Trường ĐH Nông Lâm - ĐH Huế tuyển sinh trong cả nước và tuyển sinh các khối A1, A, B, C, D. Chỉ tiêu tuyển sinh của trường năm 2014 là 2.100. Trong đó, chỉ tiêu hệ ĐH là 1.600, chỉ tiêu hệ CĐ 500. Lượng hồ sơ ĐKDT vào trường năm 2014 là 12609, theo đó tỉ lệ chọi trường là 1/7,42. Xem chi tiết tỉ lệ chọi từng ngành phía bên dưới.
Đăng ký nhận tỉ lệ chọi trường ĐH Nông Lâm - ĐH Huế năm 2014 sớm nhất Việt Nam!
Soạn tin theo mẫu: CH DHL gửi 8712
Tham khảo tỉ lệ chọi đại học Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế các năm ở phía dưới.
Xem thêm: Điểm thi Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế và Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế và các thông tin khác của trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học HuếNăm:
Mã trường: DHL | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu ĐH | Chỉ tiêu CĐ | Số người ĐKDT | Số người đến thi | Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) | Tỉ lệ chọi (theo số đến thi) |
1 | D510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 37 | 0 | 447 | - | 1/12.08 | - |
2 | D510210 | Công thôn (10 CT liên thông ) | 47 | 0 | 31 | - | 1/0.66 | - |
3 | D520114 | Kỹ thuật cơ khí -điện tử | 38 | 0 | 163 | - | 1/4.29 | - |
4 | D540101 | Công nghệ thưc phẩm | 100 | 0 | 2354 | - | 1/23.54 | - |
5 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 100 | 0 | 73 | - | 1/0.73 | - |
6 | D540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | 38 | 0 | 84 | - | 1/2.21 | - |
7 | D620102 | Khuyến nông | 75 | 0 | 110 | - | 1/1.47 | - |
8 | D620105 | Chăn nuôi (20 CT liên thông) | 135 | 0 | 918 | - | 1/6.8 | - |
9 | D620109 | Nông học | 62 | 0 | 195 | - | 1/3.15 | - |
10 | D620110 | Khoa học cây trồng(20 CT liên thông ) | 83 | 0 | 574 | - | 1/6.92 | - |
11 | D620112 | Bảo vệ thực vật | 62 | 0 | 365 | - | 1/5.89 | - |
12 | D620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 63 | 0 | 110 | - | 1/1.75 | - |
13 | D620116 | Phát triển nông thôn | 75 | 0 | 511 | - | 1/6.81 | - |
14 | D620201 | Lâm nghiệp | 67 | 0 | 591 | - | 1/8.82 | - |
15 | D620202 | Lâm nghiệp đô thị | 67 | 0 | 79 | - | 1/1.18 | - |
16 | D620211 | Quản lí tài nguyên rừng | 66 | 0 | 729 | - | 1/11.05 | - |
17 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản(20 CT liên thông) | 130 | 0 | 1478 | - | 1/11.37 | - |
18 | D620305 | Quản í nguồn lợi thủy sản | 110 | 0 | 234 | - | 1/2.13 | - |
19 | D620101 | Thú y | 115 | 0 | 1640 | - | 1/14.26 | - |
20 | D850103 | Quản lí đất đai(30 CT liên thông) | 230 | 0 | 1923 | - | 1/8.359 | - |
Đăng ký nhận tỉ lệ chọi trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2014 !
Hãy soạn tin: CH DHL gửi 8712
Hãy kết bạn với Tuyensinh247 trên để nhận thông tin điểm thi mới nhất
Xem, tra cứu: Tỉ lệ chọi Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế 2014,2013,2012. Tỷ lệ chọi Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2014 được cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất