Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TpHCM tuyển sinh trong cả nước và tuyển sinh các khối A1, A, B, D, V. Chỉ tiêu tuyển sinh của trường năm 2014 là 4050, trong đó chỉ tiêu ĐH là 3500. Theo thống kê sơ bộ, trường ĐH Sư Phạm Kỹ thuật năm 2014 nhận được khoảng 18.942 bộ, giảm 9.547 bộ so với năm 2013 (giảm 33%). Tỷ lệ chọi năm 2014 là 1/5,41. Xem chi tiết tỉ lệ chọi từng ngành phía bên dưới.
Đăng ký nhận tỉ lệ chọi trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TpHCM năm 2014 sớm nhất Việt Nam!
Soạn tin theo mẫu: CH SPK gửi 8712
Tham khảo tỉ lệ chọi đại học Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM các năm ở phía dưới.
Xem thêm: Điểm thi Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM và Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM và các thông tin khác của trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMNăm:
Mã trường: SPK | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu ĐH | Chỉ tiêu CĐ | Số người ĐKDT | Số người đến thi | Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) | Tỉ lệ chọi (theo số đến thi) |
1 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 360 | 0 | 1277 | - | 1/3,5 | - |
2 | D510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 360 | 0 | 2299 | - | 1/6,3 | - |
3 | D510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 160 | 0 | 1127 | - | 1/7,0 | - |
4 | D510202 | Công nghệ chế tạo máy | 350 | 0 | 1727 | - | 1/4,9 | - |
5 | D510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | 250 | 0 | 1068 | - | 1/4,2 | - |
6 | D510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | 250 | 0 | 2716 | - | 1/10,8 | - |
7 | D510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 120 | 0 | 340 | - | 1/2,8 | - |
8 | D480201 | Công nghệ thông tin | 260 | 0 | 994 | - | 1/3,8 | - |
9 | D510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 240 | 0 | 772 | - | 1/3,2 | - |
10 | D540204 | Công nghệ May | 100 | 0 | 830 | - | 1/8,3 | - |
11 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | 120 | 0 | 1421 | - | 1/11,8 | - |
12 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 100 | 0 | 667 | - | 1/6,6 | - |
13 | D510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 100 | 0 | 262 | - | 1/2,6 | - |
14 | D510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 130 | 0 | 614 | - | 1/4,7 | - |
15 | D510601 | Quản lý công nghiệp | 100 | 0 | 279 | - | 1/2,7 | - |
16 | D340301 | Kế toán | 100 | 0 | 219 | - | 1/2,1 | - |
17 | D510603 | Kỹ thuật công nghiệp | 50 | 0 | 361 | - | 1/7,2 | - |
18 | D510501 | Công nghệ In | 70 | 0 | 312 | - | 1/4,4 | - |
19 | D810501 | Kinh tế gia đình | 35 | 0 | 165 | - | 1/4,7 | - |
20 | D140231 | Sư phạm tiếng Anh | 50 | 0 | 448 | - | 1/8,9 | - |
21 | D210404 | Thiết kế thời trang | 50 | 0 | 166 | - | 1/3,3 | - |
22 | 0 | Toàn ngành | 3500 | 0 | 18942 | - | 1/5,41 | - |
Đăng ký nhận tỉ lệ chọi trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2014 !
Hãy soạn tin: CH SPK gửi 8712
Hãy kết bạn với Tuyensinh247 trên để nhận thông tin điểm thi mới nhất
Xem, tra cứu: Tỉ lệ chọi Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 2014,2013,2012. Tỷ lệ chọi Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2014 được cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất