Trường ĐH Khoa học - ĐH Huế tuyển sinh trong cả nước và tuyển sinh các khối A1, A, B, C, D1. Chỉ tiêu tuyển sinh của trường năm 2014 là 1.800. Trường nhận được 4848 bộ hồ sơ , Tỉ lệ chọi năm 2014 toàn trường nhìn chung thấp, nhiều ngành dưới chọi 1 như Hán Nôm, ngôn ngữ học,... riêng ngành công nghệ sinh học là có tỉ lệ chọi cao với 1/8,53. Tỉ lệ chọi chi tiết từng ngành phía dưới.
Đăng ký nhận tỉ lệ chọi trường ĐH Khoa học - ĐH Huế năm 2014 sớm nhất Việt Nam!
Soạn tin theo mẫu: CH DHT gửi 8712
Tham khảo tỉ lệ chọi đại học Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế các năm ở phía dưới.
Xem thêm: Điểm thi Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế và Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế và các thông tin khác của trường Đại Học Khoa Học – Đại Học HuếNăm:
Mã trường: DHT | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu ĐH | Chỉ tiêu CĐ | Số người ĐKDT | Số người đến thi | Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) | Tỉ lệ chọi (theo số đến thi) |
1 | D220104 | Hán Nôm | 50 | 0 | 18 | - | 1/0.36 | - |
2 | D220213 | Đông Phương học | 40 | 0 | 68 | - | 1/1.7 | - |
3 | D220301 | Triết học | 40 | 0 | 28 | - | 1/0.7 | - |
4 | D220310 | Lịch Sử | 70 | 0 | 27 | - | 1/0.39 | - |
5 | D220320 | Ngôn Ngữ học | 50 | 0 | 13 | - | 1/0.26 | - |
6 | D220330 | Văn học | 50 | 0 | 32 | - | 1/0.64 | - |
7 | D310301 | Xã hội học | 50 | 0 | 39 | - | 1/0.78 | - |
8 | D320101 | Báo chí | 140 | 0 | 514 | - | 1/3.67 | - |
9 | D420101 | Sinh học | 50 | 0 | 195 | - | 1/3.9 | - |
10 | D420201 | Công nghệ sinh học | 60 | 0 | 512 | - | 1/8.53 | - |
11 | D440102 | Vật lí học | 60 | 0 | 23 | - | 1/0.38 | - |
12 | D440112 | Hoá học | 70 | 0 | 368 | - | 1/5.26 | - |
13 | D440201 | Đại chất học | 66 | 0 | 10 | - | 1/0.15 | - |
14 | D440217 | Địa lý tự nhiên | 40 | 0 | 38 | - | 1/0.95 | - |
15 | D440301 | Khoa học môi trường | 70 | 0 | 515 | - | 1/7.36 | - |
16 | D460101 | Toán học | 60 | 0 | 34 | - | 1/0.57 | - |
17 | D460112 | Toán ứng dụng | 60 | 0 | 7 | - | 1/0.12 | - |
18 | D480201 | Công nghệ thông tin | 200 | 0 | 1176 | - | 1/5.88 | - |
19 | D510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | 70 | 0 | 249 | - | 1/3.56 | - |
20 | D520501 | Kĩ thuật địa chất | 67 | 0 | 42 | - | 1/0.63 | - |
21 | D520503 | Kĩ thuật trắc địa, bản đồ | 67 | 0 | 12 | - | 1/0.18 | - |
22 | D580102 | Kiến trúc | 180 | 0 | 317 | - | 1/1.76 | - |
23 | D760101 | Công tác xã hội | 130 | 0 | 297 | - | 1/2.28 | - |
24 | D850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | 60 | 0 | 314 | - | 1/5.23 | - |
Đăng ký nhận tỉ lệ chọi trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2014 !
Hãy soạn tin: CH DHT gửi 8712
Hãy kết bạn với Tuyensinh247 trên để nhận thông tin điểm thi mới nhất
Xem, tra cứu: Tỉ lệ chọi Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế 2014,2013,2012. Tỷ lệ chọi Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2014 được cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất