221 | Nguyễn Thị Nhung | 10/11/1996 | D3 | 6 |
48 | 77219 | Nguyễn Thị Hoài | 15/02/1996 | D3 | 6 |
49 | 77222 | Hoàng Thị Oanh | 17/11/1995 | D3 | 3.75 |
50 | 77224 | Trần Thị Thu | 16/10/1995 | D3 | 0 |
Danh sách thủ khoa Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Trường Du Lịch – Đại Học Huế.