Xem danh sách thủ khoa của trường Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên và Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên và các thông tin khác của trường Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
Mã trường: DTF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 892 | Trần Trung Hải | 09/08/1996 | D1 | 23.25 |
2 | 2549 | Lê Hồng Ngọc | 24/04/1996 | D1 | 21.5 |
3 | 3233 | Nguyễn Minh Thanh | 21/01/1996 | D1 | 21 |
4 | 3787 | Đặng Thị Huyền Trang | 19/02/1996 | D1 | 20.75 |
5 | 3080 | Lâm Ngọc Quỳnh | 20/07/1996 | D1 | 20.5 |
6 | 4369 | Tạ Thị Hải Yến | 12/11/1996 | D1 | 20.5 |
7 | 1972 | Đỗ Thùy Linh | 07/11/1996 | D1 | 20.5 |
8 | 1728 | Đinh Thị Quỳnh Khánh | 09/07/1996 | D1 | 20.25 |
9 | 2294 | Đào Đình Mạnh | 11/10/1996 | D1 | 20 |
10 | 527 | Nguyễn Thị Khánh Dung | 23/02/1996 | D1 | 20 |
11 | 3 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 19/02/1996 | D2 | 0 |
12 | 1 | Phạm Trâm Anh | 20/02/1996 | D2 | 0 |
13 | 2 | Đinh Thị Linh | 24/06/1996 | D2 | 0 |
14 | 1 | Trần Việt Hưng | 05/02/1996 | D3 | 10.5 |
15 | 6 | Dương Hồng Nhung | 01/05/1996 | D4 | 20.75 |
16 | 11 | Hoàng Thị Thương | 15/12/1993 | D4 | 15 |
17 | 10 | Trung Văn Thuận | 29/12/1996 | D4 | 14.75 |
18 | 12 | Nguyễn Thị Mai | 12/10/1993 | D4 | 13.5 |
19 | 1 | Phạm Thị Thu Giang | 22/04/1994 | D4 | 13.5 |
20 | 2 | Phạm Thị Ngọc Khuyên | 08/10/1994 | D4 | 12.5 |
21 | 3 | Lê Thị Linh | 14/07/1993 | D4 | 10.25 |
22 | 8 | Phạm Việt Phương | 14/03/1996 | D4 | 7.75 |
23 | 7 | Nguyễn Thị Niệm | 20/01/1996 | D4 | 6.5 |
24 | 4 | Nghiêm Thị Mỹ Lương | 10/12/1996 | D4 | 0 |
Danh sách thủ khoa Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên.